:quality(75)/2024_4_13_638486182265339218_anh-dai-dien.jpg)
:quality(75)/thuy_an_85c38e07fa.jpg)
:quality(75)/thuy_an_85c38e07fa.jpg)
Main B250 hỗ trợ CPU nào? Khám phá bí mật tương thích và tối ưu hóa hiệu năng cho máy tính của bạn
Nếu bạn đang sở hữu main B250 và muốn nâng cấp máy tính của mình thành một "chiến binh" mạnh mẽ, hãy tìm kiếm và chọn một CPU phù hợp để kích hoạt sức mạnh tiềm ẩn của main này. Cùng FPT Shop tìm hiểu các dòng CPU mới nhất tương thích với main B250, giúp bạn xây dựng hệ thống máy tính tối ưu nhất!
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc lựa chọn một CPU phù hợp là một yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu suất của hệ thống máy tính. Với mong muốn biến chiếc máy tính của bạn thành một "chiến binh" mạnh mẽ, việc kết hợp hoàn hảo giữa main B250 và CPU phù hợp sẽ là yếu tố then chốt. Hãy cùng FPT Shop khám phá danh sách cập nhật mới nhất về CPU tương thích với main B250, để bạn có thể xây dựng một hệ thống máy tính tối ưu nhất, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn.
Tổng quan về dòng main B250
Giới thiệu main B250
Main B250, hay còn được biết đến là bo mạch chủ B250, là một sản phẩm được thiết kế cho vi xử lý Intel thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake), sử dụng socket LGA 1151. Đây là một trong những bo mạch chủ phổ biến được sử dụng trong các hệ thống máy tính văn phòng, cá nhân hoặc máy tính chơi game với cấu hình trung bình.
Main B250 được trang bị nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến như PCIe 3.0, SATA 6Gb/s, USB 3.1 Gen 1 và Gen 2, cùng với hỗ trợ RAM DDR4. Nó thường đi kèm với khe cắm RAM DDR4 DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB RAM và các khe cắm PCIe để cắm các card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh hoặc card mạng.
Thông số kỹ thuật của main B250
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của main B250:
- Socket: LGA 1151
- Vi xử lý hỗ trợ: Intel Core thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake)
- Chipset: Intel B250
- Hỗ trợ RAM: DDR4
- Số khe cắm RAM: Thường là 4 khe cắm DIMM
- Hỗ trợ tối đa dung lượng RAM: Thường là 64GB
- Tốc độ RAM hỗ trợ: Thường là DDR4 2400/2133 MHz
- Khe cắm PCIe: Có
- Số khe cắm PCIe: Thường là 1 khe PCIe x16 và 2 - 3 khe PCIe x1
- SATA: SATA 6Gb/s
- Cổng kết nối USB: Thường là USB 3.1 Gen 1 và Gen 2
- Hỗ trợ kết nối mạng: LAN Gigabit Ethernet
- Hỗ trợ âm thanh: Có, thường là âm thanh 8 kênh
- Kích thước: Thường là kích thước ATX hoặc Micro ATX
Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mô hình cụ thể của main B250. Việc kiểm tra thông số kỹ thuật chính xác từ nhà sản xuất hoặc trang web chính thức của họ là quan trọng để có thông tin chi tiết và đáng tin cậy.
Main B250 hỗ trợ CPU nào?
Main B250 là một bo mạch chủ được thiết kế để hoạt động tốt với các vi xử lý Intel thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake) trên socket LGA 1151. Điều này có nghĩa là nó hỗ trợ một loạt các CPU Intel Core i3, i5, i7, cũng như các mẫu Pentium và Celeron thuộc các thế hệ này.
