/giau_diem_hay_giau_giem_97bc862d36.png)
/2024_1_2_638398020549842320_415521598_3668925353430667_1855500404238595346_n.jpg)
/2024_1_2_638398020549842320_415521598_3668925353430667_1855500404238595346_n.jpg)
Giấu diếm hay giấu giếm, dấu giếm, dấu diếm: Từ nào đúng chính tả trong tiếng Việt?
Giấu diếm hay giấu diếm là từ đúng chính tả? Một số vùng miền thường có cách phát âm tương tự như âm "gi" và "d" và điều này đã gây nên sự nhầm lẫn giữa một số từ Tiếng Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng từ và chỉ ra cách dùng chính xác nhất.
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua những cụm từ có cách phát âm tương tự nhau như giấu diếm hay giấu giếm, dấu giếm, dấu diếm. Vậy từ nào mới thực sự đúng chính tả và mang ý nghĩa chuẩn xác? Việc phân biệt đúng những từ này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn tránh những hiểu lầm trong giao tiếp và văn bản. Nếu bạn cũng có cùng thắc mắc trên thì hãy theo dõi bài viết này để hiểu sâu hơn ý nghĩa của từng từ và có câu trả lời cho vấn đề này!
Giải thích ý nghĩa từ "dấu", "giấu", "giếm", "diếm"
Giấu
"Giấu" là một động từ mô tả hành động để một thứ gì đó ở nơi kín đáo để người khác không thể tìm thấy hoặc phát hiện.
Ví dụ: Giấu tiền, giấu quà, giấu vàng bạc,...

Ngoài ra, từ "giấu" còn mang ý nghĩa giữ kín một điều gì đó, không muốn cho ai biết
Ví dụ: Giấu suy nghĩ, giấu dốt, giấu tình cảm,...
Dấu
"Dấu" là một danh từ có nhiều nghĩa, được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:
- Chỉ những cái còn lại của sự vật, sự việc trong quá khứ. Đây chính là những căn cứ để nhận ra sự vật, sự việc đó. Ví dụ như dấu vân tay, dấu chân, dấu răng,...

- Chỉ những cái được thống nhất (thường là ký hiệu) để minh họa cho một sự vật, sự việc. Ví dụ như dấu chấm (thường dùng để ngắt câu), dấu hai chấm (thường dùng như một lời thông báo trước về một lời nói hoặc liệt kê, giải thích cho vế trước của câu).
- Chỉ hình ảnh có chữ, có màu sắc nổi bật, thường xuất hiện trên giấy tờ, bằng cấp để đại diện cho một cá nhân, tổ chức nào đó. Ví dụ: Dấu xác nhận thực tập của công ty, dấu bưu điện, dấu hộ chiếu,...

Giếm
"Giếm" là một từ không có nghĩa trong Tiếng Việt. Từ này thường đi kèm từ "giấu", tạo nên từ "giấu giếm" để bổ sung ý nghĩa cho từ "giấu".
Diếm
Tương tự, từ "diếm" cũng là một từ không có nghĩa, không xuất hiện trong từ điển Tiếng Việt.
Giấu diếm hay giấu giếm, dấu giếm, dấu diếm?
Tiếng Việt có nhiều phụ âm dễ gây nhầm lẫn khi phát âm, đặc biệt là âm "gi" và âm "d". Bên cạnh đó, nhiều người nhầm lẫn hai từ giấu diếm hay giấu giếm một phần là do ảnh hưởng của từ ngữ địa phương. Một số vùng miền thường có cách phát âm "gi" và "d" giống nhau.
Ngoài ra, nếu chúng ta chưa nắm rõ sự khác biệt giữa "giấu" (che đậy) và "dấu" (ký hiệu, vết tích) thì cũng dễ sử dụng từ vựng sai chính tả. Quay trở lại vấn đề thì giấu diếm hay giấu giếm, dấu giếm, dấu diếm - đâu là từ vựng chính xác? Câu trả lời là giấu giếm.

Trong Tiếng Việt, giấu giếm là một động từ chỉ hành động giữ kín một cái gì đó, không muốn cho người khác biết.
- "Giấu" trong giấu giếm là cất giữ một thứ gì đó thật kín đáo để không bị phát hiện.
- "Giếm" là từ bổ sung ý nghĩa cho từ "giấu".
Vì thế, nếu bạn muốn diễn tả cách mà một người đang muốn che đi một thứ gì đó kín đáo, bí mật thì có thể dùng từ giấu giếm.
Tóm lại, giấu giếm là từ đúng chính tả. Còn các từ có cách phát âm tương tự như giấu diếm, dấu giếm, dấu diếm đều là từ sai chính tả.

Giấu giếm đồng nghĩa với từ nào?
Nếu bạn muốn sử dụng một từ có ý nghĩa tương tự với giấu giếm thì có thể thay thế bằng từ giấu, che đậy, giữ kín, che giấu,...
Tạm kết
Giấu diếm hay giấu giếm? Giữa hai từ này thì từ đúng chính tả là giấu giếm. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể đâu là từ vựng đúng chính tả, đồng thời hiểu rõ được ý nghĩa của các từ riêng lẻ để tránh mắc sai lầm khi sử dụng những từ này trong văn bản lẫn giao tiếp hằng ngày.
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức ngôn ngữ, một chiếc laptop Dell mạnh mẽ sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc và học tập của bạn. Truy cập ngay FPT Shop để khám phá những mẫu laptop Dell chính hãng, giá tốt, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!
Xem thêm: