Tổng hợp thông tin bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật. Cách dùng thiết bị bền bỉ và an toàn
https://fptshop.com.vn/
Giang Nguyễn
2 tháng trước

Tổng hợp thông tin bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật. Cách dùng thiết bị bền bỉ và an toàn

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật. Nắm được những mã lỗi có thể xuất hiện trên thiết bị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc xử lý vấn đề trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó là những lưu ý quan trọng để giúp thiết bị bền bỉ hơn.

Chia sẻ:
Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật
Mẹo sử dụng tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật an toàn, bền bỉ
Tạm kết

Tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật thỉnh thoảng có thể gặp một số trục trặc làm gián đoạn trải nghiệm sử dụng của người dùng. Đâu là các mã lỗi thường gặp ở thiết bị này? Mời bạn khám phá thông tin về bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật ngay sau đây!

Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật

Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật

Mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật bao gồm:

  • H14: Lỗi mạch bóng bán dẫn điện.
  • H16: Lỗi mạch cuộn dây của máy nén (Block).
  • H17: Lỗi quá dòng ngắt máy nén.
  • H1C: Máy nén bị hư hỏng.
  • H21: Điện áp của máy nén bất thường vượt quá 104rps.
  • H22: Giảm tốc độ đột ngột nén với gia tốc nhanh.
  • H23: Lỗi giao tiếp với giảm tốc nhanh chóng.
  • H24: Lỗi cảm biến.
  • H30: Đóng băng cảm biến ngăn ngắt kết nối.
  • H31: Lỗi xả đá.
  • H1C: Lỗi khóa máy nén khí, máy nén thất bại.
  • H3C: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngắn mạch.
  • H32: Lỗi lạnh cảm biến ngăn ngắt kết nối thermistor.
  • H33: Chuyển cảm biến ngăn ngắt kết nối.
  • H34: Lỗi Ice khay thermistor bị ngắt kết nối.
  • H35: Lỗi RT thermistor bị ngắt kết nối.
  • H36: Lỗi xả đá thermistor ngăn đông ngắt kết nối.
  • H38: Lỗi Freezer khoang thermistor bị ngắn mạch.
  • H39: Lỗi xả đá thermistor ngăn đông ngắn mạch.
  • H24: Lỗi giao tiếp.
  • H3F: Lỗi điện trở.
  • H3H: Lỗi chuyển phòng thermistor ngắn mạch.
  • H3E: Lỗi xả đá thermistor (phòng lạnh) ngắn.
  • H3d: Lỗi RT thermistor bị ngắn mạch.
  • H50: Lỗi van điều tiết ngắn.
  • H54: Lỗi giảm chấn mở.
  • H60: Lỗi quạt động cơ bị hư hỏng.
  • H61: Lỗi quạt dàn lạnh.
  • H62: Lỗi khoang lạnh khoá động cơ quạt.
  • H63: Lỗi quạt đảo chiều.
  • H64: Lỗi khoang lạnh quạt đảo chiều.
  • H65: Lỗi Freezer khoang động cơ quạt đảo chiều.
  • H70: Lỗi tủ lạnh không xả đá.
  • H71: Lỗi Freezer ngăn rã đông thất bại.
  • H81: Lỗi máy nén.
  • H82: Lỗi mạch điều khiển.
  • HLH: Lỗi cao áp môi chất lạnh bị rò rỉ.
  • HLL: Lỗi low-áp môi chất lạnh rò rỉ.
  • H (H ° C.): Lỗi trong khoang nhiệt độ không Hiyase cao, bên trong tủ lạnh.

Mẹo sử dụng tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật an toàn, bền bỉ

Sau khi tìm hiểu bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật ở phần trên, tiếp theo hãy cùng khám phá cách dùng thiết bị hiệu quả. Sử dụng tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật đúng cách không chỉ giúp bảo vệ sức khoẻ gia đình mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Để đảm bảo tủ lạnh hoạt động an toàn và bền bỉ, người dùng cần lưu ý một số mẹo sau:

Đặt tủ lạnh ở vị trí thích hợp

Đặt tủ lạnh ở vị trí thích hợp

Tủ lạnh nên được đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các nguồn nhiệt như bếp, lò vi sóng. Khoảng cách giữa tủ lạnh và tường cần đủ rộng (khoảng 10cm) để đảm bảo thông gió tốt, giúp tủ lạnh không bị quá tải nhiệt.

Sắp xếp thực phẩm hợp lý

Sắp xếp thực phẩm hợp lý

Việc sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh cũng cần được chú trọng. Thực phẩm nên được bọc kín và phân loại rõ ràng, tránh để quá chật làm cản trở lưu thông khí lạnh. Ngăn trên cùng thích hợp để đựng các thực phẩm chín, ngăn giữa để rau quả và ngăn dưới cùng để thịt cá. Điều này giúp duy trì nhiệt độ đều và tránh lẫn mùi thực phẩm.

Vệ sinh tủ lạnh định kỳ

Vệ sinh tủ lạnh định kỳ

Việc vệ sinh tủ lạnh định kỳ là cần thiết. Bạn nên vệ sinh tủ lạnh ít nhất mỗi tháng một lần để loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi. Khi vệ sinh, bạn hãy tắt nguồn điện, lấy hết thực phẩm ra ngoài và dùng khăn mềm ẩm lau sạch các ngăn kệ. Đừng quên kiểm tra và vệ sinh phía sau tủ để loại bỏ bụi bẩn trên dàn ngưng.

Điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh phù hợp

Điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh phù hợp

Bạn cũng cần chú ý đến việc điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ lý tưởng cho ngăn mát là từ 3 đến 5°C và ngăn đá từ -18 đến -20°C. Không nên để nhiệt độ quá thấp vì sẽ tốn điện và làm giảm tuổi thọ của tủ lạnh.

Bảo trì tủ lạnh định kỳ

Bảo trì tủ lạnh định kỳ

Việc bảo trì, kiểm tra định kỳ là rất cần thiết. Bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành của Toshiba để kiểm tra và bảo dưỡng tủ lạnh ít nhất một lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố, đảm bảo tủ lạnh luôn hoạt động ổn định.

Tạm kết

Trên đây là thông tin bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật đầy đủ. Cùng với đó, FPT Shop cũng đã mách bạn một số mẹo sử dụng tủ lạnh an toàn, hiệu quả và lâu bền. Chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khoẻ!

Tủ lạnh giá tốt với nhiều ưu đãi hấp dẫn đang được bán tại FPT Shop. Mời bạn tham khảo và lựa chọn:

Tủ lạnh

Xem thêm:

Thương hiệu đảm bảo

Thương hiệu đảm bảo

Nhập khẩu, bảo hành chính hãng

Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Theo chính sách đổi trả tại FPT Shop

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng

Đảm bảo tương thích và độ bền cao

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

Tại 63 tỉnh thành