Intel Celeron Dual-core
Dưới đây là bảng cập nhật về các CPU Intel Celeron lõi kép (Dual-core), với ổ cắm là Socket 1151/LGA1440:
Intel Celeron lõi kép |
Tần số |
Bộ nhớ cache |
Số lõi |
GPU |
---|---|---|---|---|
G3900 |
2.8 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 510 |
G3900T |
2.6 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 510 |
G3900TE |
2.3 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 510 |
G3920 |
2.9 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 510 |
G3930 |
2.9 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 610 |
G3930T |
2.7 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 610 |
G3950 |
3 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel HD 610 |
G4900 |
3.1 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel UHD Graphics 610 |
G4900T |
2.9 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel UHD Graphics 610 |
G4920 |
3.2 GHz |
L3 2 MB |
Lõi kép |
Intel UHD Graphics 610 |
Intel Core i3
Dưới đây là bảng chứa thông tin về danh sách các bộ xử lý Intel Core i3:
Model |
Mã sản phẩm |
Tốc độ xung nhịp |
Bộ nhớ cache L3 |
Số lõi/luồng |
GPU |
---|---|---|---|---|---|
Intel Core i3 |
i3-6100 CM8066201927202 BX80662I36100 BXC80662I36100 |
3.7 GHz |
3 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-6100T CM8066201927102 BX80662I36100T BXC80662I36100T |
3.2 GHz |
3 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-6100TE CM8066201938603 |
2.7 GHz |
4 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-6300 CM8066201926905 BX80662I36300 BXC80662I36300 |
3.8 GHz |
4 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-6300T CM8066201927004 BX80662I36300T BXC80662I36300T |
3.3 GHz |
4 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-6320 CM8066201926904 BX80662I36320 |
3.9 GHz |
4 MB |
2/4 |
HD 530 |
Intel Core i3 |
i3-7100 CM8067703014612 BX80677I37100 BXC80677I37100 |
3.9 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7100E CL8067702999007 |
2.9 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7100T CM8067703015913 BX80677I37100T BXC80677I37100T |
3.4 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7101E CM8067702867060 |
3.9 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7101TE CM8067702867061 |
3.4 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7102E CL8067702999106 |
2.1 GHz |
3 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7300 CM8067703014426 BX80677I37300 BXC80677I37300 |
4 GHz |
4 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7300T CM8067703015810 BX80677I37300T BXC80677I37300T |
3.5 GHz |
4 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7320 CM8067703014425 BX80677I37320 |
4.1 GHz |
4 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i3 |
i3-7350K CM8067703014431 BX80677I37350K BXC80677I37350K |
4.2 GHz |
4 MB |
2/4 |
Intel HD 630 |
Intel Core i5
Dưới đây là bảng chứa thông tin về danh sách các CPU Intel Core i5:
Model |
Mã sản phẩm |
Tốc độ |
Bộ nhớ cache L3 |
GPU |
Số lõi |
Turbo Boost |
---|---|---|---|---|---|---|
i5-6400 |
CM8066201920506 |
2.7 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.3 GHz |
i5-6400T |
CM8066201920000 |
2.2 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
2.8 GHz |
i5-6402P |
CM8066201920509 |
2.8 GHz |
6 MB |
HD 510 |
4 |
3.4 GHz |
i5-6500 |
CM8066201920404 |
3.2 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.6 GHz |
i5-6500T |
CM8066201920600 |
2.5 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.1 GHz |
i5-6500TE |
CM8066201938000 |
2.3 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.3 GHz |
i5-6585R |
JQ8066201926704 |
2.8 GHz |
6 MB |
Iris Pro 580 |
4 |
3.6 GHz |
i5-6600 |
CM8066201920401 |
3.3 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.9 GHz |
i5-6600K |
CM8066201920300 |
3.5 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.9 GHz |
i5-6600T |
CM8066201920601 |
2.7 GHz |
6 MB |
HD 530 |
4 |
3.5 GHz |
i5-6685R |
JQ8066201926705 |
3.2 GHz |
6 MB |
Iris Pro 580 |
4 |
3.8 GHz |
i5-7400 |
CM8067702867050 |
3 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
3.5 GHz |
i5-7400T |
CM8067702867915 |
2.4 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
3 GHz |
i5-7500 |
CM8067702868012 |
3.4 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
3.8 GHz |
i5-7500T |
CM8067702868115 |
2.7 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
3.3 GHz |
i5-7600 |
CM8067702868011 |
3.5 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
4.1 GHz |
i5-7600K |
CM8067702868219 |
3.8 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
4.2 GHz |
i5-7600T |
CM8067702868117 |
2.8 GHz |
6 MB |
HD 630 |
4 |
3.7 GHz |
Intel Core i7
Dưới đây là bảng chứa thông tin về danh sách các CPU Intel Core i7:
Model |
Mã sản phẩm |
Tốc độ |
Bộ nhớ cache L3 |
GPU |
Số lõi |
Turbo Boost |
---|---|---|---|---|---|---|
i7-6700 |
CM8066201920103 BX80662I76700 BXC80662I76700 |
3.4 GHz |
8 MB |
HD 530 |
4 |
4 GHz |
i7-6700K |
CM8066201919901 BX80662I76700K BXC80662I76700K |
4 GHz |
8 MB |
HD 530 |
4 |
4.2 GHz |
i7-6700T |
CM8066201920202 BXC80662I76700T |
2.8 GHz |
8 MB |
HD 530 |
4 |
3.6 GHz |
i7-6700TE |
CM8066201937801 |
2.4 GHz |
8 MB |
HD 530 |
4 |
3.4 GHz |
i7-6785R |
JQ8066201926802 JQ8066201926803 |
3.3 GHz |
8 MB |
Intel Iris Pro 580 |
4 |
3.9 GHz |
i7-7700 |
CM8067702868314 BX80677I77700 BXC80677I77700 |
3.6 GHz |
8 MB |
Intel HD 630 |
4 |
4.2 GHz |
i7-7700K |
CM8067702868535 BX80677I77700K BXC80677I77700K |
4.2 GHz |
8 MB |
Intel HD 630 |
4 |
4.5 GHz |
i7-7700T |
CM8067702868416 BX80677I77700T BXC80677I77700T |
2.9 GHz |
8 MB |
Intel HD 630 |
4 |
3.8 GHz |
Intel Mobile Celeron lõi kép
Dưới đây là bảng chứa thông tin về danh sách các CPU Intel Mobile Celeron lõi kép:
Model |
Mã sản phẩm |
Tốc độ |
Bộ nhớ cache L3 |
GPU |
Số lõi |
---|---|---|---|---|---|
G3900E |
CL8066201939703 |
2.4 GHz |
2 MB |
HD 510 |
2 |
G3902E |
CL8066202400204 |
1.6 GHz |
2 MB |
HD 510 |
2 |
Intel Pentium lõi kép
Dưới đây là bảng chứa thông tin về danh sách các CPU Intel Pentium lõi kép:
Model |
Mã sản phẩm |
Tốc độ |
Bộ nhớ cache L3 |
GPU |
Số lõi |
---|---|---|---|---|---|
G4500 |
CM8066201927319 BX80662G4500 BXC80662G4500 |
3.5 GHz |
3 MB |
HD 530 |
2 |
G4500T |
CM8066201927512 |
3 GHz |
3 MB |
HD 530 |
2 |
G4520 |
CM8066201927407 BX80662G4520 |
3.6 GHz |
3 MB |
HD 530 |
2 |
G4560 |
CM8067702867064 BX80677G4560 BXC80677G4560 |
3.5 GHz |
3 MB |
Intel HD 610 |
2 |
G4560T |
CM8067703016117 |
2.9 GHz |
3 MB |
Intel HD 610 |
2 |
G4600 |
CM8067703015525 BX80677G4600/BXC80677G4600 |
3.6 GHz |
3 MB |
Intel HD 630 |
2 |
G4600T |
CM8067703016014 |
3 GHz |
3 MB |
Intel HD 630 |
2 |
G4620 |
CM8067703015524 / BX80677G4620 |
3.7 GHz |
3 MB |
Intel HD 630 |
2 |
Việc lựa chọn CPU phù hợp cũng phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn là người dùng văn phòng cần một hệ thống ổn định để xử lý công việc hàng ngày như xem email, soạn thảo văn bản và lướt web thì các CPU như Intel Celeron hoặc Pentium có thể là lựa chọn phù hợp, với hiệu suất đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Tuy nhiên, nếu bạn là người đam mê game hoặc cần xử lý các tác vụ đa nhiệm nặng, như chỉnh sửa video hoặc thiết kế đồ họa, thì nên xem xét các CPU mạnh mẽ hơn như Intel Core i5 hoặc i7. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống của bạn sẽ có đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ phức tạp một cách mượt mà và hiệu quả.
Lợi ích của việc lựa chọn CPU phù hợp
- Hiệu suất tối ưu: CPU phù hợp sẽ cung cấp hiệu suất tối ưu cho hệ thống của bạn, giúp bạn xử lý các tác vụ một cách nhanh chóng và mượt mà hơn.
- Tiết kiệm năng lượng: Một CPU được chọn lựa hợp lý có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện năng hoạt động của hệ thống trong thời gian dài sử dụng.
- Tương thích và ổn định: Việc lựa chọn CPU phù hợp với main B250 giúp đảm bảo tính tương thích và ổn định của hệ thống, tránh các vấn đề phần cứng không mong muốn.
- Khả năng cập nhật: Lựa chọn CPU phù hợp cũng cung cấp khả năng mở rộng và nâng cấp cho hệ thống trong tương lai, khi bạn cần nâng cấp hiệu suất của máy tính.
Việc lựa chọn CPU phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống máy tính hoạt động hiệu quả. Không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu, một CPU được chọn lựa hợp lý còn mang lại nhiều lợi ích khác như tiết kiệm năng lượng, tính tương thích và ổn định cao, cũng như khả năng mở rộng trong tương lai. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu sử dụng của mình và lựa chọn CPU phù hợp với main B250, bạn có thể xây dựng một hệ thống máy tính mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu công việc và giải trí của bạn một cách hoàn hảo.
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về tầm quan trọng của việc lựa chọn CPU phù hợp để tối ưu hiệu suất của hệ thống máy tính của mình. Việc kết hợp main B250 với CPU đúng đắn không chỉ giúp bạn xây dựng một máy tính mạnh mẽ mà còn đảm bảo tính tương thích và ổn định. Danh sách CPU tương thích với main B250 đã cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn, từ các dòng Celeron và Pentium cho đến các dòng Core i3, i5 và i7. Chúc bạn may mắn trong việc tìm kiếm CPU phù hợp và xây dựng một hệ thống máy tính hoàn hảo phục vụ mọi mục đích của bạn.
Xem thêm
- Main H81 hỗ trợ VGA nào? Lựa chọn VGA tối ưu cho main H81 để nâng tầm trải nghiệm PC năm 2024
- Main H510 hỗ trợ CPU nào? Cập nhật thông tin mới nhất về khả năng hỗ trợ CPU của main H510
Nếu bạn đang cần tìm sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU và main, hãy khám phá ngay các CPU chất lượng và đáng tin cậy tại FPT Shop. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ hỗ trợ tốt nhất để giúp bạn tối ưu hiệu suất hệ thống máy tính của mình. Xem ngay tại đây: