Để có thể ăn uống lành mạnh và duy trì sức khỏe tốt, bạn nên sở hữu một bảng calo thực phẩm. Bảng này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về lượng năng lượng có trong các loại thực phẩm khác nhau. Từ đó, bạn có thể cân bằng khẩu phần ăn và kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
Số calo trong các loại thực phẩm, món ăn Việt Nam thường dùng
Bảng calo thực phẩm các món cơm
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Cơm trắng |
1 chén vừa |
200 |
4.6 |
0.6 |
44.2 |
0.23 |
Cơm trắng |
1 đĩa cơm phần |
406 |
9.3 |
1.2 |
89.9 |
0.47 |
Cơm tấm bì |
1 đĩa cơm phần |
627 |
26 |
19.3 |
87.6 |
0.48 |
Cơm tấm chả |
1 đĩa cơm phần |
592 |
17 |
18.1 |
90.7 |
1.03 |
Cơm tấm sườn |
1 đĩa cơm phần |
527 |
20.7 |
13.3 |
81.6 |
0.44 |
Cơm chiên dương châu |
1 đĩa |
530 |
14.9 |
11.3 |
92.7 |
1.56 |
Cơm chiên dương châu |
1 đĩa |
530 |
14.9 |
11.3 |
92.7 |
1.56 |

Bảng calo thực phẩm các món từ thịt bò
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bò bía |
3 cuốn |
93 |
5.8 |
4.3 |
7.7 |
0.47 |
Bò cuốn lá lốt |
8 cuốn |
841 |
49 |
12.5 |
133.1 |
6.86 |
Bò cuốn mỡ chài |
8 cuốn |
1180 |
60.4 |
46.1 |
130.9 |
5.86 |
Khoai tây bò bít tết |
1 đĩa |
246 |
12.4 |
12.9 |
20.2 |
0.96 |
Thịt bò xào đậu que |
1 đĩa |
195 |
16.8 |
6.9 |
16.6 |
1.25 |
Thịt bò xào giá hẹ |
1 đĩa |
143 |
15.6 |
6.9 |
4.8 |
1.87 |
Thịt bò xào hành tây |
1 đĩa |
132 |
11.8 |
6.9 |
5.8 |
0.77 |
Thịt bò xào măng |
1 đĩa |
104 |
10.5 |
6.9 |
0 |
0 |
Thịt bò xào nấm rơm |
1 đĩa |
152 |
13.5 |
9.6 |
2.9 |
0.92 |

Bảng calo thực phẩm các món cá
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Cá bạc má chiên |
1 con |
135 |
13.1 |
9.1 |
0 |
0 |
Cá bạc má kho |
1 con |
167 |
21.1 |
5.3 |
8.7 |
0.04 |
Cá cơm lăn bột chiên |
1 đĩa |
195 |
9.7 |
9.7 |
17.3 |
0.15 |
Cá chép chưng tương |
1 con |
156 |
16.4 |
6.6 |
7.9 |
0.11 |
Cá chim chiên |
1 con |
111 |
10.5 |
7.6 |
0 |
0 |
Cá đối chiên |
1 con |
108 |
9.8 |
7.7 |
0 |
0 |
Cá đối kho |
1 con |
82 |
10.2 |
2.7 |
4.4 |
0.02 |
Cá hú kho |
1 lát cá |
184 |
15.6 |
9.7 |
8.7 |
0.04 |
Cá lóc chiên |
1 lát |
169 |
14.9 |
12.2 |
0 |
0 |
Cá lóc kho |
1 lát cá |
131 |
15.7 |
3.8 |
8.7 |
0.04 |
Cá ngừ kho |
1 lát cá |
122 |
17.7 |
1.8 |
8.7 |
0.04 |
Cá trê chiên |
1 con |
219 |
12.4 |
18.9 |
0 |
0 |
Cá viên kho |
10 viên nhỏ |
100 |
15.1 |
2.8 |
3.5 |
0.01 |
Mắm chưng |
1 miếng |
194 |
13.3 |
13.7 |
4.4 |
0.37 |
Cá cơm lăn bột chiên |
1 đĩa |
316 |
6.7 |
17.3 |
33.4 |
0.64 |
Cá mòi kho |
1 đĩa |
105 |
4.3 |
5 |
10.8 |
2.9 |
Bảng calo thực phẩm các món canh
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Canh bắp cải |
1 chén |
37 |
1.8 |
2.1 |
2.8 |
0.82 |
Canh bầu |
1 chén |
30 |
1.2 |
2.1 |
1.5 |
0.52 |
Canh bí đao |
1 chén |
29 |
1.2 |
2.1 |
1.3 |
0.52 |
Canh bí rợ |
1 chén |
42 |
1.2 |
2.1 |
4.6 |
0.64 |
Canh cải ngọt |
1 chén |
30 |
1.7 |
2.1 |
1.1 |
0.9 |
Canh chua |
1 chén |
29 |
1.9 |
1.1 |
2.9 |
1.19 |
Canh hẹ |
1 chén |
33 |
2.9 |
2.1 |
0.7 |
0.35 |
Canh khoai mỡ |
1 chén |
51 |
1.5 |
1.1 |
8.7 |
0.56 |
Canh khổ qua hầm |
1 chén |
175 |
10 |
11.4 |
7.9 |
1.4 |
Canh mướp |
1 chén |
31 |
1.4 |
2.1 |
1.6 |
0.27 |
Canh rau dền |
1 chén |
22 |
0.9 |
2.1 |
0.1 |
0 |
Canh rau ngót |
1 chén |
29 |
1.9 |
2.1 |
0.7 |
0.5 |
Canh kiểm |
1 tô |
291 |
5.4 |
13.1 |
37.7 |
1.67 |
Bảng calo thực phẩm các món chả
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Chả cá thác lác chiên |
1 miếng tròn |
133 |
11.3 |
9.7 |
0.2 |
0.04 |
Chả giò chiên |
10 cuốn |
41 |
1.8 |
2.1 |
3.6 |
0.1 |
Chả lụa kho |
1 khoanh |
102 |
11.7 |
4.6 |
3.5 |
0.01 |
Chả trứng chưng |
1 lát |
195 |
11.3 |
13.9 |
6 |
0.35 |
Chả lụa chiên |
1 cái tròn |
336 |
36.7 |
18.5 |
5.7 |
0.22 |
Chả trứng chưng |
1 đĩa |
127 |
10.8 |
5.1 |
9.4 |
0.72 |
Bảng calo thực phẩm các món từ thịt gà
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/ Đường (g) |
Xơ (g) |
Gà kho gừng |
1 đĩa |
301 |
21.9 |
19.1 |
10.3 |
0.91 |
Gà rô ti |
1 cái đùi |
300 |
20.3 |
23.1 |
2.8 |
0 |
Gà xào sả ớt |
1 đĩa |
272 |
20.4 |
19.1 |
4.7 |
0 |
Đùi gà chiên |
1 cái |
173 |
11 |
12.3 |
4.6 |
0.2 |
Bảng calo thực phẩm các món gỏi
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/ Đường (g) |
Xơ (g) |
Gỏi bì cuốn |
3 cuốn |
116 |
10.3 |
3.6 |
10.6 |
0.25 |
Gỏi khô bò |
1 đĩa |
268 |
15.8 |
11.5 |
25.1 |
2.08 |
Gỏi tôm cuốn |
3 cuốn |
147 |
7.7 |
5 |
17.8 |
0.76 |
Gỏi bắp chuối |
1 đĩa |
124 |
5.1 |
6.4 |
11.3 |
3.24 |
Gỏi ngó sen |
1 đĩa |
286 |
12.2 |
9.3 |
38.4 |
2.62 |
Bảng calo thực phẩm các món từ thịt heo
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Đậu hũ dồn thịt |
1 miếng lớn |
328 |
18.7 |
25.8 |
5.3 |
0.58 |
Gan heo xào |
1 đĩa |
200 |
24.8 |
9.7 |
3.4 |
0.15 |
Sườn nướng |
1 miếng |
111 |
10.3 |
7.3 |
1 |
0.01 |
Sườn ram |
1 miếng |
155 |
10.9 |
11.3 |
2.6 |
0.06 |
Thị heo quay |
1 đĩa |
146 |
9.2 |
12 |
0 |
0 |
Thịt heo phá lấu |
1 đĩa |
242 |
13.9 |
19.9 |
1.6 |
0.05 |
Thịt heo xào đậu que |
1 đĩa |
240 |
20.5 |
10.2 |
16.6 |
1.25 |
Thịt heo xào giá hẹ |
1 đĩa |
188 |
19.3 |
10.2 |
4.8 |
1.87 |
Thịt kho tiêu |
1 đĩa |
200 |
21.2 |
7.6 |
11.5 |
0.17 |
Thịt kho trứng |
1 trứng + 2 miếng thịt |
315 |
19.8 |
22.9 |
7.5 |
0 |
Xíu mại |
2 viên |
104 |
11.9 |
4.2 |
4.6 |
0.3 |
Cà chua dồn thịt |
2 trái |
131 |
7.3 |
7.2 |
9.2 |
0.78 |

Bảng calo thực phẩm các món khác
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bầu xào trứng |
1 đĩa |
109 |
4 |
8.5 |
4 |
1.3 |
Khổ qua xào trứng |
1 đĩa |
114 |
4.6 |
8.5 |
4.6 |
1.58 |
Lạp xưởng chiên |
1 cái |
293 |
10.4 |
27.5 |
0.9 |
0 |
Mực xào thập cẩm |
1 đĩa |
136 |
17.4 |
5.9 |
3.5 |
0.58 |
Tép rang |
10 con |
101 |
5.6 |
6.5 |
4.8 |
0.02 |
Bánh bao chay |
2 cái |
220 |
10.5 |
4.7 |
34 |
0.61 |
Bông cải xào thập cẩm |
1 đĩa |
142 |
6.7 |
6.3 |
14.6 |
2.8 |
Bún thịt nướng |
1 tô |
451 |
14.7 |
13.7 |
67.3 |
3.96 |
Bún xào |
1 đĩa |
570 |
23.4 |
28 |
56 |
2.17 |
Cà ri |
1 tô |
278 |
7.8 |
11.4 |
36 |
1.86 |
Cà tím nướng |
1 đĩa |
33 |
1.5 |
0 |
6.8 |
2.25 |
Đậu hũ chiên sả |
1 miếng |
148 |
11.6 |
11 |
0.7 |
0.4 |
Đậu hũ dồn thịt |
1 miếng |
196 |
9.1 |
14.3 |
7.8 |
0.58 |
Đậu hũ sốt cà |
1 đĩa |
239 |
18.1 |
13.6 |
11 |
1.44 |
Mắm Thái |
1 đĩa |
167 |
11.1 |
7.4 |
13.9 |
6.21 |
Măng kho thập cẩm |
1 đĩa |
141 |
8.9 |
6.2 |
12.5 |
1.7 |
Mít kho |
1 đĩa |
100 |
3.7 |
5 |
10 |
3 |
Nấm rơm kho |
1 đĩa |
154 |
7.5 |
10.5 |
7.3 |
0.9 |
Tàu hủ ky chiên |
1 đĩa |
306 |
37.2 |
15.4 |
4.8 |
0.22 |
Tôm lăn bột chiên |
1 đĩa |
247 |
2.6 |
10.1 |
36.3 |
0.51 |
Tôm sốt cà |
1 đĩa |
248 |
12.5 |
9.3 |
28.6 |
1.25 |
Thịt heo quay |
1 đĩa |
250 |
7 |
14.1 |
23.7 |
1.38 |
Bột chiên |
1 đĩa |
443 |
13.2 |
25.8 |
39.5 |
0.55 |
Giò cháo quẩy |
1 cái |
117 |
3.2 |
4.3 |
16.3 |
0.28 |
Há cảo |
1 đĩa |
363 |
7.4 |
12.2 |
56 |
0.75 |
Bảng calo thực phẩm các món nước
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bún bò huế |
1 tô |
479 |
18.4 |
16 |
