/2024_3_25_638469755234606192_ban-do-mui-gio-the-gioi-0.jpg)
/small/tuong_vy_88d2cecce1.jpg)
/small/tuong_vy_88d2cecce1.jpg)
Bản đồ múi giờ thế giới: Danh sách múi giờ các quốc gia chuẩn nhất, chính xác nhất 2024
Bản đồ múi giờ thế giới vốn là một công cụ quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về múi giờ trên toàn cầu. Bản đồ cung cấp cái nhìn tổng quát về từng múi giờ của các quốc gia với độ chính xác cao và đáng tin cậy. Hãy đồng hành cùng bài viết dưới đây để khám phá bản đồ múi giờ một cách đầy đủ nhất nhé.
Hệ thống múi giờ toàn cầu là một cơ chế phức tạp nhưng quan trọng không kém, giúp đồng bộ hóa thời gian trên thế giới. Mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực địa lý cụ thể, đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng xác định thời gian trong ngày để thuận tiện cho các giao dịch thương mại, sự kiện quốc tế… Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bản đồ múi giờ thế giới giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất nhé.
Tìm hiểu múi giờ trên Trái Đất
Tất cả múi giờ trên Trái Đất đều có mối liên hệ mật thiết với giờ UTC và giờ GMT. Được biết, giờ UTC là múi giờ tại kinh tuyến số 0, được thực hiện bằng phương pháp nguyên tử, có tính pháp lý trên toàn cầu. Trong khi đó giờ GMT là giờ mặt trời, có thể hiển thị theo 24 giờ (0 – 24) hoặc 12 giờ (1 – 12 giờ sáng / chiều).
GMT phụ thuộc vào sự chuyển động của Trái Đất xoay quanh trục. Còn UTC không phụ thuộc vào thời gian quay quanh trục của Trái Đất.

Danh sách bản đồ múi giờ thế giới
Bản đồ múi giờ thế giới của các nước được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái, giúp bạn dễ tìm kiếm và theo dõi:
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ A
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Afghanistan - Kabul |
GMT + 4.30 |
Albania - Tirane |
GMT + 1.00 |
Algeria - Algiers |
GMT + 1.00 |
Andorra - Andorra La Vella |
GMT + 1.00 |
Angola - Luanda |
GMT + 1.00 |
Antigua and Barbuda - Saint John's |
GMT - 4.00 |
Argentina - Buenos Aires |
GMT - 3.00 |
Armenia - Yerevan |
GMT + 4.00 |
Australia |
GMT + 10.00 |
Austria - Vienna |
GMT + 1.00 |
Azerbaijan - Baku |
GMT + 4.00 |

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ B
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Bahamas - Nassau |
GMT - 5.00 |
Bahrain - Al Manamah |
GMT + 3.00 |
Bangladesh - Dhaka |
GMT + 6.00 |
Barbados - Bridgetown |
GMT - 4.00 |
Belarus - Minsk |
GMT + 2.00 |
Belgium - Brussels |
GMT + 1.00 |
Belize - Belmopan |
GMT - 6.00 |
Benin - Porto Novo |
GMT + 1.00 |
Bhutan - Thimphu |
GMT + 6.00 |
Bolivia - La Paz |
GMT - 4.00 |
Bosnia |
GMT + 1.00 |
Botswana - Gaborone |
GMT + 2.00 |
Brazil |
GMT - 3.00 |
Brunei |
GMT + 8.00 |
Bulgaria - Sofia |
GMT + 2.00 |
Burkina Faso - Ouagadougou |
GMT 0.00 |
Burundi - Bujumbura |
GMT + 2.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ C
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Cambodia - Phnom Penh |
GMT + 7.00 |
Cameroon - Yaounde |
GMT + 1.00 |
Canada - Ontario - Ottawa |
GMT - 5.00 |
Cape Verde - Praia |
GMT - 1.00 |
Central African Republic |
GMT + 1.00 |
Chad - Ndjamena |
GMT + 1.00 |
Chile - Santiago |
GMT - 4.00 |
China - Beijing |
GMT + 8.00 |
Colombia - Bogota |
GMT - 5.00 |
Comoros - Moroni |
GMT + 3.00 |
Congo - Brazzaville |
GMT + 1.00 |
Congo Dem. Rep. - Kinshasa |
GMT + 1.00 |
Cook Islands - Rarotonga |
GMT - 10.00 |
Costa Rica - San Jose |
GMT - 6.00 |
Cote D'Ivoire - Yamoussoukro |
GMT 0.00 |
Croatia - Zagreb |
GMT + 1.00 |
Cuba - Havanna |
GMT - 5.00 |
Cyprus - Nicosia |
GMT + 2.00 |
Czech Republic - Prague |
GMT + 1.00 |

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ D
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Denmark - Copenhagen |
GMT + 1.00 |
Djibouti - Djibouti |
GMT + 3.00 |
Dominica - Roseau |
GMT - 4.00 |
Dominican Republic |
GMT - 4.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ E
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
East Timor - Dili |
GMT + 9.00 |
Ecuador - Quito |
GMT - 5.00 |
Eqypt - Cairo |
GMT + 2.00 |
El Salvador - San Salvador |
GMT - 6.00 |
Equatorial Guinea - Malabo |
GMT + 1.00 |
Eritrea - Asmera |
GMT + 3.00 |
Estonia - Tallinn |
GMT + 2.00 |
Ethiopia - Addis Ababa |
GMT + 3.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ F
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Fiji - Suva |
GMT 0.00 |
Finland - Helsinki |
GMT + 2.00 |
France - Paris |
GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ G
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Gabon - Libreville |
GMT + 1.00 |
Gambia - Banjul |
GMT 0.00 |
Georgia - Tbilisi |
GMT + 4.00 |
Germany - Berlin - Berlin |
GMT + 1.00 |
Ghana - Accra |
GMT 0.00 |
Greece - Athens |
GMT + 2.00 |
Grenada - Saint George's |
GMT - 4.00 |
Guatemala - Guatemala |
GMT - 6.00 |
Guinea - Conakry |
GMT 0.00 |
Guinea Bissau - Bissau |
GMT 0.00 |
Guyana - Georgetown |
GMT - 4.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ H
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Haiti - Port-au-Prince |
GMT - 5.00 |
Honduras - Tegucigalpa |
GMT - 6.00 |
Hungary - Budapest |
GMT + 1.00 |

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ I
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Iceland - Reykjavik |
GMT 0.00 |
India - New Delhi |
GMT + 5.30 |
Indonesia - Java - Jakarta |
GMT + 7.00 |
Iran - Tehran |
GMT + 3.30 |
Iraq - Baghdad |
GMT + 3.00 |
Ireland - Dublin |
GMT 0.00 |
Isle of Man - Douglas |
GMT 0.00 |
Israel - Jerusalem |
GMT + 2.00 |
Italy - Rome |
GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ J
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Jamaica - Kingston |
GMT - 5.00 |
Japan - Tokyo |
GMT + 9.00 |
Jordan - Amman |
GMT + 2.00 |

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ K
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Kazakstan - Astana |
GMT + 6.00 |
Kenya - Nairobi |
GMT + 3.00 |
Kiribati - Tarawa |
GMT + 12.00 |
Kosovo - Pristina |
GMT + 1.00 |
Kuwait - Kuwait City |
GMT + 3.00 |
Kyrgyzstan - Bishkek |
GMT + 5.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ L
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Laos - Vientiane |
GMT + 7.00 |
Latvia - Riga |
GMT + 2.00 |
Lebanon - Beirut |
GMT + 2.00 |
Lesotho - Maseru |
GMT + 2.00 |
Liberia - Monrovia |
GMT 0.00 |
Libya - Tripoli |
GMT + 2.00 |
Liechtenstein - Vaduz |
GMT + 1.00 |
Lithuania - Vilnius |
GMT + 2.00 |
Luxembourg - Luxembourg |
GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ M
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Macedonia - Skopje |
GMT + 1.00 |
Madagascar - Antananarivo |
GMT + 3.00 |
Malawi - Lilongwe |
GMT + 2.00 |
Malaysia - Kuala Lumpur |
GMT + 8.00 |
Mali - Bamako |
GMT 0.00 |
Malta - Valletta |
GMT + 1.00 |
Mauritania - Nouakchott |
GMT 0.00 |
Mauritius - Port Louis |
GMT + 4.00 |
Mexico - Mexico City |
GMT - 6.00 |
Moldova - Kishinev |
GMT + 2.00 |
Monaco - Monaco |
GMT + 1.00 |
Mongolia - Ulaanbaatar |
GMT + 8.00 |
Morocco - Rabat |
GMT 0.00 |
Mozambique - Maputto |
GMT + 2.00 |
Myanmar - Rangoon |
GMT + 6.30 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ N
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Namibia - Windhoek |
GMT + 1.00 |
Nauru - Makwa |
GMT + 12.00 |
Nepal - Kathmandu |
GMT + 6.00 |
Netherlands - Amsterdam |
GMT + 1.00 |
New Zealand - Wellington |
GMT + 12.00 |
Nicaragua - Managua |
GMT - 6.00 |
Niger - Niamey |
GMT + 1.00 |
Nigeria - Abuja |
GMT + 1.00 |
Niue - Alofi |
GMT - 11.00 |
North Korea - Pyongyang |
GMT + 9.00 |
Norway - Oslo |
GMT + 1.00 |

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ O
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Oman - Muscat |
GMT + 4.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ P
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Pakistan - Islamabad |
GMT + 5.00 |
Palau - Koror |
GMT + 9.00 |
Panama - Panama |
GMT - 5.00 |
Papua New Guinea |
GMT + 10.00 |
Paraguay - Asuncion |
GMT - 4.00 |
Peru - Lima |
GMT - 5.00 |
Philippines - Manilla |
GMT + 8.00 |
Poland - Warsaw |
GMT + 1.00 |
Portugal - Lisbon |
GMT 0.00 |
Puerto Rico - San Juan |
GMT - 4.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Q
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Qatar - Ad Dawhah |
GMT + 3.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ R
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Reunion (French) |
GMT + 4.00 |
Romania - Bucharest |
GMT + 2.00 |
Russia - Moscow |
GMT + 3.00 |
Rwanda - Kigali |
GMT + 2.00 |
.jpg)
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ S
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Saint Kitts & Nevis |
GMT - 4.00 |
Saint Lucia - Castries |
GMT - 4.00 |
Saint Vincent & Grenadines |
GMT - 4.00 |
Samoa - Apia |
GMT - 11.00 |
San Marino - San Marino |
GMT + 1.00 |
Sao Tome and Principe |
GMT 0.00 |
Saudi Arabia - Riyadh |
GMT + 3.00 |
Senegal - Dakar |
GMT 0.00 |
Seychelles - Victoria |
GMT + 4.00 |
Sierra Leone - Freetown |
GMT 0.00 |
Singapore -Singapore |
GMT + 8.00 |
Slovak Republic - Bratislava |
GMT + 1.00 |
Slovenia - Ljubljana |
GMT + 1.00 |
Solomon Islands - Hontara |
GMT + 11.00 |
Somalia - Mogadishu |
GMT + 3.00 |
South Africa - Pretoria |
GMT + 2.00 |
Spain - Madrid |
GMT + 1.00 |
Sri Lanka - Colombo |
GMT + 6.00 |
Sudan - Khartoum |
GMT + 3.00 |
Suriname - Paramaribo |
GMT - 3.00 |
Swaziland - Mbabane |
GMT + 2.00 |
Sweden - Stockholm |
GMT + 1.00 |
Switzerland - Bern |
GMT + 1.00 |
Syria - Damascus |
GMT + 2.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ T
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Taiwan - Taipei |
GMT + 8.00 |
Tajikistan - Dushanbe |
GMT + 5.00 |
Tanzania - Dar es Salaam |
GMT + 3.00 |
Thailand - Bangkok |
GMT + 7.00 |
Togo - Lome |
GMT 0.00 |
Tonga - Nukualofa |
GMT + 13.00 |
Trinidad and Tobago |
GMT - 4.00 |
Tunisia - Tunis |
GMT + 1.00 |
Turkey - Ankara |
GMT + 2.00 |
Turkmenistan - Ashgabat |
GMT + 5.00 |
Tuvalu - Funafuti |
GMT +12.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ U
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
U.K. - England - London |
GMT 0.00 |
U.S.A. - Washington D.C |
GMT - 5.00 |
Uganda - Kampala |
GMT + 3.00 |
Ukraine - Kiev |
GMT + 2.00 |
United Arab Emirates |
GMT + 4.00 |
Uruguay - Montevideo |
GMT - 3.00 |
Uzbekistan - Tashkent |
GMT + 5.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ V
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Vanuatu - Vila |
GMT + 11.00 |
Vatican City State |
GMT + 1.00 |
Venezuela - Caracas |
GMT - 4.00 |
Vietnam - Hanoi [KSV] |
GMT + 7.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Y
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Yemen - Sana |
GMT + 3.00 |
Yugoslavia - Serbia - Belgrade |
GMT + 1.00 |
Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Z
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Zambia - Lusaka |
GMT + 2.00 |
Zimbabwe - Harare |
GMT + 2.00 |
Tạm kết
Bài viết đã cung cấp cho bạn các thông tin mới nhất về bản đồ múi giờ thế giới, mong rằng đây sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Đừng quên truy cập trang tin tức của FPT Shop để cập nhật nhiều thông tin hữu ích và đa dạng khác nhé.
Xem thêm:
- Hướng dẫn kiểm tra múi giờ trên iPhone, iPad, Mac, Apple Watch
- Cách hiển thị cùng lúc 2 múi giờ trên điện thoại Samsung cực dễ
Để tiện cho việc cập nhật các thông tin mới nhất, bạn nên sắm cho mình một chiếc smartphone cấu hình ổn định, hiệu năng mượt mà tại FPT Shop. Toàn bộ sản phẩm công nghệ đều được bảo hành chính hãng, cam kết giá bán cạnh tranh và chế độ hậu mãi tốt nhất hiện nay.
Xem ngay các dòng smartphone OPPO giá tốt tại đây: