/2023_11_6_638348575528348280_chi-so-tuong-lien-quan-thumb.jpg)
/2023_7_9_638244995248093421_ioio.jpg)
/2023_7_9_638244995248093421_ioio.jpg)
Ý nghĩa về các chỉ số tướng trong Liên Quân và tầm quan trọng trong việc xây dựng chiến lược trò chơi
Bài viết giải thích về các chỉ số tướng trong Liên Quân Mobile, từ lượng máu, công, giáp đến các khả năng như hút máu, tốc đánh. Hãy tìm hiểu và áp dụng hiểu biết về các chỉ số này để nâng cao chiến thuật và hiệu suất chơi game của bạn.
Trong thế giới của Liên Quân Mobile, mỗi nhân vật không chỉ được xác định bởi ngoại hình và kỹ năng riêng, mà còn qua các chỉ số quan trọng. Từ lượng máu, công, giáp đến các khả năng đặc biệt như hút máu, kháng hiệu ứng, mỗi chỉ số đều ảnh hưởng đến sức mạnh và cách thức tương tác của tướng trong trận đấu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các chỉ số tướng trong Liên Quân và tầm quan trọng của chúng trong việc xây dựng chiến lược chơi game một cách thông minh.
1. Chỉ số tướng là gì?
Chỉ số tướng trong Liên Quân Mobile bao gồm những thông số quan trọng như Công vật lý, Công phép, Máu tối đa, Năng lượng tối đa,... Các chỉ số này mô tả khả năng tấn công, phòng thủ, và khả năng di chuyển của từng tướng trong trò chơi. Đây là yếu tố cơ bản quyết định vai trò, chiến thuật và cách xây dựng tướng cũng như cách sử dụng trang bị phù hợp để tối ưu hiệu suất của tướng trong trận đấu.
2. Ý nghĩa các chỉ số tướng
2.1. Công vật lý
Chủ yếu tập trung vào gây sát thương thông qua các đòn đánh thường, đặc biệt là sát thương vật lý. Một số tướng cũng sử dụng các kỹ năng gây sát thương vật lý, nhưng khi nhắc đến vật lý, thường người chơi nghĩ đến sát thương từ việc tấn công cơ bản hơn. Loại tướng phổ biến chủ yếu sử dụng sức mạnh vật lý là các tướng xạ thủ (AD).
2.2. Công phép
Công phép thường đề cập đến sức mạnh của các kỹ năng phép thuật mà một nhân vật có thể sử dụng. Đây là chỉ số đo lường khả năng tạo ra sát thương từ các kỹ năng phép thuật của tướng. Công phép được áp dụng cho các kỹ năng và chiêu thức phép thuật, ảnh hưởng đến mức độ sát thương và hiệu quả của các kỹ năng đó. Điều này quyết định khả năng tấn công và gây sát thương phép của một nhân vật trong trò chơi.
2.3. Máu tối đa
Trong Liên Quân Mobile, chỉ số máu tối đa thường được đo bằng lượng máu tối đa mà một nhân vật có thể có. Mỗi nhân vật sẽ có một giá trị cụ thể về chỉ số máu tối đa, thường được biểu thị bằng đơn vị HP (Health Points) hoặc đơn vị tương tự. Số lượng máu tối đa này thường thay đổi theo từng cấp độ nhân vật và có thể được tăng lên thông qua việc mua trang bị hoặc các yếu tố tăng cường khác trong trò chơi. Điều này quyết định khả năng sống sót của mỗi nhân vật trong các trận đấu.
2.4. Năng lượng tối đa
Năng lượng tối đa thường ám chỉ số lượng năng lượng tối đa mà một nhân vật có sẵn để sử dụng cho các kỹ năng và chiêu thức. Chỉ số này quyết định khả năng sử dụng kỹ năng và chiêu thức của nhân vật trong trận đấu. Khi sử dụng các kỹ năng, năng lượng sẽ giảm và cần thời gian để tái sinh. Mức năng lượng tối đa có thể tăng lên qua việc sử dụng các vật phẩm hoặc kỹ năng cụ thể trong trò chơi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sử dụng kỹ năng và chiêu thức của tướng trong thời gian ngắn hoặc dài trong trận đấu.
2.5. Giáp
Là chỉ số đo lường khả năng chống lại sát thương vật lý mà một nhân vật có thể có. Nó giúp giảm lượng sát thương mà nhân vật nhận được từ các đòn tấn công vật lý từ kẻ địch. Mức giáp càng cao, nhân vật sẽ nhận ít sát thương vật lý hơn khi bị tấn công. Điều này làm tăng khả năng sức bền của nhân vật, giúp họ có thể chống chọi và duy trì sức mạnh trong các trận đấu.
Ví dụ: Chỉ số giáp trong Liên Quân Mobile thường được hiển thị dưới dạng "số lượng giáp | phần trăm giảm sát thương. Trong trường hợp trên cụ thể giáp 404|40.2%:
- 404: Là số lượng giáp, đây là giá trị cố định, thể hiện lượng sát thương vật lý cụ thể mà nhân vật có thể giảm.
- 40.2%: Là phần trăm giảm sát thương. Đây là tỉ lệ giảm sát thương từ các đòn tấn công vật lý mà nhân vật có thể chịu được.
Khi nhân vật có giáp 404 với phần trăm giảm sát thương là 40.2%, nghĩa là họ có khả năng giảm đến 40.2% sát thương từ các đòn tấn công vật lý mà họ nhận được, giúp họ trở nên mạnh mẽ và bền bỉ hơn khi đối mặt với sát thương từ kẻ địch.
2.6. Giáp phép
Là chỉ số đo lường khả năng chống lại sát thương từ các kỹ năng phép thuật hoặc sát thương phép của đối thủ. Giống như giáp thông thường chống lại sát thương vật lý, giáp phép giúp giảm sát thương từ các kỹ năng phép thuật được gửi đến nhân vật. Mức giáp phép cao giúp tăng sức bền và khả năng phòng thủ của nhân vật trước sát thương từ các kỹ năng phép thuật, giúp họ có thể tồn tại lâu hơn và chiến đấu hiệu quả hơn trong các trận đấu.
2.7. Tốc đánh
Ám chỉ tần suất mà một nhân vật có thể thực hiện các đòn tấn công trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này đo lường số lần nhân vật có thể tấn công mỗi giây. Mức tốc đánh cao thường tạo ra cơ hội tấn công nhanh hơn, tăng sức gây sát thương hoặc khả năng tấn công liên tục. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gây sát thương và hiệu suất của nhân vật trong việc tấn công hoặc phòng thủ trong các trận đấu.
2.8. Giảm hồi chiêu
Giảm hồi chiêu đề cập đến khả năng giảm thời gian hồi chiêu, tức thời gian cần chờ đợi trước khi nhân vật có thể sử dụng lại kỹ năng hoặc chiêu thức sau khi đã sử dụng chúng một lần. Khi một nhân vật sử dụng một kỹ năng, thường có một thời gian ngắn phải chờ trước khi có thể sử dụng lại kỹ năng đó, thời gian này thường được gọi là thời gian hồi chiêu. Khi có các yếu tố giảm hồi chiêu, thời gian chờ đợi này sẽ giảm, giúp nhân vật sử dụng kỹ năng hoặc chiêu thức một cách nhanh chóng hơn sau mỗi lần sử dụng. Điều này có thể tăng sức mạnh và khả năng chiến đấu liên tục của nhân vật trong các trận đấu.
2.9. Tỷ lệ chí mạng
Tỷ lệ chí mạng là một chỉ số tướng trong Liên Quân Mobile đo lường xác suất nhân vật tạo ra một đòn tấn công mang tính chất chí mạng - gây ra sát thương cao hơn so với đòn tấn công thông thường. Nó thể hiện xác suất mà mỗi đòn tấn công có khả năng trở thành một đòn chí mạng. Khi một đòn tấn công trúng chí mạng sẽ gây ra sát thương lớn hơn, đôi khi có thể tạo ra những hiệu ứng đặc biệt hoặc nguyên liệu đặc biệt từ các chiêu thức hoặc trang bị. Tăng tỷ lệ chí mạng có thể làm tăng khả năng tạo ra sát thương cực đại hoặc cơ hội tấn công mạnh mẽ hơn đối với kẻ địch trong trận đấu.
Ví dụ: Khi một nhân vật có tỷ lệ chí mạng là 15%, nghĩa là mỗi lần nhân vật tấn công, có 15% khả năng rằng đòn tấn công đó sẽ trở thành một đòn chí mạng, gây ra sát thương cao hơn so với đòn tấn công thông thường. Nếu đòn tấn công trúng chí mạng, nó có thể gây ra sát thương mạnh mẽ hơn và đôi khi tạo ra hiệu ứng đặc biệt, giúp nhân vật tăng cường khả năng tấn công và sát thương trong trận đấu.
2.10. Tốc chạy
Tốc chạy là chỉ số đo lường khả năng di chuyển của nhân vật trong trò chơi. Được biểu thị thông qua tốc độ mà nhân vật có thể di chuyển trên bản đồ, tốc chạy ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển nhanh chậm của nhân vật trong trận đấu. Những nhân vật có tốc chạy cao có thể di chuyển nhanh hơn trên bản đồ, giúp họ chuyển động linh hoạt, tham gia vào các pha giao tranh, thực hiện nhiệm vụ, và thậm chí thoát khỏi tình huống nguy hiểm một cách hiệu quả hơn.
2.11. Hồi máu/5s
Hồi máu/5s là chỉ số trong Liên Quân Mobile đo lường khả năng hồi phục lượng máu của nhân vật theo một khoảng thời gian cụ thể, thường là 5 giây. Chúng thể hiện mức độ hồi phục máu của nhân vật theo thời gian, được biểu thị dưới dạng đơn vị máu mỗi 5 giây. Mức độ hồi máu cao giúp nhân vật phục hồi lượng máu một cách nhanh chóng sau khi trải qua các pha giao tranh hoặc chịu sát thương, tăng khả năng sức bền và khả năng duy trì lượng máu trong các trận đấu.
2.12. Hồi năng lượng/5s
Là một chỉ số đo lường khả năng hồi phục lượng năng lượng của nhân vật trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 5 giây. Năng lượng thường được sử dụng để kích hoạt các kỹ năng hoặc chiêu thức của nhân vật. Mức độ hồi năng lượng/5s cao giúp nhân vật có khả năng sử dụng các kỹ năng hoặc chiêu thức của họ một cách thường xuyên và liên tục trong các trận đấu, mà không phải chờ quá lâu giữa các lần sử dụng. Điều này giúp tăng khả năng tham gia vào giao tranh, tấn công hoặc phòng thủ một cách hiệu quả.
2.13. Xuyên giáp
Xuyên giáp là một chỉ số đo lường khả năng của kỹ năng hoặc tấn công của nhân vật xuyên qua giáp của đối thủ, làm giảm hiệu quả của giáp bảo vệ trước sát thương. Khi một nhân vật có mức độ xuyên giáp cao, họ có khả năng tấn công hay gây sát thương mà vượt qua hoặc giảm thiểu sức chứa chấp của giáp của đối thủ, làm tăng khả năng gây sát thương đối với những kẻ địch có giáp cao. Điều này giúp tăng cường hiệu quả của sát thương và có thể làm giảm hiệu quả của sức phòng thủ của đối thủ.
2.14. Xuyên giáp phép
Ám chỉ khả năng của kỹ năng hoặc tấn công của một nhân vật có thể xuyên qua hoặc giảm thiểu sức chứa chấp của giáp phép của đối thủ. Khi một nhân vật có mức xuyên giáp phép cao, họ có thể tấn công hoặc gây sát thương phép thuật mà vượt qua sức phòng thủ từ giáp phép của đối thủ, làm tăng khả năng gây sát thương cao hơn và có thể giảm hiệu quả của sự phòng thủ của đối thủ trước sát thương phép. Điều này giúp nhân vật tăng cường hiệu quả của sát thương phép và có thể làm giảm khả năng bảo vệ của đối thủ trước các loại tấn công phép thuật mạnh mẽ.
2.15. Hút máu
Hút máu là một khả năng hoặc chỉ số mà một nhân vật có thể sử dụng để hồi phục lượng máu dựa trên sát thương mà họ gây ra. Khi một nhân vật có khả năng hút máu, một phần hoặc toàn bộ lượng sát thương gây ra bằng các tấn công hoặc kỹ năng có thể được hồi phục dưới dạng lượng máu cho nhân vật chủ. Điều này giúp nhân vật duy trì lượng máu trong các trận đấu, giúp họ tự hồi phục sau mỗi đợt tấn công và duy trì sức bền khi tham gia vào các pha giao tranh.
Ví dụ: Khi một nhân vật gây sát thương 100 điểm cho đối thủ và có một kỹ năng hoặc trang bị với hiệu ứng hút máu 20%. Trong trường hợp này, nhân vật sẽ hồi phục được 20 điểm máu (20% của 100 điểm sát thương gây ra) sau mỗi lần tấn công hoặc sử dụng kỹ năng. Hiệu ứng này giúp nhân vật duy trì sức khỏe của họ trong quá trình giao tranh, cho phép họ tự hồi phục một phần lượng máu mất đi trong khi tấn công đối thủ.
2.16. Hút máu phép
Là khả năng mà một nhân vật có trong Liên Quân Mobile để hồi phục một phần lượng máu dựa trên sát thương phép mà họ gây ra. Khi nhân vật tấn công hoặc sử dụng kỹ năng có hiệu ứng hút máu phép, một phần lượng sát thương phép gây ra có thể được hồi phục dưới dạng máu cho nhân vật. Hiệu ứng này giúp nhân vật duy trì sức khỏe và khả năng tiếp tục tham gia vào các trận đấu, bằng cách hồi phục máu từ việc gây sát thương phép.
Ví dụ: Khi một nhân vật gây sát thương phép 100 điểm và có một hiệu ứng hút máu phép 15%. Khi nhân vật sử dụng kỹ năng này, họ có thể hồi được 15 điểm máu (15% của 100 điểm sát thương phép gây ra) dưới dạng sức khỏe cho chính họ. Hiệu ứng này giúp nhân vật duy trì sức khỏe và tiếp tục tham gia vào các trận đấu, thông qua việc hồi phục máu từ việc gây sát thương phép đối với đối thủ.
Thông tin về Hút máu phép rất quan trọng trong Liên Quân Mobile:
- Hiệu lực của hút máu phép chỉ được áp dụng cho các kỹ năng gây sát thương phép.
- Các kỹ năng diện rộng và kỹ năng gây sát thương theo thời gian chỉ nhận được 50% hiệu lực của hút máu phép.
- Trường hợp đòn đánh gây sát thương hỗn hợp, hiệu lực của hút máu phép chỉ tác dụng trên phần sát thương phép.
- Với nhân vật Marja, mức tối đa của hút máu phép có thể lên đến 98%.
- Đây là thông tin quan trọng giúp người chơi hiểu rõ về cách hoạt động của hút máu phép và các trường hợp ảnh hưởng của nó đối với các nhân vật khác nhau trong trò chơi.
2.17. Tầm đánh
Chỉ khoảng cách mà một nhân vật có thể tấn công hoặc sử dụng kỹ năng đối với mục tiêu. Khoảng cách này xác định phạm vi tấn công của nhân vật, quyết định xem họ có thể tấn công từ xa hay chỉ gần mục tiêu để thực hiện hành động tấn công hoặc sử dụng kỹ năng.
Những nhân vật có tầm đánh dài thường có khả năng tấn công từ xa và gây sát thương cho mục tiêu mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp. Trong khi đó, những nhân vật có tầm đánh ngắn cần tiếp cận gần mục tiêu mới có thể tấn công được. Tầm đánh là một yếu tố quan trọng giúp người chơi xác định cách thức tiếp cận và sử dụng nhân vật một cách hiệu quả trong trận đấu.
2.18. Kháng hiệu ứng
Các hiệu ứng từ kỹ năng như choáng, hất tung, làm chậm,... sẽ bị giảm theo tỉ lệ phần trăm mà tướng đang sở hữu. Kháng hiệu ứng tối đa được giới hạn ở mức 35%. Ví dụ, một tướng sở hữu kháng hiệu ứng tạm thời là 30%, khi đối mặt với các kỹ năng có hiệu ứng, hiệu ứng đó sẽ bị giảm đi 30%. Cụ thể, nếu một hiệu ứng choáng ban đầu kéo dài trong 4 giây, thì sẽ giảm xuống còn 2.8 giây dựa trên công thức: 4 - (30% * 4) = 2.8 giây.
3. Tạm kết
Tóm lại, việc hiểu rõ về các chỉ số tướng trong Liên Quân Mobile là một yếu tố quan trọng giúp người chơi nắm vững khả năng và cách sử dụng của mỗi nhân vật. Từ chỉ số máu, công, giáp đến các khả năng như hút máu, kháng hiệu ứng, mỗi chỉ số đều ảnh hưởng trực tiếp đến cách chơi và chiến lược trong game. Sử dụng hiểu biết vững vẻ về các chỉ số này sẽ cung cấp lợi thế cho người chơi, giúp họ tối ưu hóa khả năng của tướng và tham gia vào các trận đấu một cách thông minh và hiệu quả.
Hy vọng thông tin về các chỉ số tướng trong Liên Quân Mobile này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thông số quan trọng của các nhân vật. Điều này cũng sẽ hỗ trợ bạn trong việc phân tích và áp dụng chúng một cách chính xác hơn để đạt kết quả tốt trong các trận đấu. Chúc các bạn có những trải nghiệm chơi game thú vị và nhiều chiến thắng!
Xem thêm:
- Mọi thứ cần biết về các vị tướng và vai trò trong Liên Quân Mobile
- Bật mí cách bán tướng trong Liên Quân lấy vàng được giá nhất
Bạn là một người hâm mộ của JIRO? Bạn muốn chơi Liên Quân "đỉnh" như JIRO? Hãy đến FPT Shop, nơi cung cấp các mẫu iPhone chơi game hàng đầu, với cấu hình cao, thời lượng pin trâu và màn hình hiển thị sắc nét giúp bạn thỏa sức đam mê của mình.