/2023_12_16_638383595057143956_oop-la-gi-thum.jpg)
/hien_hoang_cb0ba83968.jpg)
/hien_hoang_cb0ba83968.jpg)
OOP là gì? Tổng quan về lập trình hướng đối tượng cơ bản và 4 ứng dụng phổ biến
Khám phá OOP là gì - một mô hình lập trình mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp, bạn cần hiểu rõ về các khái niệm cơ bản của OOP và 4 ứng dụng phổ biến của lập trình hướng đối tượng.
Thế giới xung quanh chúng ta được tạo thành từ các đối tượng, chẳng hạn như con người, động vật, cây cối, đồ vật, v.v. Trong lập trình, chúng ta cũng có thể tạo ra các đối tượng để mô hình hóa các thực thể trong thế giới thực. Do đó, lập trình hướng đối tượng (OOP) đã trở thành một trong những nguyên tắc quan trọng, giúp xây dựng và quản lý mã nguồn một cách hiệu quả.
Vậy OOP là gì? Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu tổng quan về lập trình hướng đối tượng và 4 ứng dụng phổ biến của OOP.
OOP là gì?
OOP là viết tắt của Object-Oriented Programming, có nghĩa là lập trình hướng đối tượng. Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình dựa trên khái niệm "đối tượng", được tạo ra dựa trên khuôn mẫu của các lớp.
Đối tượng trong OOP là gì?
Trong OOP, đối tượng là một thực thể trong thế giới thực có thể được mô hình hóa bằng máy tính. Một đối tượng có thể có trạng thái (data) và hành vi (behavior). Mỗi đối tượng có các thuộc tính và phương thức riêng, và chúng tương tác với nhau để thực hiện các chức năng của chương trình.
VD: Trong hệ điều hành Windows, mỗi cửa sổ là một đối tượng. Các cửa sổ có thể có các thuộc tính như kích thước, vị trí, màu sắc, v.v và các hành vi như mở, đóng, thu nhỏ, phóng to, v.v
Lớp trong OOP là gì?
Lớp là một khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng. Một lớp mô tả các thuộc tính và phương thức chung cho một nhóm đối tượng, hiểu đơn giản là các đối tượng có chung đặc điểm sẽ được nhóm thành một lớp.
Sự khác nhau giữa đối tượng và lớp trong OOP là gì?
Cụ thể, sự khác nhau giữa đối tượng và lớp trong OOP được thể hiện qua các điểm sau:
- Đối tượng là một thực thể trong thế giới thực có thể được mô hình hóa bằng máy tính, trong khi lớp là một khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
- Đối tượng có trạng thái (data) và hành vi (behavior), trong khi lớp chỉ mô tả các thuộc tính và phương thức chung cho một nhóm đối tượng.
- Đối tượng được tạo ra từ một lớp, trong khi lớp có thể tạo ra các đối tượng.
4 nguyên tắc cơ bản của OOP
Nguyên tắc đóng gói (encapsulation)
Đóng gói (encapsulation) là một trong bốn nguyên tắc cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP). Đóng gói là khả năng ẩn các chi tiết triển khai của đối tượng, giúp cho đối tượng dễ sử dụng và bảo trì hơn.
Cụ thể, đóng gói được thể hiện qua các điểm sau:
- Đóng gói các dữ liệu và mã của đối tượng thành một đơn vị duy nhất. Điều này giúp cho việc sử dụng đối tượng trở nên đơn giản hơn, vì người sử dụng chỉ cần quan tâm đến các thuộc tính và phương thức của đối tượng mà không cần phải quan tâm đến cách thức triển khai các thuộc tính và phương thức đó.
- Hạn chế truy cập trực tiếp đến các dữ liệu và mã của đối tượng. Điều này giúp cho đối tượng trở nên an toàn và ổn định hơn, vì chỉ có các phương thức của đối tượng mới có thể truy cập đến các dữ liệu và mã của đối tượng.
Đóng gói được thực hiện bằng cách sử dụng các từ khóa truy cập trong ngôn ngữ lập trình. Các từ khóa truy cập được sử dụng để chỉ định mức độ truy cập của các thuộc tính và phương thức của đối tượng. Trong ngôn ngữ lập trình Java, các từ khóa truy cập được sử dụng như sau:
Từ khoá |
Mức độ truy cập |
public |
Tất cả các đối tượng đều có thể truy cập |
protected |
Các đối tượng cùng lớp và các lớp con của lớp đó có thể truy cập |
private |
Chỉ các phương thức của lớp đó mới có thể truy cập |
default |
Các đối tượng cùng gói có thể truy cập |
Nguyên tắc kế thừa (inheritance)
Nguyên tắc kế thừa (inheritance) cho phép một lớp mới kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác, gọi là lớp cha. Các lớp con không cần phải định nghĩa lại các thuộc tính và phương thức đã có trong lớp cha, mà có thể sử dụng lại trực tiếp. Ngoài ra, các lớp con cũng có thể mở rộng hoặc thay đổi các thuộc tính và phương thức đã được kế thừa từ lớp cha.
VD: Lớp Smartphone là lớp cha, mô tả các thuộc tính và phương thức chung của tất cả các loại smartphone. Các lớp Android và iPhone là các lớp con, kế thừa từ lớp Smartphone.
Kế thừa có thể được chia thành nhiều loại, bao gồm:
- Kế thừa đơn: Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp khác.
- Kế thừa đa: Một lớp có thể kế thừa từ nhiều lớp khác.
- Kế thừa đa cấp: Một lớp có thể kế thừa từ một lớp cha, và lớp cha đó có thể kế thừa từ một lớp khác.
- Kế thừa thứ bậc: Một lớp có thể kế thừa từ nhiều lớp cha, và các lớp cha đó có thể có mối quan hệ với nhau.
Nguyên tắc đa hình (polymorphism)
Tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng (OOP) là khả năng các đối tượng có thể có cùng một tên phương thức nhưng thực thi các phương thức đó theo những cách khác nhau.
Ví dụ: Ở lớp Smartphone, các lớp con iPhone và Samsung đều có phương thức gọi. Phương thức này có cùng tên và mục đích, nhưng iPhone sẽ gọi điện thoại bằng hệ điều hành iOS, còn Samsung sẽ gọi điện thoại bằng hệ điều hành Android.
Nguyên tắc trừu tượng (abstraction)
Trừu tượng là khả năng nắm bắt những đặc điểm chung, bản chất của một đối tượng, bỏ qua những chi tiết cụ thể, không cần thiết. Trong lập trình OOP, tính trừu tượng được thể hiện qua việc chỉ khai báo các thuộc tính và phương thức cần thiết cho bài toán đang giải quyết.
Tính chất này được thể hiện qua việc sử dụng interface hoặc abstract class.
- Interface là một tập hợp các phương thức. Các lớp có thể triển khai một interface để hứa hẹn thực hiện các phương thức của giao diện đó.
- Abstract class là một lớp không thể được khởi tạo, nhưng có thể được sử dụng làm lớp cha cho các lớp con. Các lớp con có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp trừu tượng, nhưng có thể thay đổi cách thức triển khai của các phương thức đó.
4 ứng dụng phổ biến của OOH
Phát triển phần mềm
OOP được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm để tạo ra các ứng dụng phần mềm phức tạp và dễ bảo trì. OOP cung cấp các nguyên tắc và kỹ thuật giúp lập trình viên mô hình hóa thế giới thực và viết mã hiệu quả hơn.
Thiết kế web
OOP cũng được sử dụng trong thiết kế web để tạo ra các trang web tương tác và dễ sử dụng.
VD: Một trang web thương mại điện tử có thể sử dụng OOP để tạo ra các đối tượng cho các sản phẩm, danh mục, giỏ hàng, v.v. Bằng cách sử dụng đóng gói, lập trình viên có thể ẩn đi các chi tiết triển khai của các đối tượng, từ đó giúp cho việc bảo trì mã trở nên dễ dàng hơn.
Trí tuệ nhân tạo
OOP cũng được sử dụng trong trí tuệ nhân tạo để tạo ra các hệ thống trí tuệ nhân tạo như máy học và trí tuệ nhân tạo. OOP cung cấp các nguyên tắc và kỹ thuật giúp lập trình viên tạo ra các hệ thống trí tuệ nhân tạo có thể học hỏi và thích ứng với môi trường.
Trò chơi điện tử
OOP cũng được sử dụng trong trò chơi điện tử để tạo ra các trò chơi điện tử với đồ họa và lối chơi phức tạp. OOP cung cấp các nguyên tắc và kỹ thuật giúp lập trình viên tạo ra các trò chơi điện tử có thể dễ dàng mở rộng và sửa đổi.
Tạm kết
Trong bài viết này, chúng ta đã hiểu được OOP là gì, khám phá sức mạnh của mô hình lập trình này từ khái niệm căn bản như đối tượng, kế thừa, đa hình đến việc áp dụng OOP trong thực tế.
Đừng quên khám phá ngay những sản phẩm chất lượng về laptop, máy tính bảng và phụ kiện công nghệ để hỗ trợ quá trình học lập trình của bạn với các sản phẩm công nghệ tốt nhất từ FPT Shop! Đặt hàng ngay hôm nay để nhận những ưu đãi độc quyền tại đây.
Xem thêm: