JWT là gì? Khám phá những thông tin cơ bản liên quan đến cấu hình JSON Web Token (JWT)
https://fptshop.com.vn/https://fptshop.com.vn/
Nhựt Liên
1 năm trước

JWT là gì? Khám phá những thông tin cơ bản liên quan đến cấu hình JSON Web Token (JWT)

FPT Shop sẽ giúp bạn tìm hiểu JWT là gì? JSON Web Token sở hữu nhiều tiện ích tuyệt vời và đã trở thành công cụ mạnh mẽ trong việc hỗ trợ người dùng quản lý, truyền thông tin hoặc xác thực một cách an toàn, hiệu quả với các ứng dụng web và di động phổ biến.

Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Giới thiệu sơ lược về JWT
Tìm hiểu chi tiết cấu hình JSON Web Token
Lý do cần sử dụng JSON Web Token
Tính ứng dụng cơ bản của JWT
Thời điểm cần sử dụng JSON Web Token
Tạm kết

JWT là gì? Đây là một kiến thức vô cùng quan trọng đối với những ai đang làm việc trong vị trí lập trình viên. Bài viết dưới đây giới thiệu những kiến thức cơ bản về JSON Web Token. Mời bạn đọc cùng FPT Shop theo dõi để nắm bắt cấu hình, thành phần và ý nghĩa của JWT. 

Giới thiệu sơ lược về JWT

JWT là gì?

JWT - "JSON Web Token" là một tiêu chuẩn mở cho việc tạo ra các token truy cập an toàn dựa trên JSON. JWT thường được sử dụng để xác thực và ủy quyền người dùng trong ứng dụng web và di động.

Các thành phần cơ bản có trong hệ thống

Các thành phần chính của JWT bao gồm: header, payload và signature. Header chứa thông tin về loại token và thuật toán ký, payload chứa các claims (tuyên bố) như thông tin người dùng và quyền hạn và signature được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của token.

Mục đích sử dụng JWT là gì?

JWT thường được sử dụng để truyền thông tin xác thực an toàn giữa các bên trong môi trường phân tán. Ví dụ như giữa ứng dụng di động và máy chủ hoặc giữa các dịch vụ web khác nhau. JWT cung cấp cơ chế hoạt động linh hoạt và an toàn để quản lý xác thực, ủy quyền trong các hệ thống phức tạp.

Tìm hiểu chi tiết cấu hình JSON Web Token

Cấu trúc của một JSON Web Token (JWT) bao gồm ba phần như sau.

Theo dõi cấu trúc chung của nền tảng

JWT là gì

Header

Header chứa metadata về loại token và thuật toán ký được sử dụng để mã hóa token. Ví dụ của một header có thể là:

{

  "alg": "HS256",

  "typ": "JWT"

}

Trong đó, "alg" là thuật toán mã hóa được sử dụng (ở đây là HMAC SHA-256) và "typ" là loại token (ở đây là JWT).

Payload

Cách xác định vai trò của mỗi thành phần

Payload chứa các claims (tuyên bố) về người dùng và các thông tin khác. Có ba loại claim chính:

  • Registered claims: Là các claim được định nghĩa sẵn bởi chuẩn JWT, bao gồm "iss" (Issuer), "sub" (Subject), "exp" (Expiration Time), "nbf" (Not Before), "iat" (Issued At) và "jti" (JWT ID).
  • Public claims: Là các claim mà có thể được sử dụng không xung đột với các standard claim, nhưng cần thống nhất với các entities sử dụng JWT.
  • Private claims: Là các claim mà được sử dụng để chuyển thông tin giữa các bên, nhưng không được định nghĩa trong chuẩn JWT.

Một ví dụ của payload cụ thể là:

{

  "sub": "1234567890",

  "name": "John Doe",

  "admin": true

}

Signature

Signature được tạo ra bằng cách mã hóa base64 của header và payload sử dụng thuật toán đã được chỉ định trong header bằng cách sử dụng một secret key. Signature này dùng để xác minh tính hợp lệ của token.

Cách ứng dụng JWT theo từng thành phần

Khi kết hợp, các phần header, payload và signature tạo thành một chuỗi token có dạng "{base64url-encoded header}.{base64url-encoded payload}.{signature}". JWT được sử dụng để truyền thông tin xác thực an toàn giữa các bên trong môi trường phân tán. Nền tảng góp phần quản lý xác thực và ủy quyền trong các hệ thống phức tạp.

Lý do cần sử dụng JSON Web Token

JWT (JSON Web Token) được sử dụng rộng rãi trong việc xác thực và quyền trong các ứng dụng web và di động:

Chế độ bảo mật chung của công cụ

Bảo mật

JWT sử dụng cơ chế ký số để đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin trong token. Điều này cho thấy chỉ có bên gửi thông tin và bên nhận thông tin mới có khả năng xác minh và đọc được các thông tin trong token.

Tính linh hoạt

JSON Web Token được thiết kế để hoạt động trên nhiều nền tảng và có thể được sử dụng trong nhiều loại ứng dụng khác nhau. Người sử dụng có thể sử dụng JWT để truyền thông tin xác thực và ủy quyền giữa ứng dụng web, di động và dịch vụ web.

Hiệu suất

Không cần lưu trữ thông gian session ở phía máy chủ, JWT giúp giảm tải cho máy chủ và cho phép cân bằng tải mạnh mẽ hơn trong môi trường phân tán.

Tính di động

Do thông tin xác thực được lưu trữ trong chính token, người dùng có thể di chuyển giữa các hệ thống mà không cần phải xác thực lại. Điều này tạo ra trải nghiệm liền mạch hơn cho người dùng và rút ngắn quá trình phản hồi.

Tính ứng dụng cơ bản của JWT

Một số lợi ích mà JWT (JSON Web Token) mang lại cho người dùng chính là:

Hàng loạt lợi ích cơ bản được đáp ứng

An toàn và dễ chia sẻ

Nhờ sử dụng thuật toán HMAC, JWT đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin trong token. Nền tảng giúp người dùng chia sẻ thông tin xác thực một cách an toàn và dễ dàng trong môi trường phân tán.

Phổ biến và dễ sử dụng

JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến trong lập trình, do đó việc sử dụng JWT dễ dàng và quen thuộc với các nhà phân tích cú pháp JSON. Công nghệ góp phần tăng tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian khi triển khai.

Nhỏ gọn và hiệu quả

So với định dạng như XML, JWT nhỏ gọn hơn và được mã hóa một cách thông minh. Công nghệ tạo ra sự hiệu quả và thuận lợi trong môi trường làm việc.

Xử lý nhanh chóng và đa nền tảng

JWT được xử lý một cách nhanh chóng và dễ dàng trên các nền tảng internet khác nhau, kể cả trên các thiết bị di động. Điều này mang lại sự tiện lợi cho người dùng khi kết nối và sử dụng trên bất kỳ thiết bị nào.

Thời điểm cần sử dụng JSON Web Token

Những thời điểm nên áp dụng nền tảng

Bạn nên sử dụng JSON Web Token (JWT) trong các trường hợp sau đây:

  • Xác thực người dùng: JWT có thể được sử dụng để xác thực và ủy quyền người dùng khi họ truy cập vào các ứng dụng web hoặc di động.
  • SSO (Single Sign-On): JWT có thể được áp dụng để tạo trải nghiệm đăng nhập một lần (SSO), cho phép người dùng truy cập vào nhiều ứng dụng và dịch vụ với một token duy nhất.
  • Phân quyền: JWT cho phép điều khiển quyền hạn của người dùng một cách linh hoạt và an toàn, giúp quản lý truy cập vào các tài nguyên và chức năng trong hệ thống.
  • Truy cập API: JWT thường được sử dụng để xác thực và ủy quyền truy cập vào các API, cho phép các ứng dụng và dịch vụ tương tác với nhau một cách an toàn và linh hoạt.
  • Truyền thông tin xác thực an toàn: Khi cần truyền thông tin xác thực giữa các bên trong môi trường phân tán, JWT cung cấp một cơ chế an toàn và hiệu quả.

Tạm kết

JWT là gì? Những chia sẻ từ FPT Shop chắc chắn đã giúp bạn đọc giải đáp câu hỏi này. Hy vọng bạn có thể hiểu đầy đủ kiến thức về cách ứng dụng công cụ quản lý, truyền thông JWT hiệu quả. 

Xem thêm:

Tại FPT Shop cung cấp nhiều loại máy tính, điện thoại và linh kiện, phụ kiện uy tín. Bạn có thể ghé thăm cửa hàng hoặc theo dõi trang chủ trực tuyến sẽ được lựa chọn các sản phẩm giá tốt.