:quality(75)/2023_5_11_638194087766146079_frame-196.png)
:quality(75)/2023_10_12_638327399733547163_image_1320_ae22abe8b0.png)
:quality(75)/2023_10_12_638327399733547163_image_1320_ae22abe8b0.png)
MySQL là gì? So sánh khác nhau giữa MySQL và SQL Server
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu chi tiết về MySQL, lịch sử phát triển cũng như những tính năng quan trọng của MySQL. Ngoài ra, bài viết cũng so sánh sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server giúp bạn hiểu rõ hơn về cách MySQL hoạt động.
MySQL là gì?
MySQL là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (Relational Database Management System - RDBMS) mã nguồn mở hoạt động theo mô hình client - server. MySQL được phát triển bởi Oracle Corporation và được phát hành miễn phí cho cộng đồng người dùng.
Đến nay, MySQL đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với tính năng tối ưu hóa hiệu suất cao, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và các tính năng quan trọng khác như ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, hỗ trợ khóa ngoại để kết nối dữ liệu giữa các bảng, sao lưu và phục hồi dữ liệu,…
Xem thêm: JavaScript là gì? Phân tích ưu điểm và hạn chế của ngôn ngữ lập trình này
Lịch sử phát triển của MySQL
MySQL được phát triển bởi hai lập trình viên người Thụy Điển là Michael Widenius và David Axmark vào năm 1995. Ban đầu, MySQL được phát triển như là một công cụ để quản lý cơ sở dữ liệu cho một trang web đang được phát triển bởi Widenius. Tuy nhiên, với sự phát triển của web và nhu cầu về quản lý dữ liệu ngày càng lớn, MySQL nhanh chóng trở thành một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Trong năm 2000, MySQL AB được thành lập để quản lý phát triển và trình bày MySQL. MySQL AB đã phát hành các phiên bản MySQL mới và cải tiến định kỳ cho đến khi được mua lại bởi Sun Microsystems vào năm 2008.
Từ đó, MySQL đã được phát triển tiếp tục bởi Sun Microsystems và sau đó là Oracle Corporation (vì Oracle đã thâu tóm Sun Microsystems vào năm 2010). MySQL đến nay vẫn tiếp tục được cập nhật và phát triển để đáp ứng các nhu cầu của người dùng và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các hệ thống lưu trữ dữ liệu khác.
Những tính năng của MySQL
MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới với nhiều tính năng hữu ích. Sau đây là một số tính năng quan trọng của MySQL:
Hỗ trợ đa ngôn ngữ lập trình
MySQL hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, bao gồm: C, C++, Python, Perl, Java và PHP,… cho phép các nhà phát triển sử dụng MySQL để phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau.
Tính năng ACID
Tính năng ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) trên MySQL đảm bảo được tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình thao tác, tất cả các thao tác trên cơ sở dữ liệu được thực hiện đồng thời và an toàn.
Tính năng sao lưu và phục hồi
Người quản trị website có thể dễ dàng sao lưu và khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố, để đảm bảo an toàn và tin cậy cho dữ liệu của người dùng, khách hàng của mình.
Hỗ trợ khóa ngoại
MySQL hỗ trợ khóa ngoại để kết nối dữ liệu giữa các bảng trong cùng một cơ sở dữ liệu, cho phép nhà phát triển dễ dàng truy xuất thông tin từ các bảng khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
Tối ưu hóa hiệu suất
MySQL có thể xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, cung cấp các công cụ tối ưu hóa hiệu suất để giúp nhà phát triển tăng tốc độ xử lý dữ liệu của mình.
Cách MySQL hoạt động
MySQL hoạt động theo mô hình client-server, trong đó client gửi các truy vấn đến server để thực thi các câu lệnh SQL và lấy dữ liệu. Dữ liệu được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu, trong đó mỗi cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng với quan hệ khác nhau. MySQL cung cấp các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu để tạo, chỉnh sửa và xóa các cơ sở dữ liệu và bảng.
Các câu lệnh SQL được sử dụng để truy xuất và xử lý dữ liệu trong MySQL. Các lệnh này bao gồm:
- SELECT để lấy dữ liệu
- INSERT để chèn dữ liệu mới
- UPDATE để cập nhật dữ liệu đã có
- DELETE để xóa dữ liệu
Ngoài ra, MySQL cũng cung cấp các câu lệnh để quản lý cơ sở dữ liệu như CREATE để tạo mới cơ sở dữ liệu hoặc bảng, ALTER để thay đổi cấu trúc của bảng và DROP để xóa cơ sở dữ liệu hoặc bảng.
Bạn có thể tham khảo một ví dụ thực tế sau về cách hoạt động của MySQL. Giả sử bạn có một cửa hàng bán quần áo trực tuyến và cần lưu trữ thông tin khách hàng và sản phẩm của mình. Với MySQL, bạn có thể tạo một cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin này với các bảng như "khách hàng" để lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng, "sản phẩm" để lưu trữ thông tin về các sản phẩm bán hàng và "đơn hàng" để lưu trữ thông tin về các đơn hàng mà khách hàng đã đặt.
Khi khách hàng thực hiện đặt hàng trên trang web của bạn, thông tin đơn hàng sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu MySQL và bạn có thể sử dụng câu lệnh SQL để lấy thông tin đơn hàng từ bảng đơn hàng và hiển thị chúng trên trang web của bạn.
Bạn cũng có thể sử dụng MySQL để quản lý dữ liệu khách hàng, bao gồm việc tạo, chỉnh sửa và xóa thông tin khách hàng. MySQL cung cấp các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu để bạn có thể thực hiện các thao tác này một cách dễ dàng.
Bảng so sánh khác nhau giữa MySQL và SQL Server
Tiêu chí | MySQL | SQL Server |
---|---|---|
Môi trường | MySQL có thể kết hợp với mọi ngôn ngữ lập trình khác, thông thường là PHP. | SQL Server hoạt động tốt với .NET. |
Syntax | MySQL sử dụng cú pháp SELECT age FROM person ORDER BY age ASC LIMIT 1 OFFSET 2. | SQL Server sử dụng cú pháp SELECT TOP 3 WITH TIES * FROM person ORDER BY age ASC. |
Bản chất | MySQL là một phần mềm mã nguồn mở, chạy trên nhiều nền tảng. | SQL Server là một phần mềm độc quyền được Microsoft phát triển, đi kèm với nhiều công cụ phân tích dữ liệu. |
Storage engines | MySQL hỗ trợ nhiều loại storage engine khác nhau. | SQL Server sử dụng một storage engine riêng được phát triển bởi Microsoft. |
Hủy query | MySQL không cho phép hủy query giữa chừng. | SQL Server cho phép hủy query giữa chừng. |
Bảo mật | MySQL có tính năng bảo mật đặc biệt để dữ liệu được bảo mật tuyệt đối. | SQL Server có công cụ bảo mật riêng để tăng tính bảo mật cho dữ liệu. |
Chi phí | MySQL là phần mềm miễn phí. | SQL Server là phần mềm trả phí. |
IDEs | Sử dụng Enterprise Manager của Oracle. | Sử dụng Management Studio (SSMS). |
Tạm kết
MySQL cung cấp nhiều tính năng hữu ích để quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với sự phát triển cập nhật liên tục và sự hỗ trợ của cộng đồng người dùng, MySQL đã trở thành một trong những hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, MySQL là một lựa chọn tuyệt vời cho website của bạn.
Xem thêm: