Hệ điều hành là gì? Tìm hiểu đặc điểm và cách phân biệt các loại hệ điều hành phổ biến
https://fptshop.com.vn/
Nhựt Liên
10 tháng trước

Hệ điều hành là gì? Tìm hiểu đặc điểm và cách phân biệt các loại hệ điều hành phổ biến

Hệ điều hành là gì? Có mấy loại hệ điều hành trên thị trường hiện nay? Các nền tảng này được sử dụng với mục đích gì? Làm sao để phân biệt loại hệ điều hành dành cho máy tính hoặc dùng cho điện thoại? Những thắc mắc của bạn sẽ được FPT Shop giải đáp ngay.

Chia sẻ:
Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Định nghĩa hệ điều hành là gì?
Cách phân loại hệ điều hành dựa trên thiết bị
Phân biệt hệ điều hành cho máy tính và điện thoại
Tổng hợp các thành phần của hệ điều hành
Những loại hệ điều hành phổ biến trên máy tính
Phân biệt hệ điều hành 64 bit và 32 bit
Tạm kết

Hệ điều hành là gì? Đây hẳn là một thuật ngữ không còn xa lạ với nhiều người dùng thiết bị công nghệ. Kể cả khi bạn đang sử dụng điện thoại, laptop hay các thiết bị khác đều có các loại HĐH tương ứng. Hãy cùng FPT Shop khám phá về chủ đề này thông qua bài viết dưới đây!

Định nghĩa hệ điều hành là gì?

Hệ điều hành (Operating System - OS) là một phần mềm quản lý và điều khiển hoạt động của các thiết bị điện tử. Chẳng hạn như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, và thiết bị điện tử thông minh khác. Hệ điều hành cung cấp giao diện người dùng để tương tác với thiết bị và quản lý tài nguyên hệ thống như bộ nhớ, bộ xử lý và thiết bị ngoại vi.

Giới thiệu sơ lược về khái niệm hệ điều hành

Nền tảng cũng quản lý các ứng dụng và cung cấp các dịch vụ như quản lý tệp tin, mạng và bảo mật. Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các ứng dụng chạy một cách hiệu quả. Công nghệ sẽ tạo ra điều kiện để người dùng tận dụng tối đa tính năng của thiết bị. 

Cách phân loại hệ điều hành dựa trên thiết bị

Hệ điều hành cho máy tính

Hệ điều hành dành cho máy tính bao gồm nhiều loại, ví dụ như Windows của Microsoft, MacOS của Apple và Linux. Windows là hệ điều hành phổ biến nhất trên máy tính cá nhân và được sử dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp. 

Những loại hệ điều hành dành cho máy tính

MacOS là hệ điều hành dành riêng cho máy tính của Apple được sử dụng trên các sản phẩm của các hãng như MacBook và iMac. Linux là một hệ thống mã nguồn mở rộng phổ biến trong cả môi trường công nghiệp và cá nhân.

Hệ điều hành cho điện thoại

Hệ thống điều hành phổ biến cho điện thoại di động bao gồm Android do Google phát triển và iOS do Apple phát triển. Android là hệ điều khiển mã nguồn mở rộng phổ biến nhất trên thị trường điện thoại di động với khả năng hoạt động linh hoạt và đa dạng trên nhiều dòng sản phẩm khác nhau. 

Các loại hệ điều hành cho điện thoại thông dụng

iOS là hệ điều hành chạy trên iPhone, iPad và các thiết bị khác của Apple nổi tiếng với khả năng cân bằng quá trình hoạt động giữa phần cứng và phần mềm.

Phân biệt hệ điều hành cho máy tính và điện thoại

Những điểm khác biệt dưới đây cho thấy việc phát triển và quản lý hệ điều hành dành cho máy tính và điện thoại đều đòi hỏi sự chuyên môn và tập trung của người dùng. 

Những điểm khác biệt trên các loại hệ điều hành

Giao diện người dùng

Hệ điều hành dành cho máy tính thường có giao diện đa nhiệm phức tạp hơn để phù hợp với việc thao tác trên màn hình lớn. Trong khi đó, hệ điều hành dành cho điện thoại thường có giao diện đơn giản và tương tác dễ dàng trên màn hình cảm ứng nhỏ.

Ứng dụng và tương thích

Hệ điều hành dành cho máy tính thường hỗ trợ chạy các ứng dụng phức tạp và phong phú. Các loại hệ điều hành dành cho điện thoại thường tập trung vào việc tối ưu hóa ứng dụng di động và các tính năng di động như camera và cảm biến.

Quản lý tài nguyên

Hệ thống điều hành dành cho máy tính cần quản lý các tài nguyên phần cứng lớn hơn như bộ nhớ và bộ xử lý. Trái lại, hệ điều hành dành cho điện thoại chỉ cần tối ưu hóa việc quản lý pin và mạng để tiết kiệm năng lượng.

Phần cứng và đa dạng thiết bị

Hệ điều hành dành cho máy tính phải hỗ trợ nhiều loại phần cứng khác nhau. Đối với các loại hệ điều hành dành cho điện thoại cần tương thích với các thiết bị cảm ứng, cảm biến và pin di động.

Tổng hợp các thành phần của hệ điều hành

Các thành phần của một hệ điều hành sẽ hoạt động cùng nhau nhằm cung cấp môi trường hoạt động cho người dùng và ứng dụng trên một thiết bị.

Hàng loạt thành phần cơ bản

  • Kernel (Nhân hệ điều hành): Là phần quan trọng nhất của hệ điều hành, điều khiển truy cập tới phần cứng và cung cấp các dịch vụ cho các phần cứng khác nhau. Kernel quản lý bộ nhớ, lập lịch cho việc thực thi công việc và tương tác với các thiết bị ngoại vi.
  • Giao diện người dùng: Đây là phần mà người dùng tương tác với hệ điều hành, bao gồm các thành phần đồ hoạ và cách tương tác thông qua chuột, bàn phím hoặc màn hình cảm ứng.
  • Hệ thống tệp (File System): Quản lý việc tổ chức và lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng hay bộ nhớ của thiết bị.
  • Trình quản lý tác vụ (Task Manager): Quản lý việc phân công tài nguyên cho các ứng dụng và quản lý quá trình (process) trong hệ điều hành.
  • Trình quản lý mạng (Network Manager): Quản lý việc kết nối và tương tác với mạng, bao gồm cài đặt mạng và quản lý truy nhập mạng.
  • Trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager): Quản lý việc sử dụng và phân phối bộ nhớ cho các ứng dụng và quá trình khác nhau.

Những loại hệ điều hành phổ biến trên máy tính

Hệ điều hành Windows

Hệ điều hành Windows là một hệ điều hành do Microsoft phát triển và bán ra thị trường. Windows là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trên thế giới. Công nghệ được sử dụng rộng rãi trên các máy tính cá nhân và trong môi trường doanh nghiệp.

Đây là loại hệ điều hành rất phổ biến

Một số đặc điểm nổi bật của hệ điều hành Windows bao gồm:

  • Giao diện người dùng đồ hoạ: Windows sử dụng giao diện người dùng đồ hoạ để tương tác với người dùng thông qua cửa sổ, biểu tượng và thanh tác vụ.
  • Hỗ trợ ứng dụng đa dạng: Windows hỗ trợ chạy một loạt các ứng dụng từ ứng dụng văn phòng đến trò chơi và phần mềm chuyên ngành.
  • Quản lý tập tin và thư mục: Hệ điều hành Windows cung cấp một hệ thống quản lý tập tin và thư mục để tổ chức và lưu trữ dữ liệu.
  • Hỗ trợ đa nhiệm và đa nhiệm: Windows cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc và quản lý các tác vụ đa nhiệm một cách hiệu quả.
  • Bảo mật và cập nhật: Microsoft liên tục cập nhật và cung cấp các bản vá bảo mật để bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa an ninh.

Hệ điều hành MacOS 

MacOS là một hệ điều hành được phát triển bởi Apple Inc. và chạy trên các sản phẩm máy tính của họ như MacBook, iMac và Mac Pro. MacOS được thiết kế đặc biệt để hoạt động tốt với phần cứng của Apple và cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà, hiệu quả.

Hệ điều hành nâng cấp trải nghiệm cho người dùng

Dưới đây là một số đặc điểm chính của hệ điều hành MacOS:

  • Giao diện người dùng đồ hoạ: MacOS sử dụng giao diện người dùng đồ hoạ hiện đại với thanh Dock và Mission Control để tối ưu hóa quản lý cửa sổ và các ứng dụng.
  • Đa nhiệm mượt mà: Hệ điều hành MacOS mang đến trải nghiệm đa nhiệm mượt mà, cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng và thực hiện nhiều công việc cùng một lúc.
  • Hỗ trợ ứng dụng sáng tạo: MacOS được ưa chuộng trong ngành thiết kế đồ họa, âm nhạc và sản xuất nội dung kỹ thuật số nhờ vào các ứng dụng như Final Cut Pro, Logic Pro và Adobe Creative Suite.
  • Tích hợp hệ sinh thái Apple: Hệ điều hành MacOS tạo điều kiện tốt nhất cho việc tích hợp với các thiết bị và dịch vụ của Apple như iPhone, iPad, iCloud và Apple Watch.
  • Bảo mật và quản lý tệp tin: Công nghệ MacOS có các tính năng bảo mật mạnh mẽ như FileVault để mã hóa dữ liệu và Gatekeeper để ngăn chặn phần mềm độc hại.

Hệ điều hành Linux 

Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở được phát triển theo mô hình cộng đồng và sử dụng rộng rãi trên nhiều thiết bị, từ máy tính cá nhân đến máy chủ và thiết bị nhúng. Dưới đây là một số đặc điểm chính của hệ điều hành Linux:

Đặc điểm thú vị của hệ điều hành Linux

  • Mã nguồn mở: Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, điều này có nghĩa là mã nguồn của nó có thể được sửa đổi, phát triển và phân phối miễn phí theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU.
  • Đa dạng phiên bản: Có nhiều phiên bản Linux khác nhau, được gọi là "phân phối" (distribution), mỗi phiên bản có sự tinh chỉnh và tính năng riêng biệt để phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
  • Bảo mật: Linux nổi tiếng với tính bảo mật cao và có một cộng đồng rất tích cực trong việc phát triển các bản vá an ninh cho hệ thống.
  • Đa nhiệm: Linux hỗ trợ đa nhiệm mạnh mẽ và có khả năng chạy nhiều tác vụ cùng một lúc.
  • Phù hợp với mọi loại thiết bị: Linux có thể được triển khai trên các thiết bị từ máy tính cá nhân, máy chủ, điện thoại di động, máy tính bảng đến thiết bị nhúng và IoT.

Hệ điều hành Android 

Android là một hệ điều hành di động mã nguồn mở được phát triển bởi Google. Đây là một hệ điều hành phổ biến trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của hệ điều hành Android:

Hệ điều hành dùng cho các loại điện thoại thông minh

  • Mã nguồn mở: Android là một hệ điều hành mã nguồn mở, điều này có nghĩa là mã nguồn của nó có thể được sửa đổi, phát triển và phân phối miễn phí theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU (GPL).
  • Đa dạng thiết bị: Android có thể chạy trên nhiều loại thiết bị di động từ các hãng khác nhau, tạo ra sự linh hoạt và đa dạng cho người dùng.
  • Người dùng tùy biến: Android cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và trải nghiệm sử dụng thông qua việc cài đặt các ứng dụng, biểu tượng và widget theo ý thích.
  • Tích hợp dịch vụ Google: Android tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ của Google như Gmail, Google Maps, Google Drive và Google Assistant.
  • Cộng đồng phát triển: Android có một cộng đồng phát triển ứng dụng và tùy chỉnh rất mạnh mẽ, tạo ra một hệ sinh thái đa dạng và phong phú cho người dùng.
  • Bảo mật: Android liên tục cải tiến tính năng bảo mật và cung cấp các cập nhật hệ thống để ngăn chặn và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mới.

Phân biệt hệ điều hành 64 bit và 32 bit

Hệ điều hành 64 bit và 32 bit có một số điểm khác biệt quan trọng mà người dùng cần chú ý như sau:

Cách phân biệt các loại hệ điều hành

Dung lượng bộ nhớ

Hệ điều hành 64 bit hỗ trợ bộ nhớ vật lý lớn hơn (trên 4GB) còn hệ điều hành 32bit chỉ hỗ trợ tối đa là 4GB. Điều này cho thấy hệ điều hành 64 bit có khả năng xử lý và quản lý bộ nhớ lớn hơn.

Hiệu suất hoạt động

Hệ điều hành 64 bit có thể thực hiện các phép tính số học và xử lý dữ liệu lớn hơn một cách hiệu quả hơn so với hệ điều hành 32 bit. Yếu tố này làm cho hệ thống 64 bit có hiệu suất hoạt động cao hơn, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao.

Tương thích ứng dụng

Hệ điều hành 64 bit có thể chạy các ứng dụng được biên dịch dành cho cả 32 bit và 64 bit. Trong khi đó, hệ điều hành 32 bit chỉ có thể chạy được ứng dụng 32 bit. Tuy nhiên, hệ điều hành 32 bit thường tương thích tốt với nhiều thiết bị và ứng dụng cũ hơn.

Cơ chế bảo mật

Hệ điều hành 64 bit có các cơ chế bảo mật và kiểm soát lỗi tốt hơn so với hệ điều hành 32 bit. Điều này giúp thiết bị ngăn chặn các loại tấn công phổ biến hơn.

Tạm kết

Hệ điều hành là gì? Chỉ một câu hỏi ngắn gọn đã giúp bạn đọc cập nhật rất nhiều kiến thức hữu ích xoay quanh chủ đề này. Hy vọng bạn đọc đã hiểu về đặc điểm của những loại hệ điều hành phổ biến trên thị trường hiện nay. 

Xem thêm :

FPT Shop là nơi cung cấp rất nhiều dòng thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại, phụ kiện. Tại đây, khách hàng có thể lựa chọn nhiều sản phẩm chất lượng với giá cả ưu đãi cùng các sự kiện khuyến mãi bất ngờ. 

Thương hiệu đảm bảo

Thương hiệu đảm bảo

Nhập khẩu, bảo hành chính hãng

Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Theo chính sách đổi trả tại FPT Shop

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng

Đảm bảo tương thích và độ bền cao

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

Tại 63 tỉnh thành