65.3 |
3.3 |
Bún riêu |
1 tô |
482 |
16.5 |
16.8 |
66 |
3.4 |
Hủ tíu bò kho |
1 tô |
410 |
17 |
13.4 |
55.4 |
3.2 |
Mì bò viên |
1 tô |
456 |
19.5 |
14.4 |
62.1 |
3.37 |
Mì căn xào sả |
1 đĩa |
299 |
7.7 |
5.8 |
53.9 |
0.21 |
Bánh canh cua |
1 tô |
379 |
21.4 |
8.4 |
54.3 |
2.19 |
Bánh canh giò heo |
1 tô |
483 |
19 |
23.6 |
48.6 |
1.01 |
Bánh canh thịt gà |
1 tô |
346 |
12.8 |
11.1 |
48.5 |
1 |
Bánh canh thịt heo |
1 tô |
322 |
12.8 |
8.5 |
48.5 |
1 |
Bún bò huế (Giò) |
1 tô |
622 |
30.2 |
30.6 |
56.4 |
2.76 |
Bún mắm |
1 tô |
480 |
28.2 |
15.5 |
56.8 |
3.26 |
Bún măng |
1 tô |
485 |
20.9 |
19.5 |
56.4 |
4.21 |
Bún mộc |
1 tô |
514 |
28.1 |
19.4 |
56.5 |
2.83 |
Bún riêu cua |
1 tô |
414 |
17.8 |
12.2 |
58 |
2.76 |
Bún riêu ốc |
1 tô |
531 |
28.4 |
17.2 |
65.5 |
2.73 |
Bún thịt nướng chả giò |
1 tô |
598 |
24 |
21.16 |
77.9 |
2.72 |
Canh bún |
1 tô |
296 |
13.6 |
6.9 |
44.6 |
1.55 |
Cháo đậu đỏ |
1 tô |
322 |
10.6 |
11.8 |
43.7 |
2.42 |
Cháo gỏi vịt |
1 tô |
930 |
50.2 |
60.3 |
47.1 |
2.62 |
Cháo huyết |
1 tô |
332 |
22.1 |
8.9 |
40.8 |
0.84 |
Cháo lòng |
1 tô |
412 |
30.8 |
13.5 |
41.7 |
0.84 |
Hoành thánh |
1 tô |
248 |
12.3 |
7.4 |
31.7 |
1.26 |
Hủ tíu bò kho |
1 tô |
538 |
34.2 |
26 |
41.6 |
1.29 |
Hủ tíu mì |
1 tô |
410 |
16.7 |
12.9 |
56.9 |
1.36 |
Hủ tíu Nam vang |
1 tô |
400 |
24.3 |
14.8 |
42.5 |
1.31 |
Hủ tíu thịt heo |
1 tô |
361 |
14.4 |
12.5 |
47.8 |
1.23 |
Hủ tíu xào |
1 đĩa |
646 |
41.4 |
25.5 |
62.8 |
1.67 |
Mì quảng |
1 tô |
541 |
22.4 |
20.2 |
67.4 |
2.73 |
Mì thịt heo |
1 tô |
415 |
19 |
8.2 |
66.4 |
1.71 |
Mì vịt tiềm |
1 tô |
776 |
32.9 |
43 |
64.5 |
1.57 |
Mì xào dòn |
1 đĩa |
638 |
42.2 |
29.3 |
51.6 |
1.83 |
Miến gà |
1 tô |
635 |
17.8 |
18.1 |
100.2 |
6.4 |
Nui chiên |
1 đĩa |
523 |
18.2 |
24.3 |
58 |
0.6 |
Nui thịt heo |
1 đĩa |
414 |
17.5 |
9.3 |
61.4 |
0.21 |
Phở bò chín |
1 tô |
456 |
20.9 |
12.2 |
59.3 |
2.28 |
Phở bò tái |
1 tô |
431 |
17.9 |
11.7 |
59.3 |
2.28 |
Phở bò viên |
1 tô |
431 |
16.3 |
14.1 |
59.6 |
2.21 |
Phở gà |
1 tô |
483 |
21.3 |
17.9 |
59.3 |
2.28 |

Bảng calo thực phẩm các món bánh và đồ ngọt
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bánh bao nhân cadé |
1 cái |
209 |
5.2 |
4.1 |
37.9 |
0.59 |
Bánh bao nhân thịt |
1 cái |
328 |
16.1 |
7.9 |
48.1 |
0.9 |
