Comet Lake là gì? So sánh Intel Comet Lake và Intel Ice Lake
Các thế hệ chip của hãng Intel luôn được nhiều người dùng tin tưởng và lựa chọn sử dụng bởi sự mạnh mẽ, hoạt động ổn định, giá thành hợp lý. Trong bài viết này, hãy cùng FPT Shop tìm hiểu về dòng Intel Comet Lake thế hệ 10 với nhiều cải tiến được ra mắt trong thời gian gần đây nhé.
Comet Lake là gì?
Comet Lake là tên mã của một loạt bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 10, có tối đa 10 lõi và 20 luồng. Các bộ xử lý dựa trên quy trình sản xuất 14nm và mang lại hiệu suất cũng như hiệu quả được cải thiện lớn hơn so với các thế hệ trước.
Bộ xử lý Comet Lake được sử dụng trong máy tính để bàn và laptop, đồng thời được thiết kế với nhiều tính năng hỗ trợ, kết hợp với công nghệ học máy AI tối ưu để đảm bảo được các hoạt động cần hiệu suất xử lý đa dạng từ người dùng như: chơi game, xem phim, dựng phim…
Những cải tiến và điểm nổi bật của Comet Lake
Số lượng lõi cao hơn
Dòng Comet Lake bao gồm các bộ xử lý có tối đa 10 lõi và 20 luồng, mang lại khả năng đa nhiệm được cải thiện đáng kể và hiệu suất xử lý khối lượng công việc cao hơn, phức tạp hơn trước.
Giá cả cạnh tranh
Đây có lẽ là một trong những yếu tố mỗi khi dòng CPU Intel mới được ra mắt. Bộ xử lý Comet Lake có giá thành khá cạnh tranh so với những thế hệ trước kèm theo khả năng xử lý, hiệu suất cao hơn.
Đồ họa tích hợp tốc độ
Những bộ xử lý thuộc dòng Comet Lake thường được tích hợp một trong 2 card đồ họa đó là mẫu UHD Graphics 920 và UHD Graphics 620, cho tốc độ xử lý lần lượt là 1.1 GHz và 1.0 GHz. Với tốc độ hỗ trợ tích hợp này giúp cho các bộ vi xử lý phù hợp với các tác vụ đa phương tiện, chơi game giải trí.
Hỗ trợ tiết kiệm điện năng, ít sinh nhiệt
Khi laptop hay PC sử dụng CPU dùng Comet Lake, những thử nghiệm và thông số của Intel đưa ra cho thấy khả năng tiết kiệm điện năng tốt hơn những CPU thế hệ trước và cũng nhờ khả năng hoạt động trơn tru hiệu quả các tác vụ nên máy sẽ ít sinh nhiệt hơn.
So sánh Intel Comet Lake và Intel Ice Lake
Thông số | Intel Comet Lake | Intel Ice Lake |
Thế hệ | 10th Generation | 10th Generation |
Loại chip | CPU | CPU |
Tiến trình | Skylake 14nm++ | Sunny Cove 10nm |
Tốc độ xử lý | 4.9GHz | 3GHz - 4.1GHz |
Số nhân | 4-10 Nhân | 4-6 Nhân |
Số luồng | 8-20 Luồng | 8-12 Luồng |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 630 | Intel Iris Plus Graphics |
Tốc độ tối đa | 1.05 GHz | 1.15 GHz |
Tốc độ tối đa nhiều nhân | 1.2 GHz | 1.35 GHz |
Bộ nhớ đệm | Up to 16MB | Up to 4MB |
Thời gian hoạt động | 65 W - 125 W | 9 W - 28 W |
Bảng danh sách gồm các CPU thuộc Intel Comet Lake
Tên CPU | Code Name | Socket | Số nhân |
Tốc độ xử lý (GHz) |
Intel Core i9-10900K | Comet Lake | LGA 1200 | 10 nhân | 3.7 - 5.3 |
Intel Core i7-10700K | Comet Lake | LGA 1200 | 8 nhân | 3.8 - 5.1 |
Intel Core i5-10600K | Comet Lake | LGA 1200 | 6 nhân | 4.1 - 4.8 |
Intel Core i3-10320 | Comet Lake | LGA 1200 | 4 nhân | 4.6 |
Intel Core i3-10100 | Comet Lake | LGA 1200 | 4 nhân | 3.6 - 4.3 |
Intel Pentium Gold G6400 | Comet Lake | LGA 1200 | 2 nhân | 4.0 |
Intel Celeron G5900 | Comet Lake | LGA 1200 | 2 nhân | 3.2 |
Intel Core i9-10850K | Comet Lake | LGA 1200 | 10 nhân | 3.6 - 5.2 |
Intel Core i7-10700 | Comet Lake | LGA 1200 | 8 nhân | 2.9 - 4.8 |
Intel Core i5-10500 | Comet Lake | LGA 1200 | 6 nhân | 4.0 - 4.5 |
Intel Core i3-10300 | Comet Lake | LGA 1200 | 4 nhân | 4.4 |
Intel Pentium Gold G6500 | Comet Lake | LGA 1200 | 2 nhân | 4.3 |
Intel Celeron G5920 | Comet Lake | LGA 1200 | 2 nhân | 3.0 |
Những CPU của Intel luôn được cải tiến và là lựa chọn hàng đầu của dân yêu công nghệ. Nếu bạn đang tìm cho mình một CPU Intel hãy ghé ngay FPT Shop hoặc truy cập https://fptshop.com.vn/linh-kien/cpu-intel để tham khảo thêm nhiều mẫu CPU Intel với giá tốt nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.