/2023_11_22_638362866156047222_crud-la-gi-1-1.jpg)
/small/l_f5095523f4.jpg)
/small/l_f5095523f4.jpg)
CRUD là gì? Những kiến thức quan trọng về lập trình website CRUD mà bạn nên biết
CRUD là gì? CRUD thể hiện 4 chức năng quan trọng được ứng dụng trong ngành phát triển website. Công nghệ cung cấp cơ chế xử lý dữ liệu tức thì và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm chủ đề này để phục vụ công việc thì đừng bỏ lỡ nội dung được FPT Shop chia sẻ dưới đây.
CRUD là gì? Thuật ngữ được kết hợp từ 4 từ Create, Read, Update, Delete. Đây cũng chính là top 4 tính năng quan trọng nhất trong quá trình tương tác với Database trên Website. Để tìm hiểu tính ứng dụng của CRUD, mời bạn cùng FPT Shop cập nhật những thông tin hữu ích dưới đây!
Định nghĩa cụ thể CRUD là gì?
CRUD là viết tắt của Create, Read, Update, và Delete - Các hoạt động cơ bản trong quản lý cơ sở dữ liệu và các hệ thống thông tin. Create là tạo mới dữ liệu, Read là đọc dữ liệu, Update là cập nhật dữ liệu và Delete là xóa dữ liệu. Các hoạt động này cung cấp khả năng quản lý dữ liệu trong hệ thống và là cơ sở phát triển lĩnh vực ứng dụng, công nghệ thông tin.
Tìm hiểu 4 chức năng chính của CRUD là gì?
Chức năng 1: CREATE
Chức năng CREATE trong cơ sở dữ liệu thường ám chỉ việc tạo mới dữ liệu và được áp dụng cho nhiều loại đối tượng. Điển hình như bài viết và người dùng.
CREATE – Tạo Mới Bài Viết
Trong một hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc mạng xã hội, chức năng CREATE cho phép người dùng tạo mới bài viết. Những hoạt động chính bao gồm việc viết nội dung, đính kèm hình ảnh hoặc video và thêm các thông tin liên quan như chủ đề, thể loại hoặc tựa đề.
CREATE – Tạo Mới Người Dùng
Chức năng này cho phép quản trị viên hoặc người dùng có quyền hạn tạo mới tài khoản người dùng mới trong hệ thống. Khi tạo mới người dùng, thông tin như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin liên lạc và quyền hạn truy cập sẽ được cung cấp, lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Quá trình tạo mới này thường kích hoạt hàng loạt yếu tố kiểm tra hợp lệ (ví dụ như kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào), quản lý phiên làm việc (đối với người dùng) và cập nhật cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin mới. Điều này đảm bảo rằng thông tin được tạo mới được lưu trữ và đồng bộ trên toàn hệ thống một cách an toàn, hiệu quả.
Ví dụ về tính năng CREATE trong CRUD
Khi người dùng muốn viết một bài viết mới, họ sẽ sử dụng tính năng TẠO để nhập nội dung. Đính kèm hình ảnh hoặc video (nếu có), thêm các thông tin liên quan như chủ đề, thể loại hoặc tiêu đề.
Khi bài viết được tạo mới, liên kết thông tin sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để có thể hiển thị và truy cập sau này. Quá trình này có tác dụng kiểm tra tính hợp lệ của đầu vào dữ liệu, quản lý phiên bản làm việc của người dùng và cập nhật cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin mới.
Chức năng 2: READ
Tính năng READ trong CRUD tương ứng với việc đọc thông tin từ cơ sở dữ liệu. Dưới đây là chi tiết về các trường hợp cụ thể:
Đọc Nội Dung Bài Viết
Trong một hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc mạng xã hội, tính năng READ cho phép người dùng xem nội dung của bài viết. Chẳng hạn như câu chuyện, hình ảnh, video và các thông tin liên quan như thời gian đăng, số lượt xem, số lượt thích và bình luận.
Đọc Thông Tin Người Dùng
Tính năng này cho phép quản trị viên hoặc người dùng có quyền hạn đọc thông tin của người dùng khác. Những thông tin này thường là tên, địa chỉ email, số điện thoại, quyền hạn truy cập và hoạt động gần đây trên hệ thống.
Đọc Thông Tin Đơn Hàng
Trong hệ thống quản lý bán hàng, tính năng READ cho phép người dùng xem thông tin chi tiết về đơn hàng đã được tạo. Chẳng hạn như các mặt hàng được đặt mua, địa chỉ giao hàng, thông tin thanh toán và trạng thái đơn hàng.
Xem Sản Phẩm
Trong môi trường thương mại điện tử, tính năng READ cho phép người dùng xem thông tin về sản phẩm. Bao gồm hình ảnh, mô tả, giá cả, đánh giá và thông tin kỹ thuật.
Tính năng READ giúp người dùng truy cập và hiển thị thông tin từ cơ sở dữ liệu một cách an toàn, bảo mật và hiệu quả. Quá trình này cũng đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể xem thông tin mà họ được phép truy cập theo quyền hạn của họ.
Ví dụ về tính năng READ trong CRUD
Khi một khách hàng đăng nhập vào trang web bán hàng, họ sử dụng tính năng READ để xem thông tin về đơn hàng của mình. Họ có thể xem chi tiết đơn hàng bao gồm các mặt hàng đã mua, địa chỉ giao hàng, thông tin thanh toán và trạng thái đơn hàng từ cơ sở dữ liệu. Đây là quá trình giúp khách hàng dễ dàng theo dõi đơn hàng của mình và cung cấp thông tin chính xác về quá trình mua sắm của họ.
Chức năng 3: UPDATE
Tính năng UPDATE trong CRUD thường được sử dụng để cập nhật và chỉnh sửa thông tin trong cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các trường hợp sử dụng của tính năng UPDATE:
Chỉnh Sửa Bài Viết
Trong hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc mạng xã hội, tính năng UPDATE cho phép người dùng chỉnh sửa nội dung của bài viết. Điển hình như việc sửa đổi văn bản, thay đổi hình ảnh, cập nhật thông tin liên quan như chủ đề, thể loại hoặc tựa đề.
Cập Nhật Giá Sản Phẩm
Trong môi trường thương mại điện tử, tính năng UPDATE cho phép người quản lý cập nhật giá cả của sản phẩm trong cơ sở dữ liệu. Những thông tin này sẽ được hiển thị trên trang web bán hàng.
Người Dùng Đổi Mật Khẩu
Tính năng UPDATE cũng cho phép người dùng thay đổi mật khẩu của họ trong hệ thống. Khi người dùng thay đổi mật khẩu, thông tin này sẽ được cập nhật trong cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của tài khoản.
Quá trình UPDATE thường kích hoạt các kiểm tra thông tin nhập vào để đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu mới. Sau đó cập nhật thông tin mới vào cơ sở dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
Ví dụ về tính năng Update trong CRUD
Trong một ứng dụng quản lý công việc, người dùng có thể sử dụng tính năng UPDATE để thay đổi trạng thái của công việc từ "Đang chờ" sang "Đã hoàn thành".
Khi người dùng thực hiện hành động này, thông tin về trạng thái của công việc sẽ được cập nhật trong cơ sở dữ liệu. Quá trình này đảm bảo rằng thông tin về trạng thái công việc là chính xác và được cập nhật đồng bộ trên tất cả các thiết bị và người dùng sử dụng ứng dụng.
Khi người dùng thực hiện hành động cập nhật trạng thái công việc, hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin và sau đó cập nhật dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu. Từ đó giúp quản lý công việc một cách hiệu quả và đảm bảo rằng tất cả người dùng đều có thông tin mới nhất về trạng thái của các công việc.
Chức năng 4: DELETE
Tính năng DELETE trong CRUD thường được sử dụng để xóa thông tin khỏi cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng DELETE:
Xóa Bài Viết
Trong một hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc mạng xã hội, tính năng DELETE cho phép người dùng xóa bài viết không còn cần thiết khỏi cơ sở dữ liệu. Quá trình xóa này đảm bảo rằng thông tin không còn được hiển thị trên trang web và không còn tồn tại trong cơ sở dữ liệu.
Xóa Bình Luận
Người dùng có thể sử dụng tính năng DELETE để xóa bình luận mà họ không mong muốn hoặc không phù hợp khỏi cơ sở dữ liệu. Hoạt động này đảm bảo rằng bình luận sẽ không còn hiển thị và sẽ không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng khác.
Xóa Đơn Hàng Lỗi
Tính năng DELETE cũng được sử dụng để xóa đơn hàng có lỗi hoặc không còn cần thiết khỏi hệ thống quản lý bán hàng. Quá trình xóa đơn hàng đảm bảo rằng thông tin về đơn hàng và các mặt hàng liên quan sẽ được xóa hẳn khỏi cơ sở dữ liệu.
Quá trình DELETE cần được thực hiện cẩn thận và xác nhận kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thông tin được xóa là đúng. Từ đó không gây ra hậu quả tiêu cực cho hệ thống và người dùng.
Ví dụ về tính năng Delete trong CRUD
Khi một đơn hàng bị hủy bởi khách hàng, tính năng DELETE sẽ được sử dụng để xóa đơn hàng đó khỏi cơ sở dữ liệu. Quá trình này đảm bảo rằng thông tin về đơn hàng không còn được lưu trữ và sẽ không ảnh hưởng đến quá trình quản lý đơn hàng và báo cáo doanh thu của cửa hàng.
Trước khi xóa đơn hàng, hệ thống có thể yêu cầu xác nhận từ người quản lý hoặc khách hàng để đảm bảo rằng hành động này không được thực hiện một cách ngẫu nhiên. Trong quá trình xóa cần đảm bảo rằng các thông tin liên quan như thanh toán, vận chuyển và sản phẩm được xóa hết một cách an toàn và không gây ra tình trạng rò rỉ dữ liệu không mong muốn.
Phân biệt sự khác nhau giữa CRUD và REST
CRUD (Create, Read, Update, Delete) và REST (Representational State Transfer) là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực phát triển web. Dưới đây là điểm khác biệt chính giữa hai khái niệm này:
CRUD
- CRUD là một mô hình quản lý dữ liệu cơ bản, tập trung vào các hoạt động cơ bản với dữ liệu: tạo (Create), đọc (Read), cập nhật (Update) và xóa (Delete).
- CRUD là một cách để thể hiện các hoạt động quan trọng mà hệ thống có thể thực hiện đối với cơ sở dữ liệu.
RES
- REST là một kiến trúc phần mềm để phân phối hệ thống và thiết lập giao tiếp giữa các hệ thống khác nhau trên internet.
- REST không chỉ là một phương pháp gửi và nhận dữ liệu mà còn là một cách tiếp cận triển khai các dịch vụ web (web services) sao cho chúng có thể hoạt động một cách tối ưu, linh hoạt và hiệu quả.
Điểm chung giữa CRUD và REST là cả hai đều liên quan đến việc quản lý dữ liệu và tạo ra giao diện để tương tác với dữ liệu. Tuy nhiên, REST tập trung vào việc xây dựng các dịch vụ web dựa trên tiêu chí tồn tại (liên quan đến tài nguyên), trong khi CRUD tập trung vào các hoạt động cơ bản trên cơ sở dữ liệu.
REST thường được sử dụng để thiết kế các API (Application Programming Interfaces) cho phép các hệ thống giao tiếp với nhau qua internet. Trong khi đó, CRUD là một khái niệm cơ bản trong quản lý dữ liệu.
Tạm kết
Qua những chia sẻ trên của FPT Shop, hy vọng bạn đọc đã hiểu đầy đủ ý nghĩa CRUD là gì? Đặc biệt là những giai đoạn ứng dụng bộ 4 chức năng quan trọng để phát triển dự án lập trình website thực tế.
Xem thêm:
- Ransomware là gì? Đánh giá mức độ nguy hiểm và tìm giải pháp ngăn chặn tốt nhất
- Khẩu độ là gì? Bật mí những ý nghĩa thú vị của khẩu độ khi xử lý hình ảnh
Tại FPT Shop cung cấp nhiều dòng thiết bị điện tử, đồ gia dụng có chất lượng cao. Cửa hàng luôn mang đến những sản phẩm giá tốt với chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Bạn có thể ghé thăm cửa hàng hoặc theo dõi trang chủ để lựa chọn sản phẩm cần thiết.