Bánh bèo (một loại) |
1 đĩa |
358 |
13.3 |
13.9 |
44.9 |
0.84 |
Bánh bèo thập cẩm |
1 đĩa |
608 |
15.6 |
21.6 |
88 |
0.89 |
Bánh bía |
1 cái |
709 |
16.1 |
29.8 |
91.3 |
1.84 |
Bánh bò |
2 cái |
100 |
1.1 |
4.5 |
13.8 |
0.55 |
Bánh bông lan cuốn |
1 khoanh |
155 |
4.2 |
2.2 |
28.9 |
0.1 |
Bánh bông lan chén |
1 cái |
217 |
4.3 |
12.1 |
22 |
0.11 |
Bánh bông lan kem vuông |
1 cái nhỏ |
260 |
5.2 |
9 |
38.9 |
0.11 |
Bánh bột lọc |
1 đĩa |
487 |
13.2 |
20.2 |
62.7 |
0.73 |
Bánh cay |
1 cái nhỏ |
25 |
0.2 |
1 |
3.6 |
0.13 |
Bánh cuốn |
1 đĩa |
590 |
25.7 |
25.6 |
64.3 |
1.53 |
Bánh chocopie |
1 cái |
120 |
1 |
5 |
18 |
0.08 |
Bánh chuối |
1 miếng |
560 |
4.3 |
13.9 |
90.9 |
1.77 |
Bánh chuối chiên |
1 cái lớn |
139 |
1 |
9.9 |
11.5 |
0.23 |
Bánh chưng |
1 cái |
407 |
14.9 |
5.5 |
74.7 |
1.98 |
Bánh da lợn |
1 miếng |
364 |
3.6 |
11.9 |
60.6 |
1.63 |
Bánh đậu xanh nướng |
1 miếng |
405 |
13.6 |
11.2 |
62.4 |
3.03 |
Bánh đậu xanh nướng |
1 cái nhỏ |
21 |
0.8 |
0.6 |
3.12 |
0.06 |
Bánh Flan |
1 cái |
66 |
1.7 |
1.6 |
11.3 |
0 |
Bánh giò |
1 cái |
216 |
9.3 |
7.1 |
28.5 |
0.4 |
Bánh ít nhân dừa |
1 cái |
261 |
3.5 |
5.1 |
50.3 |
0.62 |
Bánh ít nhân đậu |
1 cái |
257 |
6.6 |
1.9 |
53.4 |
0.78 |
Bánh khoai mì nướng |
1 miếng |
392 |
2.8 |
14.5 |
62.5 |
2.26 |
Bánh khọt |
1 đĩa 5 cái |
154 |
5.8 |
7.08 |
16.8 |
2.9 |
Bánh lá chả tôm |
1 đĩa |
331 |
17.1 |
5.2 |
54.1 |
2.81 |
Bánh lá dứa nhân chuối |
1 cái |
154 |
4.8 |
3.7 |
25.4 |
0.87 |
Bánh lá dừa nhân đậu |
1 cái |
155 |
5.4 |
4.6 |
23.3 |
0.94 |
Bánh mè |
1 cái nhỏ |
170 |
3.1 |
11.7 |
13.1 |
0.14 |
Bánh men |
1 cái nhỏ |
4 |
0.1 |
0 |
0.7 |
0 |
Bánh mì kẹp cá hộp |
1 ổ |
399 |
15.1 |
13.7 |
53.8 |
0.59 |
Bánh mì kẹp chà bông |
1 ổ |
337 |
18.4 |
4.8 |
53.7 |
1.01 |
Bánh mì kẹp chả lụa |
1 ổ |
431 |
20.1 |
14.2 |
55.6 |
1.01 |
Bánh mì ổ |
1 ổ |
239 |
7.6 |
0.8 |
50.5 |
0.19 |
Bánh mì sandwich |
1 lát vuông |
89 |
2.6 |
1.2 |
16.8 |
0.08 |
Bánh mì sandwich kẹp thịt |
1 cái |
468 |
18.9 |
26.2 |
38.9 |
0.88 |
Bánh mì thịt |
1 ổ |
461 |
17.8 |
18.7 |
55.3 |
1.01 |
Bánh patechaud |
1 cái |
374 |
10.5 |
20.2 |
37.3 |
0.15 |
Bánh phồng tôm |
1 đĩa 5 cái |
169 |
0.4 |
14.8 |
8.5 |
0 |
Bánh quy bơ (biscuit) |
1 cái nhỏ |
38 |
0.9 |
0.5 |
7.5 |
0.05 |
Bánh snack |
1 gói |
124 |
4 |
3.7 |
18.4 |
0 |
Bánh su kem |
1 cái |
112 |
2.4 |
7.2 |
9.5 |
0.02 |
Bánh sừng trâu |
1 cái |
227 |
4.6 |
7.3 |
35.7 |
0.18 |
Bánh tét nhân chuối |
1 cái |
302 |
6.2 |
1.2 |
67.2 |
0.38 |
Bánh tét nhân đậu ngọt |
1 cái |
444 |
13.7 |
1.8 |
93.6 |
1.98 |
Bánh tét nhân mặn |
1 cái |
407 |
14.9 |
5.5 |
74.7 |
1.98 |
Bánh tiêu |
1 cái lớn |
132 |
1.9 |
7.8 |
13.5 |
0.1 |
Bánh ướt |
1 đĩa |
749 |
22.9 |
19.3 |
120.9 |
2.18 |
Bánh xèo |
1 cái |
517 |
15 |
19.3 |
70.9 |
4.31 |
Kẹo chocolate nhân đậu phộng |
1 gói nhỏ |
102 |
2.5 |
6.7 |
7.7 |
0 |
Kẹo dẻo |
1 cái nhỏ |
9 |
0.2 |
0 |
2 |
0 |
Kẹo dừa |
1 viên nhỏ |
31 |
0.1 |
0.9 |
5.7 |
0.19 |
Kẹo sữa |
1 viên nhỏ |
13 |
0.1 |
0.2 |
2.8 |
0 |
Kẹo trái cây |
1 viên nhỏ |
13 |
0 |
0 |
3.1 |
0 |
Bắp giã |
1 gói |
328 |
6.3 |
11 |
51.1 |
1.72 |
Bảng calo thực phẩm các món chè
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Chè bắp |
1 chén |
352 |
4.7 |
10.1 |
60.5 |
1.62 |
Chè chuối chưng |
1 chén |
332 |
3.5 |
10.7 |
55.7 |
1.72 |
Chè đậu đen |
1 ly |
419 |
13 |
9.8 |
69.8 |
2.93 |
Chè đậu trắng |
1 ly |
413 |
12 |
9.9 |
68.8 |
2.66 |
Chè đậu xanh đánh |
1 chén |
359 |
13.2 |
10.2 |
53.4 |
3.41 |
Chè đậu xanh phổ tai |
1 ly |
423 |
12.9 |
10.1 |
70.1 |
4.55 |
Chè nếp đậu trắng |
1 chén |
436 |
11.5 |
10 |
74.9 |
2.44 |
Chè nếp khoai môn |
1 chén |
385 |
|
4.7 |
11 |
66.8 |
Chè táo xọn |
1 chén |
311 |
|
7.4 |
9.6 |
48.6 |
Chè thạch nhãn |
1 ly |
199 |
|
2.2 |
0.1 |
47.2 |
Chè thưng |
1 chén |
329 |
|
7.1 |
11.9 |
48.4 |
Chè trôi nước |
1 chén |
513 |
|
11.7 |
12 |
89.6 |
Sâm bổ lượng |
1 ly |
268 |
|
6.4 |
0.5 |
59.5 |

Bảng calo thực phẩm các món xôi
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Xôi bắp |
1 gói |
313 |
|
8.2 |
8.3 |
51.3 |
Xôi đậu đen |
1 gói |
550 |
|
17.4 |
11.1 |
95.6 |
Xôi đậu phộng |
1 gói |
659 |
|
19.9 |
28.3 |
81.4 |
Xôi đậu xanh |
1 gói |
532 |
|
15.4 |
11.2 |
92.8 |
Xôi gấc |
1 gói |
589 |
|
12.1 |
13.8 |
102.4 |
Xôi khúc (Cúc) |
1 gói |
395 |
|
10.4 |
10.5 |
65 |
Xôi lá cẩm |
1 gói |
577 |
|
15 |
11.3 |
104.3 |
Xôi mặn |
1 gói |
499 |
|
17.9 |
18.9 |
64.7 |
Xôi nếp than |
1 gói |
515 |
|
13.5 |
11 |
90.8 |
Xôi vị |
1 gói |
459 |
|
11.6 |
13 |
74.2 |
Xôi vò |
1 gói |
509 |
|
14.8 |
6.9 |
97.2 |
Bảng calo thực phẩm các món trứng
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/ Đường (g) |
