Chính sách gói cước di động FPT

I. Gói cước trong nước

Cú pháp Đăng ký: Soạn DK <Tên gói> gửi 789

Cú pháp Hủy: Soạn HUY <Tên gói> gửi 789

Cú pháp Kiểm tra KM: KT ALL gửi 999 (200đ/SMS)

 

TT

Mã gói

Giá gói (VNĐ, đã bao gồm VAT)

Chu kỳ

Thông tin gói cước/ 01 chu kỳ

Ghi chú

A

NHÓM GÓI NỀN CƠ BẢN (Đăng ký đơn lẻ, không đăng ký được đồng thời với nhau. Tại 01 thời điểm chỉ được đăng ký tối đa 01 gói cước thuộc nhóm gói nền cơ bản. Đăng ký đồng thời được với gói đệm cơ bản (add-on))

1

Nhóm gói F69

1.1

F69

69,000 đ

30 ngày

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

1.2

3F69

207,000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

1.3

6F69

414,000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet.

1.4

12F69

828,000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

2

Nhóm gói F79

2.1

F79

79.000 đ

30 ngày

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

2.2

3F79

237.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

2.3

6F79

474.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

2.4

12F79

948.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

3

Nhóm gói F89

3.1

F89

89.000 đ

30 ngày

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

3.2

3F89

267.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

3.3

6F89

534.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

3.4

12F89

1.068.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 3GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

4

Nhóm gói F99

4.1

F99

99.000 đ

30 ngày

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

4.2

3F99

297.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

4.3

6F99

594.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

4.4

12F99

1.188.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

5

Nhóm gói F99T

5.1

F99T

99.000 đ

30 ngày

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ. 
- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 60 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

5.2

3F99T

297.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ. 
- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 60 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

5.3

6F99T

594.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ. 
- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 60 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

5.4

12F99T

1.188.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày 
- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ. 
- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 60 phút/chu kỳ.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

6

Nhóm gói F99S

6.1

F99S

99.000 đ

30 ngày

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày. 
- Khác: Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

6.2

3F99S

297.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày. 
- Khác: Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

6.3

6F99S

594.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày. 
- Khác: Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

6.4

12F99S

1.188.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 2GB tốc độ cao/ngày. 
- Khác: Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok.

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

7

Nhóm gói FVIP150

7.1

FVIP150

150.000 đ

30 ngày

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 200 phút/chu kỳ

- Miễn phí data truy cập ứng dụng Youtube, Tiktok, Facebook trong 01 chu kỳ đầu (Mỗi thuê bao chỉ được ưu đãi miễn phí data truy cập các ứng dụng trên 1 lần khi đăng ký gói lần đầu, không áp dụng cho gia hạn)

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

7.2

3FVIP150

450.000 đ

30 ngày x 3 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 200 phút/chu kỳ

- Miễn phí data truy cập ứng dụng Youtube, Tiktok, Facebook trong 03 chu kỳ đầu (Mỗi thuê bao chỉ được ưu đãi miễn phí data truy cập các ứng dụng trên 1 lần khi đăng ký gói lần đầu, không áp dụng cho gia hạn)

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

7.3

6FVIP150

900.000 đ

30 ngày x 7 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 200 phút/chu kỳ

- Miễn phí data truy cập ứng dụng Youtube, Tiktok, Facebook trong 07 chu kỳ đầu (Mỗi thuê bao chỉ được ưu đãi miễn phí data truy cập các ứng dụng trên 1 lần khi đăng ký gói lần đầu, không áp dụng cho gia hạn)

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

7.4

12FVIP150

1.800.000 đ

30 ngày x 14 chu kỳ

- Data: 5GB tốc độ cao/ngày

- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 500 phút/chu kỳ.

- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 200 phút/chu kỳ

- Miễn phí data truy cập ứng dụng Youtube, Tiktok, Facebook trong 14 chu kỳ đầu (Mỗi thuê bao chỉ được ưu đãi miễn phí data truy cập các ứng dụng trên 1 lần khi đăng ký gói lần đầu, không áp dụng cho gia hạn)

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

8

Gói FTV119

8.1

FTV119

119.000đ

30 ngày

- Data: 2GB/ngày

- Miễn phí Data tốc độ cao truy cập ứng dụng FPT Play

Cung cấp các dịch vụ phổ biến xem truyền hình, thể thao, phim truyện và giải trí trên FPT Play:

- Hơn 140 kênh truyền hình trong nước và quốc tế (ngoại trừ kênh K+)

- Trực tiếp & độc quyền bóng đá cùng các giải thể thao khác

- Kho phim bộ & phim lẻ (ngoại trừ HBO Go, Phim thuê)

- Kho TV show và các chương trình đặc sắc khác do FPT Play sản xuất

- Kho phim Anime phong phú

- Kho nội dung thiếu nhi, hoạt hình, học hành từ lớp 1 đến 12.

- Tắt quảng cáo

- Số lượng thiết bị kích hoạt và xem đồng thời: Đăng nhập và xem cùng lúc trên 2 thiết bị mobile (bao gồm Phone và Tablet).

B

NHÓM GÓI ĐỆM CƠ BẢN (ADD-ON) (Đăng ký được đơn lẻ, không đăng ký được đồng thời với nhau. Tại 01 thời điểm chỉ được đăng ký tối đa 01 gói cước thuộc nhóm gói đệm cơ bản. Đăng ký đồng thời được với gói nền cơ bản)

1

F5D

5.000 đ

1 ngày

Data: 1GB tốc độ cao/ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

2

F10D

10.000 đ

3 ngày

Data: 8GB tốc độ cao/3 ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

3

F25D

25.000đ

7 ngày

- Thoại nội mạng FPT và tới MobiFone trong nước: 300 phút/chu kỳ.

- Thoại trong nước từ thuê bao FPT tới mạng khác ngoài FPT và MobiFone: 30 phút/chu kỳ

 

4

F30D

30.000 đ

7 ngày

Data: 15GB tốc độ cao/7 ngày

Hết dung lượng tốc độ cao, ngắt kết nối Internet

5

FFB

10,000 đ

30 ngày

Miễn phí data truy cập Facebook

 

6

FYT

10,000 đ

30 ngày

Miễn phí data truy cập Youtube

 

7

FVO

10,000 đ

30 ngày

Miễn phí data truy cập VieOn

 

8

FNET

10,000 đ

30 ngày

Miễn phí data truy cập Netflix

 

9

FPL

10,000 đ

30 ngày

Miễn phí data truy cập FPTPlay

 

 

II. Gói cước quốc tế

Cú pháp Đăng ký: DK <Tên gói> gửi 999

Lưu ý: Trước khi đăng ký gói cước, cần thực hiện đăng ký CVQT và bật Data Roaming, chi tiết xem Tại Đây.

 

Tên gói

Giá gói (VND)

Phạm vi (Quốc gia)

Dung lượng Data (GB)

Thông tin gói cước

F250R

250.000

7

3,5GB/15 ngày

-   Thời hạn: 15 ngày

-   Phạm vi: 7 nước ASEAN

-   Dung lượng: 3.5GB data

F350R

350.000

42

5GB/3 ngày

-  Thời hạn: 03 ngày.

-  Phạm vi: 42 quốc gia,

-  Không giới hạn truy cập data trong 03 ngày

-  05 GB đầu tốc độ cao.

-    Vượt quá 5GB, tốc độ giảm xuống 128Kbps.

F500R

500.000

63

2GB/15 ngày

-   Thời hạn: 15 ngày.

-   Phạm vi: 63 quốc gia.

-   Dung lượng: 02 GB.

 

Phạm vi cung cấp:

Gói cước F250R:

TT

Quốc gia

Nhà mạng

Mã Nhà mạng

1

Cambodia

Smart Axiata

KHMSM, KHML1

Metfone

KHMVC

MobiTel

KHMGM

2

Indonesia

Telkomsel

IDNTS

3

Laos

Beeline

LAOTL

Lao Unitel

LAOAS

4

Malaysia

Celcom

MYSCC, MYSMR

Digi

MYSMT

Maxis

MYSBC

5

Philippines

Globe PH

PHLGT

6

Singapore

SingTel

SGPST

7

Thailand

AIS Thailand

THAWN

 

• Gói cước F350R:

TT

Quốc gia

Đối tác

TADIG

1

Australia

Optus

AUSOP

2

Austria

T-Mobile

AUTK9

3

Bangladesh

Grameen Phone

BGDGP

4

Belgium

Proximus

BELTB

Telenet Group

BELKO

5

Cambodia

Metfone

KHMVC

MobiTel

KHMGM

Smart Axiata

KHMSM

6

Croatia

T-Mobile

HRVCN

7

Czech

T-Mobile

CZERM

8

Denmark

Telenor

DNKDM

9

Estonia

Tele2

ESTRB

10

France

Orange

FRAF1

11

Germany

T-Mobile

DEUD1

12

Greece

Cosmote

GRCCO

13

Hongkong

CSL Hongkong

HKGTC

14

Hungary

T-Mobile

HUNH2

15

Iceland

Nova

ISLNO

16

Indonesia

Telkomsel

IDNTS

17

Italy

TIM

ITASI

Hutchison

ITAWI

18

Kazakhstan

Beeline

KAZKT

Tele2

KAZ77

19

Korea

KT

KORKF

SK Telecom

KORSK

20

Latvia

BITE

LVABT

Tele2

LVABC

21

Lithuania

BITE

LTUMT

Tele2

LTU03

22

Luxembourg

POST Luxembourg

LUXK9

Tango

LUXTG

23

Macau

CTM

MACCT

24

Malaysia

Celcom

MYSCC, MYSMR

Digi

MYSMT

Maxis

MYSBC

25

Malta

Go Mobile

MLTGO

26

Netherlands

KPN

NLDPT

27

Norway

Telenor

NORTM

28

Oman

Omantel

OMNGT

29

Philippines

Globe PH

PHLGT

30

Qatar

Ooredoo

QATQT

31

Romania

RCS&RDS

ROM05

32

Russia

MegaFon

RUSNW

Tele2

RUST2

33

Singapore

SingTel

SGPST

34

Spain

Yoigo (Xfera)

ESPXF

35

Srilanka

Dialog

LKADG

Hutchison

LKAHT

36

Sweden

Tele2

SWEIQ

Telenor

SWEEP

37

Taiwan

Taiwan Mobile

TWNPC

38

Thailand

AIS Thailand

THAWN

DTAC

THADT

39

Turkey

Turkcell

TURTC

40

Ukraine

Kyivstar

UKRKS

41

United Kingdom

Hutchison

GBRK7

42

Uzbekistan

Beeline

UZBDU

 

• Gói cước F500R:

TT

Quốc gia

Đối tác

TADIG

1

Algeria

Mobilis

DZAA1

2

Australia

Optus

AUSOP

3

Austria

T-Mobile

AUTK9

Hutchison

ITAWI

4

Bangladesh

Garmeen Phone

BGDGP

5

Belarus

Life

BLRBT

6

Belgium

Proximus

BELTB

Telenet Group

BELKO

7

Bulgaria

Yettel

YUGK7

8

Cambodia

Metfone

KHMVC

Mobitel

KHMGM

Smart Axiata

KHMSM

9

Canada

Bell

CANBM

Telus

CANTS

10

China

China Mobile

CHNCT

Unicom

CHNCU

11

Croatia

T-Mobile

AUTK9

12

Cyprus

Epic

CYPK9

13

Czech republic

T-mobile

AUTK9

O2

CZEET

14

Denmark

Telenor

BGRCM

15

Egypt

Orange

EGYAR

16

Estonia

Tele2

ESTRB

17

France

Orange

EGYAR

18

Germany

T-Mobile

AUTK9

19

Greece

Cosmote

GRCCO

Wind Hellas

GRCSH

20

Hongkong

China Mobile

CHNCT

CLS HK

HKGTC

21

Hungary

T-Mobile

AUTK9

Telenor

BGRCM

22

Iceland

Nova

ISLNO

23

India

Aritel Group

INDAT, INDBL, INDH1, INDA6, INDA5, INDA2, INDA3, INDA1, INDA8, INDA4, INDA7, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, INDMT, IND10, IND11, IND12, IND13, IND14, IND15, IND16

24

Indonesia

Telkomsel

IDNTS

XL

IDNEX

25

Ireland

Meteor

IRLME

26

Israel

Pelephone

ISRPL

27

Italy

TIM

ITASI

Hutchison

ITAWI

28

Japan

Softbank

JPNJP

29

Kazakhstan

Beeline

KAZKT

Tele2

ESTRB

30

Korea

SK Telecom

KORSK

KT

KORKF

31

Kuwait

STC

KWTKT

Zain

KWTMT

32

Kyrgyzstan

Megacom

KGZMC

33

Laos

TPLUS

LAOTL

Telecom

LAOTC

Unitel

LAOAS

34

Latvia

BITE

LVABT

Tele2

ESTRB

35

Lithuania

BITE

LVABT

Tele2

ESTRB

36

Luxembourg

Orange

EGYAR

POST Luxembourg

LUXK9

Tango

LUXTG

37

Macau

CTM

MACCT

38

Malaysia

Celcom

MYSCC, MYSMR

Digi

MYSMT

Maxis

MYSBC

39

Malta

Go Mobile

MLTGO

Vodafone

MLTTL

40

Moldova

Orange

EGYAR

41

Mongolia

Unitel

LAOAS

42

Netherlands

KPN

NLDPT

43

New zealand

2 degrees

NZLNH

SPARK

NZLK8

44

Norway

Telenor

BGRCM

45

Oman

Omantel

OMNGT

46

Philippines

Globe PH

PHLGT

47

Poland

Orange

EGYAR

48

Qatar

Ooredoo

QATQT

49

Romania

Orange

EGYAR

RCS&RDS

ROM05

50

Russia

Beeline

KAZKT

Megafon

RUSNW

Tele2

ESTRB

51

Serbia

Yettel

YUGK7

52

Singapore

Singtel

SGPST

53

Spain

Movistar

COLTM

Orange

EGYAR

Yoigo (xFera)

ESPXF

54

Srilanka

Dialog

LKADG

Hutchison

ITAWI

55

Sweden

Tele2

ESTRB

Telenor

BGRCM

56

Switzerland

Salt CH

CHEOR

57

Taiwan

Taiwan Mobile

TWNPC

58

Thailand

AIS Thailand

THAWN

DTAC (telenor)

THADT

Truemove

THACT

59

Turkey

Turkcell

TURTC

60

Ukraine

Kyivstar

UKRKS

61

United kingdom

Everything Everywhere

GBRME

62

United States

T-moble

USA16, USA27, USA31, USAW0, USAW4, USAW5, USAW6, USASC

AT&T

USACG

63

Uzbekistan

Beeline

KAZKT

Ucell

UZB05