1. MỘT SỐ ĐỊNH NGHĨA
- Khoảng cách giao hàng: Là khoảng cách từ địa điểm tính từ kho/shop có hàng đến cửa nhà khách hàng.
- Khoảng cách lắp đặt: Là khoảng cách từ vị trí đặt thiết bị so với các nguồn cấp điện, cấp nước, đường thoát nước, vị trí treo/khoan bắt vít (đối với thiết bị cần lắp đặt cố định như máy lạnh, máy nước nóng, máy giặt, v.v.).
2. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Thời gian giao hàng | 24 - 48 tiếng tính từ lúc khách đặt hàng (hoặc theo thoả thuận với khách hàng). | |
Chi phí giao hàng | <= 30km | Miễn phí |
> 30km | Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km |
3. CHÍNH SÁCH LẮP ĐẶT
- Thời gian lắp đặt: 24 - 48 tiếng tính từ lúc khách nhận hàng (hoặc theo thời gian thoả thuận với khách hàng).
- Thời gian phản ánh tình trạng sau lắp đặt: trong vòng 48 tiếng sau khi hoàn tất lắp đặt (chi phí phát sinh sau thời gian này sẽ do 2 bên thỏa thuận).
3.1. Chính sách lắp đặt sản phẩm điện máy
Lắp đặt tiêu chuẩn (miễn phí) | Máy giặt, máy sấy | Vị trí lắp đặt của KH có sẵn đường ống nước | Lắp đặt miễn phí |
Tủ lạnh, tủ đông, tủ mát | Đường điện không quá 2m | ||
Máy lạnh | Vị trí lắp đặt không cao quá 4m (tính từ mặt sàn) |
Lắp đặt nâng cao (có tính phí) | Máy giặt, máy sấy | - Vị trí lắp đặt không thuận lợi, cần xe cẩu, giàn giáo để đưa vào - Nguồn nước yếu cần lắp thêm bơm tăng áp. | KH chịu phí phát sinh (thỏa thuận với đơn vị thi công) |
Tủ lạnh | Vị trí lắp đặt không thuận lợi cần xe cẩu, giàn giáo để đưa vào | ||
Máy lạnh | - Phát sinh vật tư (vật tư chính và phụ) thêm ngoài khuyến mãi. - Vị trí đặt dàn nóng cao hơn 4m và cần thuê giàn giáo - Thi công đường ống âm tường - Vệ sinh đường ống cũ - Tháo, lắp máy cũ - Hàn ống đồng | ||
Tivi | - Lắp đặt giá treo di động Lưu ý: TV từ 65inch khuyến cáo không treo tường, nếu khách hàng yêu cầu thì cần ký biên bản miễn trừ trách nhiệm nếu bị rơi trong quá trình sử dụng. |
3.2. Chính sách lắp đặt sản phẩm gia dụng
Lắp đặt tiêu chuẩn (miễn phí)
| Máy nước nóng gián tiếp/trực tiếp | Vị trí lắp đặt của KH có sẵn đường ống nước chờ tại vị trí lắp máy | Lắp đặt miễn phí |
Máy lọc nước | |||
Máy rửa bát | |||
Bếp từ/hồng ngoại đa, Máy hút mùi | Vị trí lắp vừa với kích thước Bếp/Hút mùi và có sẵn đường điện chờ (Loại trừ KG498, KG499, HS-I15521FG) |
Lắp đặt nâng cao (có tính phí) | Máy nước nóng gián tiếp/trực tiếp | - Có thêm vật tư phát sinh - Thi công ống âm tường - Tháo, lắp máy cũ | KH chịu phí phát sinh (thỏa thuận với đơn vị thi công) |
Máy lọc nước | - Có thêm vật tư phát sinh - Thi công ống âm tường - Khoan/khoét lỗ tường gạch bê tông/Tủ gỗ | ||
Máy rửa bát | |||
Máy hút mùi | |||
Bếp từ/hồng ngoại đa | - Có thêm vật tư phát sinh - Khoan/cắt ghép đá, bê tông, gỗ (hãng Hafele, Pramie hỗ trợ khoan cắt đá miễn phí) |