Xơ (g) |
Hột vịt lộn |
1 trái |
98 |
|
7.3 |
6.7 |
2.2 |
Hột vịt muối |
1 trái |
90 |
|
6.4 |
7 |
0.5 |
Trứng cút |
1 trái |
17 |
|
1.5 |
1.2 |
0.1 |
Trứng gà Mỹ |
1 trái |
81 |
|
7.3 |
5.7 |
0.2 |
Trứng gà ta |
1 trái |
58 |
|
5.2 |
4.1 |
0.2 |
Trứng vịt bắc thảo |
1 trái |
94 |
|
6 |
7.3 |
0 |
Trứng vịt luộc |
1 trái |
90 |
|
6.4 |
7 |
0.5 |
Bảng calo thực phẩm các loại thức uống
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bia |
1 ly |
141 |
|
1.6 |
0 |
7.5 |
Cà phê đen phin |
1 tách |
40 |
|
0 |
0 |
9.9 |
Cà phê sữa gói tan |
1 tách |
85 |
|
1 |
2.4 |
14 |
Cocktail trái cây |
1 ly |
158 |
|
0.9 |
0.1 |
38.6 |
Chôm chôm đóng hộp |
1ly |
138 |
|
0.9 |
0 |
33.8 |
Kem cây Kido/Wall |
1 cây |
86 |
|
1.3 |
3.7 |
11.1 |
Kem Cornetto |
1 cây |
202 |
|
3.3 |
10.3 |
24 |
Kem hộp |
1 hộp 500 ml |
381 |
|
6 |
17 |
50.8 |
Nước cam vắt |
1 ly |
226 |
|
0.9 |
0 |
55.7 |
Nước chanh |
1 ly |
149 |
|
0.1 |
0 |
37.2 |
Nước ép trái cây đóng hộp |
1 ly |
74 |
|
0 |
0 |
18.4 |
Nước mía |
1 ly |
106 |
|
0 |
0 |
26 |
Nước ngọt có gas |
1 lon |
146 |
|
0 |
0 |
36.2 |
Nước rau má |
1 ly |
174 |
|
4.4 |
0 |
39.2 |
Nước sâm |
1 ly |
74 |
|
0 |
0 |
19.9 |
Phô mai Bò cười |
1 miếng nhỏ |
67 |
|
4.6 |
5.4 |
0 |
Sinh tố |
1 ly |
277 |
|
3.2 |
3.2 |
58.8 |
Sữa đặc có đường |
1 hộp nhỏ |
88 |
|
2 |
2.4 |
14.7 |
Thạch dừa |
1 cái |
14 |
|
0.4 |
0 |
3.9 |
Trái dừa tươi |
1 trái |
128 |
|
5.2 |
1.7 |
22.8 |
Bảng calo thực phẩm các loại củ quả và trái cây
Thức ăn |
Số lượng |
Calo (kcal) |
Đạm (g) |
Béo (g) |
Bột/Đường (g) |
Xơ (g) |
Bơ |
1 trái |
184 |
|
3.5 |
17.1 |
4.2 |
Chuối cau |
1 trái |
25 |
|
0.5 |
0.2 |
8.1 |
Chuối sứ |
1 trái |
54 |
|
0.5 |
0.2 |
7.8 |
Thơm |
1 miếng |
17 |
|
0.5 |
0 |
3.9 |
Xoài |
1 trái |
179 |
|
1.6 |
0.8 |
41.2 |
Nhãn tiêu |
1 trái |
2 |
|
0.4 |
0 |
0.4 |
Nhãn thường |
1 trái |
4 |
|
0.1 |
0 |
0.9 |
Táo ta |
1 trái |
9 |
|
0.2 |
0 |
2.1 |
Mít tố nữ |
1 múi |
10 |
|
0.2 |
0 |
2.2 |
Mít nghệ |
1 múi |
11 |
|
0.3 |
0 |
2.5 |
Vải đóng hộp |
1 trái |
9 |
|
0.1 |
0 |
2.1 |
Chôm chôm |
1 trái |
14 |
|
0.3 |
0 |
3.3 |
Măng cụt |
1 trái |
13 |
|
0.1 |
0 |
3.5 |
Sầu riêng |
1 trái |
28 |
|
0.5 |
0.3 |
5.7 |
Chuối khô |
1 trái |
42 |
|
0.7 |
0 |
9.9 |
Hạt điều |
1 đĩa |
291 |
|
9.2 |
24.7 |
8.2 |
Quýt |
1 trái |
28 |
|
0.6 |
0 |
6.4 |
Nho khô |
1 đĩa nhỏ |
158 |
|
1.4 |
0.1 |
41.7 |
Cóc |
1 trái |
34 |
|
1 |
0 |
7.4 |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) |
100 gram |
68 |
|
0.4 |
0 |
16.5 |
Khoai môn |
1 củ |
57 |
|
0.9 |
0.1 |
113.3 |
Chuối già |
1 trái |
74 |
|
1.1 |
0.2 |
16.9 |
Dưa hấu |
1 miếng |
21 |
|
1.6 |
0.3 |
3 |
Mãng cầu ta |
1 trái |
56 |
|
1.4 |
0 |
12.6 |
Bưởi |
1 múi |
8 |
|
0.1 |
0 |
5.1 |
Khoai lang |
1 củ |
131 |
|
1.4 |
0.3 |
30.6 |
Bắp xào |
1 đĩa |
317 |
|
10.4 |
12.3 |
41 |
Lê |
1 trái |
91 |
|
1.4 |
0.4 |
20.6 |
Khoai từ |
1 củ |
98 |
|
1.6 |
0 |
23 |
Khoai mì |
1 khúc |
137 |
|
1 |
0.2 |
32.8 |
Táo tây |
1 trái |
107 |
|
1.1 |
0 |
25.8 |
Bắp luộc |
1 trái |
192 |
|
4.5 |
2.5 |
37.8 |
Bắp nướng |
1 trái |
272 |
|
4.8 |
7.6 |
46 |
Mãng cầu xiêm |
1 miếng |
40 |
|
1.4 |
0 |
8.6 |
Khế |
1 trái |
9 |
|
0.4 |
0 |
1.9 |
Khoai tây |
1 đĩa nhỏ |
131 |
|
0.6 |
8.9 |
12.3 |
Khoai lang chiên |
100 gram |
325 |
|
2.6 |
15.8 |
43.1 |
Đậu phộng nấu |
1 lon |
395 |
|
19 |
30.7 |
10.7 |
Đậu phộng da cá |
1 đĩa nhỏ |
270 |
|
8.9 |
16.1 |
23.2 |
Đu đủ |
1 miếng |
125 |
|
3.6 |
0 |
27.7 |
Hồng đỏ |
1 trái |
25 |
|
0.6 |
0 |
5.6 |
Nho ta (tím) |
100 gram |
14 |
|
0.4 |
0 |
3.1 |
Sơ ri |
100 gram |
14 |
|
0.4 |
0 |
3.1 |
Đậu phộng rang |
1 đĩa nhỏ |
573 |
|
27.5 |
44.5 |
15.5 |
Đậu phộng chiên muối |
1 đĩa nhỏ |
618 |
|
27.5 |
49.5 |
15.5 |
Cam |
1 trái |
68 |
|
1.7 |
0 |
15.5 |
Chuối sấy |
1 đĩa nhỏ |
250 |
|
1.8 |
10.7 |
37.5 |
Mít sấy |
1 đĩa nhỏ |
106 |
|
1.8 |
2.7 |
19.4 |
Vú sữa |
1 trái |
83 |
|
2 |
0 |
18.5 |
Ổi |
1 trái |
53 |
|
1 |
0 |
12.3 |
Thanh long |
1 trái |
225 |
|
7.3 |
0 |
49 |
Mận đỏ |
1 trái |
11 |
|
0.3 |
0 |
2.5 |
Củ sắn |
1 củ |
52 |
|
1.9 |
0 |
11.1 |
Tạm kết
Sau khi tham khảo bảng calo của các loại thức ăn thông dụng, bạn có thể lựa chọn những món ăn phù hợp để đảm bảo năng lượng cho cơ thể mỗi ngày.
Xem thêm:
Bạn muốn nấu những món ăn ngon miệng, bổ dưỡng cho gia đình? Hãy đến với FPT Shop để chọn lựa các thiết bị gia dụng bếp chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu của bạn, như nồi cơm điện, nồi chiên không dầu, bếp từ, máy ép hoa quả, máy xay thịt... với giá phải chăng và nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Nồi chiên không dầu giá tốt