/2023_11_6_638348707757072495_ham-tru-trong-excel-00.jpg)
/xuan_hai_5022f16098.jpg)
/xuan_hai_5022f16098.jpg)
Hàm trừ trong Excel là gì? Có mấy cách để tận dụng hàm trừ trong Excel?
Hàm trừ trong Excel là gì và làm thế nào để tận dụng tối đa hàm này trong công việc? Hãy cùng đi tìm câu trả lời trong bài viết này nhé.
Excel là một trong những phần mềm bảng tính phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, kế toán, thống kê,... Trong Excel, hàm trừ là một trong những hàm cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất.
Vậy hàm trừ trong Excel là gì và công thức chung của hàm này như thế nào? Làm sao để tận dụng tối đa hàm trừ trong Excel? Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu tất tần tật trong nội dung dưới đây.
Hàm trừ trong Excel là gì?
Hàm trừ trong Excel là công cụ tính toán cơ bản nhưng vô cùng mạnh mẽ, giúp người dùng thực hiện phép trừ giữa các ô hoặc giữa các giá trị số một cách nhanh chóng, chính xác. Tuy nhiên, hàm này không phải là một hàm riêng biệt như SUM hay AVERAGE. Thay vì kết hợp các ký tự lại với nhau, hàm trừ trong Excel có thể được thể hiện bằng một dấu trừ (-) đơn giản giữa các ô hoặc giá trị số mà bạn muốn trừ. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy giá trị trong ô B1 trừ cho giá trị trong ô A1, bạn chỉ cần nhập công thức "=B1-A1" vào một ô khác.
Hàm trừ trong Excel có thể được mở rộng để bao gồm nhiều hơn hai giá trị, đồng thời có thể kết hợp với các hàm hoặc công thức khác để tạo ra những phép tính phức tạp hơn. Điều này mang lại sự linh hoạt lớn cho người dùng khi muốn thực hiện các phân tích và báo cáo dữ liệu.
Ngoài ra, việc sử dụng hàm trừ trong Excel còn giúp người dùng dễ dàng cập nhật và theo dõi dữ liệu. Khi bạn thay đổi giá trị trong một ô nào đó, các công thức liên quan tự động cập nhật, từ đó tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
Công thức chung của hàm trừ trong Excel là gì?
Không giống cách sử dụng hàm SUM hay AVERAGE, hàm trừ trong Excel có công thức rất đơn giản như sau:
=Ô_đầu_tiên - Ô_thứ_hai - ...
Trong đó, các đối số của hàm trừ chỉ đơn giản là một số cụ thể hoặc ô và hàm khác.
Sự linh hoạt của Excel trong việc thực hiện phép trừ và các phép toán khác giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh và phân tích dữ liệu theo nhu cầu cụ thể của mình.
Ví dụ thực tế về cách sử dụng hàm trừ trong Excel
Hàm trừ có rất nhiều ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, FPT Shop sẽ chia sẻ đến bạn một số ví dụ thực tế về cách sử dụng hàm trừ trong Excel:
Ví dụ 1: Tính lợi nhuận từ việc bán hàng
Giả sử có một bảng tính như trên. Yêu cầu đặt ra là bạn sẽ tính lợi nhuận từ việc bán hàng. Đó là quá trình tính toán số tiền bạn kiếm được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa. Lợi nhuận được tính bằng cách trừ giá vốn (chi phí sản xuất hoặc mua hàng) từ giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Công thức tính lợi nhuận có thể được thể hiện như sau:
Lợi nhuận = Giá bán - Giá vốn
Vì vậy, bạn chỉ cần sử dụng công thức sau trong ô D2:
=B2-C2
Ví dụ 2: Tính số ngày còn lại cho kỳ nghỉ
Giả sử bạn có một bảng tính như trên hình. Mục tiêu của chúng ta sẽ là tính số ngày còn lại trước khi kỳ nghỉ bắt đầu. Kết quả là số ngày còn lại cho đến khi bạn bắt đầu kỳ nghỉ.
Để tính số ngày còn lại cho kỳ nghỉ, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Số ngày còn lại = Ngày bắt đầu kỳ nghỉ - Ngày hiện tại
Do đó, bạn sẽ nhập công thức sau vào trong ô C2:
=B2-A2
Ví dụ 3: Tính lợi nhuận bán hàng khi trừ phí quảng cáo
Giả sử bạn có một bảng tính như trên hình. Để tính tổng lợi nhuận từ việc bán hàng sau khi trừ chi phí quảng cáo, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Lợi nhuận sau chi phí = Lợi nhuận gốc - Chi phí quảng cáo
Tuy nhiên, nếu bạn muốn tính tổng lợi nhuận cho nhiều sản phẩm, bạn có thể sử dụng công thức SUM để tổng hợp lợi nhuận của từng sản phẩm sau khi trừ chi phí quảng cáo. Công thức này có thể được viết như sau:
Tổng lợi nhuận sau chi phí = SUM(Lợi nhuận gốc - Chi phí quảng cáo)
Như vậy, bạn sẽ cần nhập công thức sau vào trong ô B2:
=SUM(B2:B3)-SUM(C2:C3)
Ví dụ 4: Tính số ngày nghỉ còn lại của nhân viên
Giả sử bạn có một bảng tính như trên. Để tính trung bình số ngày nghỉ còn lại của nhân viên, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Trung bình số ngày nghỉ còn lại = AVERAGE(Số ngày còn lại)
"Số ngày còn lại" là cột D, chứa số ngày nghỉ còn lại của từng nhân viên. Do đó, bạn hãy sử dụng hàm trừ (ví dụ: D2=B2-C2) để tính ngày nghỉ còn lại của từng nhân viên. Sau đó, bạn có thể dùng công thức AVERAGE để tính trung bình của các giá trị trong cột D, nghĩa là trung bình số ngày nghỉ còn lại của các nhân viên trong danh sách.
Như vậy, bạn sẽ cần sử dụng công thức sau trong ô D3:
= AVERAGE(D2:D3)
Ví dụ 5: Tính số tiền hoàn lại nếu sản phẩm bị lỗi
Giả sử bạn có bảng tính như trên. Để tính số tiền hoàn lại nếu sản phẩm bị lỗi, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Số tiền hoàn lại = Nếu sản phẩm bị lỗi thì trả lại giá tiền, ngược lại trả lại 0.
Trong bảng:
- "Trạng thái" là cột C, chứa trạng thái của sản phẩm (có thể là "Lỗi" hoặc "Tốt").
- "Giá tiền" là cột B, chứa giá tiền của sản phẩm.
- "Hoàn tiền" là cột D, chứa số tiền hoàn lại cho từng sản phẩm.
Như vậy, bạn sẽ cần nhập công thức sau vào ô D2:
=IF(C2="Lỗi", B2, 0)
Trong đó:
- Nếu trạng thái của sản phẩm (cột C) là "Lỗi" (điều kiện trong IF), thì công thức sẽ trả lại giá tiền của sản phẩm (cột B) như số tiền hoàn lại.
- Ngược lại, nếu sản phẩm không bị lỗi (trạng thái là "Tốt"), công thức sẽ trả lại 0 cho cột "Hoàn tiền" để thể hiện rằng không cần hoàn tiền cho sản phẩm này.
Tạm kết
Như bạn có thể thấy, việc nắm vững cách sử dụng hàm trừ trong Excel không chỉ giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc. Dù bạn là một người mới tìm hiểu hay đã có nhiều năm kinh nghiệm sử dụng Excel, việc hiểu rõ và áp dụng linh hoạt các hàm, đặc biệt là hàm trừ, sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội và khả năng trong việc xử lý dữ liệu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop có khả năng xử lý tốt các ứng dụng văn phòng, đừng quên tham khảo các sản phẩm tại FPT Shop với giá bán tốt nhất nhé!
Xem thêm: