Giải thích ý nghĩa của các mã lỗi máy lạnh Gree cho cả hai dòng Change và Lomo
Mã lỗi máy lạnh Gree là những ký hiệu bao gồm chữ và số, chúng đại diện cho các vấn đề cụ thể mà máy lạnh nhà bạn đang gặp. Nhờ những mã lỗi này bạn sẽ biết cách khắc phục phù hợp để giữ cho máy lạnh luôn hoạt động tốt. Cùng tìm hiểu thêm!
Trong quá trình sử dụng máy lạnh, sự cố và mã lỗi là điều không thể tránh khỏi. Mã lỗi máy lạnh Gree, đặc biệt là dòng Change và Lomo là điều mà cả người dùng và kỹ thuật viên sửa chữa quan tâm. Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu những mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change và Lomo một cách chi tiết và chính xác nhất!
Đôi nét về dòng máy lạnh Gree
Dòng máy lạnh Gree là một trong những sản phẩm được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực điều hòa không khí và là một phần của thương hiệu Gree Electric Appliances Inc. of Zhuhai. Gree là một công ty hàng đầu có trụ sở tại Trung Quốc, chuyên sản xuất và phân phối nhiều sản phẩm điện tử gia dụng, trong đó có máy lạnh và các sản phẩm liên quan.
Dòng máy lạnh Gree nổi tiếng với công nghệ hiện đại, hiệu suất cao và đa dạng về mô hình và công suất, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong các không gian gia đình, văn phòng hay thậm chí là các khu công nghiệp.
Các sản phẩm của Gree thường được đánh giá cao về độ bền, hiệu quả và tính năng thông minh. Công nghệ Inverter, hệ thống làm lạnh và làm nóng đa chiều cũng như các tính năng tiết kiệm năng lượng thường được tích hợp trong các sản phẩm của họ.
Ngoài ra, Gree cũng chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh, thân thiện với môi trường, giúp người tiêu dùng tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Điều này giúp Gree không chỉ là một lựa chọn phổ biến trên thị trường Trung Quốc mà còn được ưa chuộng trên toàn cầu. Tiếp dưới đây là thống kê các mã lỗi máy lạnh Gree thường gặp, xem ngay nhé!
Tổng hợp 2 bảng mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change và dòng Lomo
Bảng tổng hợp các mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change
Trong mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change, màn hình sẽ không hiển thị thông báo lỗi, thay vào đó, thông báo lỗi chỉ được hiển thị trên đèn. Dưới đây là danh sách mã lỗi của dòng Change:
Mã lỗi |
Tình trạng lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
EE |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 15 lần. |
Sự cố board dàn lạnh. |
Thay mới bo mạch dàn lạnh. |
E2 |
Đèn LED (running) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 2 lần. |
Sự cố bảo vệ chống đóng băng. |
Cần tăng nhiệt độ vì nhiệt độ môi trường ở dàn nóng quá thấp. |
H4 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 4 lần. |
Sự cố hệ thống quá tải. |
Hãy kiểm tra xem dàn giải nhiệt và dàn bay hơi có bị bẩn hoặc nghẹt không. |
H3 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nháy 3 lần. |
Sự cố quá tải máy nén. |
Hãy kiểm tra tình trạng kết nối của dây. |
H6 |
Đèn LED (running) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 11 lần. |
Sự cố bo không nhận được tín hiệu từ mô tơ dàn lạnh. |
Kiểm tra kết nối bo mạch và mô tơ. |
H7 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 7 lần. |
Sự cố mất đồng bộ. |
Kiểm tra điện trở bo dàn nóng, máy nén và điện trở tiếp đất. |
F1 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 1 lần. |
Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
F2 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 2 lần. |
Cảm biến nhiệt độ của đường ống dàn lạnh gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
F3 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nháy 3 lần. |
Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn nóng gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
F4 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 18 lần. |
Cảm biến nhiệt độ dàn ngưng gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
F5 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 5 lần. |
Cảm biến nhiệt độ đường đi của dàn nóng gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
U1 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nháy 13 lần. |
Sự cố lệch pha máy nén. |
Thay mới board dàn lạnh. |
U5 |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 13 lần. |
Dòng điện trong hệ thống gặp sự cố, không ổn định. |
