Bản đồ múi giờ thế giới: Danh sách múi giờ các quốc gia chuẩn nhất, chính xác nhất 2024
https://fptshop.com.vn/https://fptshop.com.vn/
Tường Vy
11 tháng trước

Bản đồ múi giờ thế giới: Danh sách múi giờ các quốc gia chuẩn nhất, chính xác nhất 2024

Bản đồ múi giờ thế giới vốn là một công cụ quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về múi giờ trên toàn cầu. Bản đồ cung cấp cái nhìn tổng quát về từng múi giờ của các quốc gia với độ chính xác cao và đáng tin cậy. Hãy đồng hành cùng bài viết dưới đây để khám phá bản đồ múi giờ một cách đầy đủ nhất nhé.

Chia sẻ:
Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Tìm hiểu múi giờ trên Trái Đất 
Danh sách bản đồ múi giờ thế giới
Tạm kết

Hệ thống múi giờ toàn cầu là một cơ chế phức tạp nhưng quan trọng không kém, giúp đồng bộ hóa thời gian trên thế giới. Mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực địa lý cụ thể, đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng xác định thời gian trong ngày để thuận tiện cho các giao dịch thương mại, sự kiện quốc tế… Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bản đồ múi giờ thế giới giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất nhé.

Tìm hiểu múi giờ trên Trái Đất 

Tất cả múi giờ trên Trái Đất đều có mối liên hệ mật thiết với giờ UTC và giờ GMT. Được biết, giờ UTC là múi giờ tại kinh tuyến số 0, được thực hiện bằng phương pháp nguyên tử, có tính pháp lý trên toàn cầu. Trong khi đó giờ GMT là giờ mặt trời, có thể hiển thị theo 24 giờ (0 – 24) hoặc 12 giờ (1 – 12 giờ sáng / chiều). 

GMT phụ thuộc vào sự chuyển động của Trái Đất xoay quanh trục. Còn UTC không phụ thuộc vào thời gian quay quanh trục của Trái Đất.

Bản đồ múi giờ thế giới liên quan đến hai đơn vị đo UTC và GMT
Bản đồ múi giờ thế giới liên quan đến hai đơn vị đo UTC và GMT

Danh sách bản đồ múi giờ thế giới

Bản đồ múi giờ thế giới của các nước được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái, giúp bạn dễ tìm kiếm và theo dõi: 

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ A

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Afghanistan - Kabul

GMT + 4.30

Albania - Tirane

GMT + 1.00

Algeria - Algiers

GMT + 1.00

Andorra - Andorra La Vella

GMT + 1.00

Angola - Luanda

GMT + 1.00

Antigua and Barbuda - Saint John's

GMT - 4.00

Argentina - Buenos Aires

GMT - 3.00

Armenia - Yerevan

GMT + 4.00

Australia

GMT + 10.00

Austria - Vienna

GMT + 1.00

Azerbaijan - Baku

GMT + 4.00

Argentina có múi giờ GMT - 3.00
Argentina có múi giờ GMT - 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ B

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Bahamas - Nassau

GMT - 5.00

Bahrain - Al Manamah

GMT + 3.00

Bangladesh - Dhaka

GMT + 6.00

Barbados - Bridgetown

GMT - 4.00

Belarus - Minsk

GMT + 2.00

Belgium - Brussels

GMT + 1.00

Belize - Belmopan

GMT - 6.00

Benin - Porto Novo

GMT + 1.00

Bhutan - Thimphu

GMT + 6.00

Bolivia - La Paz

GMT - 4.00

Bosnia

GMT + 1.00

Botswana - Gaborone

GMT + 2.00

Brazil

GMT - 3.00

Brunei

GMT + 8.00

Bulgaria - Sofia

GMT + 2.00

Burkina Faso - Ouagadougou

GMT 0.00

Burundi - Bujumbura

GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ C

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Cambodia - Phnom Penh

GMT + 7.00

Cameroon - Yaounde

GMT + 1.00

Canada - Ontario - Ottawa

GMT - 5.00

Cape Verde - Praia

GMT - 1.00

Central African Republic

GMT + 1.00

Chad - Ndjamena

GMT + 1.00

Chile - Santiago

GMT - 4.00

China - Beijing

GMT + 8.00

Colombia - Bogota

GMT - 5.00

Comoros - Moroni

GMT + 3.00

Congo - Brazzaville

GMT + 1.00

Congo Dem. Rep. - Kinshasa

GMT + 1.00

Cook Islands - Rarotonga

GMT - 10.00

Costa Rica - San Jose

GMT - 6.00

Cote D'Ivoire - Yamoussoukro

GMT 0.00

Croatia - Zagreb

GMT + 1.00

Cuba - Havanna

GMT - 5.00

Cyprus - Nicosia

GMT + 2.00

Czech Republic - Prague

GMT + 1.00

Canada có múi giờ GMT - 5.00
Canada có múi giờ GMT - 5.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ D

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Denmark - Copenhagen

GMT + 1.00

Djibouti - Djibouti

GMT + 3.00

Dominica - Roseau

GMT - 4.00

Dominican Republic

GMT - 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ E

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

East Timor - Dili

GMT + 9.00

Ecuador - Quito

GMT - 5.00

Eqypt - Cairo

GMT + 2.00

El Salvador - San Salvador

GMT - 6.00

Equatorial Guinea - Malabo

GMT + 1.00

Eritrea - Asmera

GMT + 3.00

Estonia - Tallinn

GMT + 2.00

Ethiopia - Addis Ababa

GMT + 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ F

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Fiji - Suva

GMT 0.00

Finland - Helsinki

GMT + 2.00

France - Paris

GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ G

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Gabon - Libreville

GMT + 1.00

Gambia - Banjul

GMT 0.00

Georgia - Tbilisi

GMT + 4.00

Germany - Berlin - Berlin

GMT + 1.00

Ghana - Accra

GMT 0.00

Greece - Athens

GMT + 2.00

Grenada - Saint George's

GMT - 4.00

Guatemala - Guatemala

GMT - 6.00

Guinea - Conakry

GMT 0.00

Guinea Bissau - Bissau

GMT 0.00

Guyana - Georgetown

GMT - 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ H

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Haiti - Port-au-Prince

GMT - 5.00

Honduras - Tegucigalpa

GMT - 6.00

Hungary - Budapest

GMT + 1.00

Hungary có múi giờ GMT + 1.00
Hungary có múi giờ GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ I

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Iceland - Reykjavik

GMT 0.00

India - New Delhi

GMT + 5.30

Indonesia - Java - Jakarta

GMT + 7.00

Iran - Tehran

GMT + 3.30

Iraq - Baghdad

GMT + 3.00

Ireland - Dublin

GMT 0.00

Isle of Man - Douglas

GMT 0.00

Israel - Jerusalem

GMT + 2.00

Italy - Rome

GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ J

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Jamaica - Kingston

GMT - 5.00

Japan - Tokyo

GMT + 9.00

Jordan - Amman

GMT + 2.00

Theo bản đồ múi giờ thế giới, Japan có múi giờ GMT + 9.00
Theo bản đồ múi giờ thế giới, Japan có múi giờ GMT + 9.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ K

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Kazakstan - Astana

GMT + 6.00

Kenya - Nairobi

GMT + 3.00

Kiribati - Tarawa

GMT + 12.00

Kosovo - Pristina

GMT + 1.00

Kuwait - Kuwait City

GMT + 3.00

Kyrgyzstan - Bishkek

GMT + 5.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ L

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Laos - Vientiane

GMT + 7.00

Latvia - Riga

GMT + 2.00

Lebanon - Beirut

GMT + 2.00

Lesotho - Maseru

GMT + 2.00

Liberia - Monrovia

GMT 0.00

Libya - Tripoli

GMT + 2.00

Liechtenstein - Vaduz

GMT + 1.00

Lithuania - Vilnius

GMT + 2.00

Luxembourg - Luxembourg

GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ M

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Macedonia - Skopje

GMT + 1.00

Madagascar - Antananarivo

GMT + 3.00

Malawi - Lilongwe

GMT + 2.00

Malaysia - Kuala Lumpur

GMT + 8.00

Mali - Bamako

GMT 0.00

Malta - Valletta

GMT + 1.00

Mauritania - Nouakchott

GMT 0.00

Mauritius - Port Louis

GMT + 4.00

Mexico - Mexico City

GMT - 6.00

Moldova - Kishinev

GMT + 2.00

Monaco - Monaco

GMT + 1.00

Mongolia - Ulaanbaatar

GMT + 8.00

Morocco - Rabat

GMT 0.00

Mozambique - Maputto

GMT + 2.00

Myanmar - Rangoon

GMT + 6.30

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ N

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Namibia - Windhoek

GMT + 1.00

Nauru - Makwa

GMT + 12.00

Nepal - Kathmandu

GMT + 6.00

Netherlands - Amsterdam

GMT + 1.00

New Zealand - Wellington

GMT + 12.00

Nicaragua - Managua

GMT - 6.00

Niger - Niamey

GMT + 1.00

Nigeria - Abuja

GMT + 1.00

Niue - Alofi

GMT - 11.00

North Korea - Pyongyang

GMT + 9.00

Norway - Oslo

GMT + 1.00

New Zealand có múi giờ GMT + 12.00
New Zealand có múi giờ GMT + 12.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ O

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Oman - Muscat

GMT + 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ P

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Pakistan - Islamabad

GMT + 5.00

Palau - Koror

GMT + 9.00

Panama - Panama

GMT - 5.00

Papua New Guinea

GMT + 10.00

Paraguay - Asuncion

GMT - 4.00

Peru - Lima

GMT - 5.00

Philippines - Manilla

GMT + 8.00

Poland - Warsaw

GMT + 1.00

Portugal - Lisbon

GMT 0.00

Puerto Rico - San Juan

GMT - 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Q

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Qatar - Ad Dawhah

GMT + 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ R

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Reunion (French)

GMT + 4.00

Romania - Bucharest

GMT + 2.00

Russia - Moscow

GMT + 3.00

Rwanda - Kigali

GMT + 2.00

Russia có múi giờ GMT + 3.00
Russia có múi giờ GMT + 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ S

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Saint Kitts & Nevis

GMT - 4.00

Saint Lucia - Castries

GMT - 4.00

Saint Vincent & Grenadines

GMT - 4.00

Samoa - Apia

GMT - 11.00

San Marino - San Marino

GMT + 1.00

Sao Tome and Principe

GMT 0.00

Saudi Arabia - Riyadh

GMT + 3.00

Senegal - Dakar

GMT 0.00

Seychelles - Victoria

GMT + 4.00

Sierra Leone - Freetown

GMT 0.00

Singapore -Singapore

GMT + 8.00

Slovak Republic - Bratislava

GMT + 1.00

Slovenia - Ljubljana

GMT + 1.00

Solomon Islands - Hontara

GMT + 11.00

Somalia - Mogadishu

GMT + 3.00

South Africa - Pretoria

GMT + 2.00

Spain - Madrid

GMT + 1.00

Sri Lanka - Colombo

GMT + 6.00

Sudan - Khartoum

GMT + 3.00

Suriname - Paramaribo

GMT - 3.00

Swaziland - Mbabane

GMT + 2.00

Sweden - Stockholm

GMT + 1.00

Switzerland - Bern

GMT + 1.00

Syria - Damascus

GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ T

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Taiwan - Taipei

GMT + 8.00

Tajikistan - Dushanbe

GMT + 5.00

Tanzania - Dar es Salaam

GMT + 3.00

Thailand - Bangkok

GMT + 7.00

Togo - Lome

GMT 0.00

Tonga - Nukualofa

GMT + 13.00

Trinidad and Tobago

GMT - 4.00

Tunisia - Tunis

GMT + 1.00

Turkey - Ankara

GMT + 2.00

Turkmenistan - Ashgabat

GMT + 5.00

Tuvalu - Funafuti

GMT +12.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ U

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

U.K. - England - London

GMT 0.00

U.S.A. - Washington D.C

GMT - 5.00

Uganda - Kampala

GMT + 3.00

Ukraine - Kiev

GMT + 2.00

United Arab Emirates 

GMT + 4.00

Uruguay - Montevideo

GMT - 3.00

Uzbekistan - Tashkent

GMT + 5.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ V

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Vanuatu - Vila

GMT + 11.00

Vatican City State

GMT + 1.00

Venezuela - Caracas

GMT - 4.00

Vietnam - Hanoi [KSV]

GMT + 7.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Y

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Yemen - Sana

GMT + 3.00

Yugoslavia - Serbia - Belgrade

GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Z

Tên nước - Thành phố

Múi giờ

Zambia - Lusaka

GMT + 2.00

Zimbabwe - Harare

GMT + 2.00

Tạm kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn các thông tin mới nhất về bản đồ múi giờ thế giới, mong rằng đây sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Đừng quên truy cập trang tin tức của FPT Shop để cập nhật nhiều thông tin hữu ích và đa dạng khác nhé.

Xem thêm:

Để tiện cho việc cập nhật các thông tin mới nhất, bạn nên sắm cho mình một chiếc smartphone cấu hình ổn định, hiệu năng mượt mà tại FPT Shop. Toàn bộ sản phẩm công nghệ đều được bảo hành chính hãng, cam kết giá bán cạnh tranh và chế độ hậu mãi tốt nhất hiện nay.

Xem ngay các dòng smartphone OPPO giá tốt tại đây:

Thương hiệu đảm bảo

Thương hiệu đảm bảo

Nhập khẩu, bảo hành chính hãng

Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Theo chính sách đổi trả tại FPT Shop

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng

Đảm bảo tương thích và độ bền cao

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

Tại 63 tỉnh thành