Heroku là gì? Tìm hiểu nguyên lý hoạt động và cách triển khai ứng dụng Heroku
https://fptshop.com.vn/
Nhựt Liên
9 tháng trước

Heroku là gì? Tìm hiểu nguyên lý hoạt động và cách triển khai ứng dụng Heroku

Heroku là gì? Heroku hoạt động bằng cách cung cấp nền tảng linh hoạt và dễ sử dụng cho việc phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng web. Công nghệ giúp người phát triển trung tâm tập tin vào việc phát triển ứng dụng mà không cần thiết lo lắng về cơ sở hạ tầng.

Chia sẻ:
Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Định nghĩa Heroku là gì?
Nguyên tắc hoạt động chính của Heroku
Đánh giá chi tiết về ưu điểm và nhược điểm 
Tổng hợp các tính năng của Heroku 
Phương pháp triển khai ứng dụng Heroku
Tạm kết

Heroku là gì? Nền tảng được quan tâm bởi các nhà phát triển ứng dụng với nhu cầu mở rộng và quản lý dữ liệu. Thế nhưng nhiều người vẫn chưa nắm bắt nguyên tắc hoạt động của công cụ này. Liệu đâu sẽ là giải pháp triển khai Heroku hiệu quả nhất? Mời bạn cùng FPT Shop khám phá thông qua bài viết dưới đây. 

Định nghĩa Heroku là gì?

Heroku là nền tảng đám mây có nguyên tắc hoạt động dựa trên điện toán đám mây được sở hữu bởi Salesforce. Nền tảng này cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây với mục đích triển khai chủ yếu chính là phát triển, khai thác và quản lý các ứng dụng web. 

Khám phá những kiến thức nền tảng về công cụ

Heroku hỗ trợ nhiều chương trình lập trình ngôn ngữ như Node.js, Ruby, Java, PHP, Python, Go, Scala và Clojure. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc giúp các nhà phát triển tập trung nghiên cứu ứng dụng mà không cần phải lo lắng quá nhiều về cơ sở hạ tầng.

Ngoài ra, Heroku cung cấp nhiều tính năng hữu ích như tự động tạo và cập nhật các bản sao dự phòng, quản lý tài nguyên hoạt động. Công nghệ hỗ trợ tích hợp liền mạch với nhiều dịch vụ bổ sung khác như cơ sở dữ liệu đám mây Heroku (Heroku Postgres), hàng đợi Heroku (Heroku Redis) và nhiều loại hình mở rộng khác.

Nguyên tắc hoạt động chính của Heroku

Heroku hoạt động bằng cách cung cấp môi trường phát triển và cải tiến ứng dụng điện toán đám mây. Dưới đây giới thiệu chi tiết về cách hoạt động của Heroku:

Theo dõi quy trình triển khai ứng dụng

Ứng dụng và nguồn mã

Người phát triển tải lên mã nguồn ứng dụng lên Heroku thông qua Git hoặc các phương pháp khác. Heroku hỗ trợ nhiều trình cài đặt ngôn ngữ và công nghệ như Node.js, Ruby, Java, PHP, Python, Go, Scala và Clojure.

Đóng gói ứng dụng

Sau khi tải lên nguồn mã, Heroku sẽ tự động đóng gói ứng dụng thành một máy chủ (dyno) - môi trường chạy đơn ứng dụng.

Quản lý tài nguyên

Heroku cung cấp quản lý tài nguyên hoạt động, cho phép người phát triển điều chỉnh số lượng dynos và nguồn lực (tài nguyên) cần thiết để ứng dụng chạy một hiệu quả.

Tiện ích bổ sung

Heroku tích hợp nhiều dịch vụ bổ sung (tiện ích bổ sung) như cơ sở dữ liệu đám mây Heroku (Heroku Postgres), hàng đợi (Heroku Redis) và nhiều dịch vụ mở rộng khác để cung cấp các tính năng mở rộng cho ứng dụng.

Các tiện ích bổ sung của công cụ

Triển khai tự động

Heroku hỗ trợ phát triển khai liên tục (triển khai liên tục) thông tin hợp lý với các dịch vụ quản lý mã nguồn như GitHub và các trang hợp nhất liên tục tự động (CI/CD) như Jenkins hoặc Travis CI.

Môi trường sản phẩm

Sau khi ứng dụng được phát triển, Heroku cung cấp môi trường chạy sản phẩm để ứng dụng có thể truy cập và sử dụng.

Đánh giá chi tiết về ưu điểm và nhược điểm 

Ưu điểm

  • Dễ sử dụng: Heroku có giao diện sử dụng thân thiện và đơn giản, cho phép người dùng dễ dàng tải lên, phát triển khai báo và quản lý ứng dụng một cách hiệu quả.
  • Hỗ trợ nhiều trình cài đặt ngôn ngữ: Heroku hỗ trợ nhiều trình cài đặt ngôn ngữ và phổ biến khung như Node.js, Ruby, Java, PHP, Python, Go, Scala và Clojure.
  • Linh hoạt về quản lý tài nguyên: Heroku cung cấp mô hình cài đặt có thể quản lý đơn giản cho dyno và nguồn lực. Điều này sẽ giúp người dùng tự động thay đổi kích thước và số lượng của dyno dựa trên nhu cầu của ứng dụng .
  • Tích hợp dịch vụ bổ sung: Heroku tích hợp liền mạch với nhiều dịch vụ bổ sung như cơ sở dữ liệu đám mây Heroku Postgres, Heroku Redis ...
  • Tích hợp hỗ trợ liên tục: Heroku hỗ trợ phát triển khai liên tục (triển khai liên tục) thông tin tích hợp với các dịch vụ quản lý mã nguồn như GitHub và các công cụ CI/CD như Jenkins hoặc Travis CI.
  • Tự động quản lý: Heroku tự động quản lý các khía cạnh liên quan đến hạ tầng như máy chủ, lưu trữ và mạng. Nền tảng giúp người dùng tập trung vào việc phát triển ứng dụng mà không cần lo lắng về quản lý hạ tầng.

Hàng loạt ưu điểm nổi bật của nền tảng

Nhược điểm

  • Hiệu suất: Người dùng nên lưu ý về giới hạn chế độ hiệu suất hoặc khả năng mở rộng với mô hình động của Heroku. Vấn đề này sẽ khiến quá trình mở rộng ứng dụng gặp khó khăn trong một số trường hợp.
  • Chi phí: Mặc dù Heroku cung cấp mô hình thanh toán linh hoạt nhưng việc sử dụng các dịch vụ bổ sung hoặc cấp cao tài nguyên đều yêu cầu người dùng cần bỏ ra nguồn chi phí cao.
  • Chế độ tùy chỉnh: Heroku có thể hạn chế một số tùy chỉnh hoặc cấu hình cao cấp để quản lý các nền tảng đám mây khác.

Tổng hợp các tính năng của Heroku 

Heroku Runtime

Heroku Runtime là môi trường ứng dụng chuyên biệt được cung cấp bởi Heroku. Môi trường này tự động quản lý việc phát triển khai, quản lý tài nguyên và giải quyết các vấn đề liên quan đến hạ tầng. Nền tảng cho phép người dùng tập trung hoàn toàn vào việc phát triển ứng dụng mà không cần phải lo lắng về những chi tiết kỹ thuật phức tạp.

Chế độ quản lý thời gian chặt chẽ

Heroku Runtime hỗ trợ nhiều trình cài đặt ngôn ngữ và phổ biến khung như Node.js, Ruby, Java, PHP, Python, Go, Scala , Clojure. Điều này giúp các nhà phát triển có thể thoải mái sử dụng chương trình lập trình ngôn ngữ mà họ yêu thích.

Một số tính năng chính của Heroku Runtime bao gồm:

  • Tự động mở rộng và thu nhỏ: Heroku Runtime tự động quản lý quyết định số lượng dynos (ứng dụng máy chủ) cần thiết dựa trên lượng truy cập và tải ứng dụng được lưu trữ.
  • Điều chỉnh tài nguyên: Người dùng dễ dàng điều chỉnh kích thước và số lượng dynos thông qua giao diện hoặc lệnh dòng để phù hợp với nhu cầu của ứng dụng.
  • Tích hợp liên tục: Heroku Runtime tích hợp liên tục với các dịch vụ quản lý mã nguồn và CI/CD để hỗ trợ phát triển khai báo liên tục và tự động đối với ứng dụng.

Heroku Postgres

Heroku Postgres là cơ sở dữ liệu quan trọng và mạnh mẽ được cung cấp bởi Heroku. Được xây dựng trên cơ sở quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến PostgreSQL, Heroku Postgres cung cấp hàng loạt tính năng có lợi và hữu ích, bao gồm:

Chế độ hoạt động đa nhiệm hiệu quả

  • Quản lý tự động: Heroku Postgres cung cấp chức năng quản lý cơ sở dữ liệu tự động, giảm thiểu các can thiệp của người quản trị và đảm bảo hiệu suất cao.
  • Sao lưu và khôi phục tự động: Dịch vụ này tự động thực hiện sao lưu và khôi phục cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính khả dụng và bảo mật.
  • Mở rộng linh hoạt: Heroku Postgres cho phép người dùng dễ dàng mở rộng dung lượng và tài nguyên cơ sở dữ liệu để phù hợp với nhu cầu của ứng dụng.
  • Độ tin cậy cao: Dịch vụ này có độ tin cậy cao nhờ công việc duy trì sao lưu đa điểm và dư thừa cơ sở hạ tầng.
  • Công cụ quản lý và giám sát: Heroku Postgres cung cấp các công cụ quản lý và giám sát trợ giúp người dùng theo dõi hiệu suất, thực hiện tối ưu, quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả.

Tính năng Scale

Tính năng Scale trên Heroku cho phép người dùng linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh quy mô của ứng dụng hiện tại. Scale cho phép tăng hoặc giảm số lượng dynos, tức là máy chủ chạy ứng dụng để phản ánh nhu cầu sử dụng của ứng dụng.

Việc tăng Scale có thể cải thiện hiệu suất và đảm bảo ứng dụng có thể xử lý nhiều yêu cầu hơn. Trong khi đó, quá trình giảm Scale có thể tiết kiệm tài nguyên và chi phí khi nhu cầu sử dụng giảm đi.

Quyết định tăng giảm Scale có thể dựa trên giám sát hiệu suất và tải của ứng dụng, và Heroku cung cấp các công cụ quản lý để giúp người dùng theo dõi và đánh giá hiệu suất của ứng dụng. Tính năng này sẽ giúp người dùng dễ dàng tối ưu hóa tài nguyên cho ứng dụng của họ trên nền tảng Heroku.

Heroku Redis

Heroku Redis là một khóa giá trị cơ sở dữ liệu dịch vụ được cung cấp bởi Heroku và được xây dựng trên nền tảng của Redis hệ thống. Heroku Redis cung cấp một số tính năng quan trọng, bao gồm:

Các hình thức hỗ trợ đi kèm

  • Bộ nhớ đệm: Heroku Redis có thể được sử dụng để lưu trữ bộ đệm dữ liệu trong bộ nhớ, giúp cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thời gian truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu chính.
  • Pub/Sub Messaging: Redis hỗ trợ cơ chế Publish/Subscribe, cho phép các ứng dụng gửi và nhận các thông điệp qua các kênh khác nhau, tạo ra các hệ thống tổ chức và hiệu quả giao tiếp tiếp theo.
  • Tích hợp ứng dụng: Heroku Redis tích hợp tốt với các ứng dụng chạy trên nền tảng Heroku và có thể được sử dụng để lưu trữ tạm thời phiên bản dữ liệu, người dùng và cấu hình thông tin.
  • Quản lý tài nguyên: Người dùng có thể dễ dàng quản lý dung lượng và tài nguyên của Heroku Redis để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Phương pháp triển khai ứng dụng Heroku

Bước 1: Cài Heroku CLI

Bạn cài đặt liên kết hướng dẫn bên dưới đây cho hệ điều hành mình đang sử dụng, mình sử dụng MacOS nên sẽ cài đặt thông tin.

Brew install heroku / brew / heroku

  • Sau đó xác định phiên bản của nó bằng lệnh:

heroku -- version

Bước 2: Cài đặt ứng dụng Laravel

  • Mở terminal và sử dụng lệnh sau:

Composer create - project laravel / laravel herokularavel -- prefer - dist

Bước 3: Tạo một Procfile

Bên trong thư mục gốc của Laravel (root), tạo một tệp có tên là Procfile – chứa lệnh mà heroku sẽ chạy. Sau đó bỏ dòng này vào procfile:

# Procfile 

web : vendor / bin / heroku - php - apache2 public /

Bước 4: Khởi tạo dự án với Git repo

git init

Bước 5: Đăng nhập vào Heroku từ terminal

Heroku login

Bước 6: Tạo một ứng dụng Heroku

Nhập lệnh sau vào thư mục chứa mã, Heroku sẽ yêu cầu bạn nhập tài khoản, sau đó tạo một “ứng dụng” cho bạn, đồng thời thiết lập git để sẵn sàng “đẩy mã lên Heroku”

heroku create

 Creating app ... done , ironman - spiderman - 12345 

https://ironman-spiderman-12345.herokuapp.com/ | https://git.heroku.com/ironman-spiderman-12345.git  

Nó sẽ tự động tạo một ứng dụng với tên ngẫu nhiên, ví dụ như: Bạn sẽ có một url là ironman-spiderman-12345ironman-spiderman-12345.herokuapp.com

Bước 7: Đặt khóa mã hóa Laravel

  • Nhập lệnh sau:

php artisan key : generate -- show

  • Nó sẽ hiển thị một phím và bạn sao chép vào lệnh sau:

heroku config : set APP_KEY ={ Khóa đã sao chép của bạn }

Bước 8: Đẩy sự thay đổi lên Heroku

  • Sau đó thêm các tập tin vào Git:

git add . 

  • Cam kết các thay đổi:

git commit - m "laravel triển khai lên heroku"

  • Đẩy nó lên máy chủ Heroku:

git push heroku master

Bước 9: Bắt đầu ứng dụng

Để bắt đầu ứng dụng trên Heroku, bạn nhập lệnh sau:

heroku open

Tạm kết

Những chia sẻ trong bài viết trên giới thiệu hàng loạt tính năng tiêu biểu của Heroku. Đồng thời, bạn đọc có thể dễ dàng giải đáp câu hỏi Heroku là gì? Hy vọng bạn đã biết cách khai thác nền tảng đám mây đa nhiệm và áp dụng thật hiệu quả.

Xem thêm:

Trong quá trình làm việc hằng ngày không thể thiếu những thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, di động thông minh. Để chọn mua sản phẩm giá tốt, chất lượng, có cấu hình cao thì bạn nên tham khảo tại FPT Shop. Cửa hàng luôn mang đến những chính sách ưu đãi dành tặng khách hàng.

Thương hiệu đảm bảo

Thương hiệu đảm bảo

Nhập khẩu, bảo hành chính hãng

Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Theo chính sách đổi trả tại FPT Shop

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng

Đảm bảo tương thích và độ bền cao

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

Tại 63 tỉnh thành