Thay mới board dàn nóng. |
U7 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 20 lần. |
Van 4 ngã gặp sự cố hoạt động bất thường. |
Thay mới van 4 ngã. |
UA |
Đèn LED (heating) và LED (cooling) nháy 12 lần liên tục trong cùng 1 thời điểm. |
Sự cố cài đặt, dàn nóng, dàn lạnh bất thường. |
Dàn lạnh và dàn nóng không tương thích. |
UH |
Đèn LED (heating) và LED (cooling) nháy 8 lần liên tục trong cùng 1 thời điểm. |
Sự cố bo không nhận được tín hiệu từ mô tơ DC dàn nóng. |
Kiểm tra kết nối bo dàn nóng và mô tơ DC. |
UF |
Đèn LED (heating) và LED (cooling) nháy 7 lần liên tục trong cùng 1 thời điểm. |
Sự cố đường truyền tín hiệu. |
Thay mới bo mạch dàn lạnh. |
UU |
Đèn LED (heating) và LED (cooling) nháy 11 lần liên tục trong cùng 1 thời điểm. |
Sự cố dòng điện DC quá cao. |
Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn từ AC sang DC. |
P7 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 18 lần. |
Sự cố cảm biến nhiệt độ của tấm tản nhiệt. |
Thay mới bo dàn nóng. |
P8 |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 19 lần. |
Sự cố tấm tản nhiệt main board dàn nóng quá nóng. |
Tản nhiệt bị kết nối sai hoặc nhiệt độ môi trường dàn nóng quá cao. |
PH |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nháy 11 lần. |
Sự cố nguồn điện DC quá cao. |
Có vấn đề với nguồn điện cấp AC. |
PL |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nháy 21 lần. |
Sự cố nguồn DC quá thấp. |
Có vấn đề với nguồn điện cấp AC. |
E4 |
Đèn LED (running) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 4 lần. |
Bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao của đường đi máy nén gặp sự cố. |
Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối của cảm biến. |
E5 |
Đèn LED (running) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 5 lần. |
Sự cố bảo vệ quá dòng |
Kiểm tra lại nguồn điện. |
E6 |
Đèn LED (running) dừng 3 giây sau đó nháy 6 lần. |
Sự cố tín hiệu. |
Kiểm tra dây tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh, cũng như kiểm tra bo mạch của cả dàn nóng và dàn lạnh. |
LC |
Đèn LED (heating) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 11 lần. |
Sự cố không khởi động được. |
Kiểm tra điện trở tiếp đất và điện trở máy nén, kiểm tra board dàn nóng. |
FO |
Đèn LED (cooling) dừng 3 giây sau đó nhấp nháy 10 lần. |
Sự cố xì gas. |
Kiểm tra và khắc phục vị trí bị rò rỉ gas. |
Bảng tổng hợp các mã lỗi máy lạnh Gree dòng Lomo
Dưới đây là danh sách các mã lỗi máy lạnh Gree dòng Lomo thường gặp:
Mã lỗi |
Tình trạng lỗi |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
F1, F2 |
Máy sẽ tự động dừng khi đạt đến nhiệt độ mong muốn. Trong chế độ làm lạnh hoặc sấy khô, chỉ quạt dàn lạnh là hoạt động, các linh kiện khác không hoạt động. Khi chuyển sang chế độ sưởi, toàn bộ hệ thống sẽ không hoạt động. |
Kết nối dây giữa cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh và mainboard có vấn đề. Tiếp xúc chân của linh kiện. Cảm biến nhiệt độ môi trường bị hỏng. Mainboard bị hỏng. |
Thực hiện kiểm tra dây kết nối giữa cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh và bo mạch, có thể có vấn đề. Thực hiện kiểm tra nhiệt độ môi trường. Thực hiện kiểm tra bo mạch. |
E5 |
Trong chế độ làm lạnh hoặc sấy khô, quạt dàn lạnh làm việc, nhưng dàn lòng không hoạt động. Trong chế độ sưởi, toàn bộ máy ngưng hoạt động. |
Điện áp không được ổn định. Dòng điện trên bo mạch vượt quá mức do đo trực tiếp trên dây. Hệ thống trao đổi nhiệt không sạch giữa trong và ngoài trời. Quạt không hoạt động hoặc chạy ở tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (gây ra âm thanh kì lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ máy quá cao, ...). Có sự cố tắc nghẽn trong hệ thống. |
Thực hiện kiểm tra sự ổn định của nguồn điện. |
E8 |
Hệ thống đã dừng hoạt động. |
Trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài bị ô nhiễm do quá bẩn và hướng gió bị chặn. Quạt không hoạt động hoặc đang chạy ở tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (có âm thanh kì lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ máy quá cao,…). Hệ thống bị tắc nghẽn. Cảm biến nhiệt độ trên bo mạch đang cảm nhận bị sai lệch. |
Thực hiện kiểm tra tụ của quạt dàn lạnh. Nếu tụ không có điện, hãy quay dàn lạnh. Nếu vẫn không có điện, có thể bo mạch đã bị hỏng. Trong trường hợp này, cần sửa chữa hoặc thay thế bo mạch mới.
|
C5 |
Máy không thực hiện các lệnh từ điều khiển nhưng màn hình vẫn duy trì hoạt động bình thường. |
Thiếu Jumper (miếng nhựa nhỏ dẫn điện) bảo vệ trên bo mạch. Jumper được gắn đúng cách hoặc không được đặt chặt. Jumper bị hỏng. Bo mạch bị hỏng. |
Thực hiện kiểm tra Jumper. Thực hiện kiểm tra bo mạch. |
H6 |
Quạt của dàn nóng, dàn lạnh và máy nén không thể hoạt động. Cánh cửa đảo gió giữ nguyên ở một vị trí. |
Dây nguồn của mô tơ quạt dàn lạnh lỏng lẻo. Dây điều khiển mô tơ quạt dàn lạnh lỏng lẻo. Cánh quạt dàn lạnh bị kẹt hoặc quay không đều. Mô tơ bị hỏng. |
Thực hiện kiểm tra sự kết nối giữa mô tơ và bo mạch. |
H3 |
Máy không thực hiện hoạt động. |
Trao đổi nhiệt giữa môi trường trong và ngoài quá bẩn, các lối gió hồi và thổi bị chặn. Quạt không hoạt động hoặc chạy ở tốc độ quá thấp. Máy nén hoạt động không bình thường (có âm thanh kỳ lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ quá cao,...). Tắc nghẽn trong hệ thống. Công tắc áp suất cao. - Rò rỉ gas, dẫn đến bảo vệ quá nhiệt cho máy nén. |
Thực hiện kiểm tra mức gas, kiểm tra công tắc áp suất, kiểm tra máy nén và kiểm tra trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời. |
U8 |
Máy không thực hiện hoạt động. |
Bo mạch hoặc tụ quạt dàn lạnh bị hỏng. |
Thực hiện kiểm tra tụ quạt dàn lạnh hoặc bo mạch. |
F0 |
Máy không thực hiện hoạt động. |
Gas bị rò rỉ. Cảm biến dàn trong nhà hoạt động không như bình thường. Vị trí lắp đặt không chính xác. Máy nén hoạt động không như bình thường. |
Thực hiện kiểm tra mức gas, kiểm tra công tắc áp suất, kiểm tra máy nén và kiểm tra trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời.
|
Lời kết
Trên đây FPT Shop đã tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change và Lomo chính xác nhất. Nếu bạn có thắc mắc gì thì vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!
Xem thêm:
- Bảng mã lỗi điều hoà Midea: Nguyên nhân gây ra lỗi và cách khắc phục nhanh nhất
- Giải thích ý nghĩa của các mã lỗi máy lạnh AQUA thường gặp và hướng dẫn cách khắc phục
FPT Shop luôn có những chương trình ưu đãi lớn và giảm giá sốc cho các sản phẩm như máy quạt, máy lọc không khí... Tham khảo ngay nhé!