:quality(75)/2024_1_6_638401722353892297_anh-dai-dien.jpg)
:quality(75)/thuy_an_85c38e07fa.jpg)
:quality(75)/thuy_an_85c38e07fa.jpg)
Local Charge là gì? Các loại phí Local Charge thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu
Local Charge là gì? Tại sao bạn cần thanh toán chi phí này khi gửi và nhận hàng từ các hãng vận chuyển? FPT Shop sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại phí Local Charge phổ biến, từ đó giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và kiểm soát chi phí vận chuyển khi giao nhận hàng từ các đối tác vận chuyển.
Nếu bạn là một chuyên viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, bạn chắc chắn đã quen thuộc với các loại phí và thuế, đặc biệt là Local Charge khi liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Như vậy, Local Charge cụ thể là gì? Có những loại Local Charge nào thường xuất hiện trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa?
Local Charge là gì?
Local Charge là một thuật ngữ mà người ta thường sử dụng để chỉ các khoản phí hoặc chi phí cụ thể mà người sử dụng dịch vụ phải trả trong một khu vực cụ thể hoặc một địa phương nhất định. Đây có thể là các khoản phí được áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ công cộng như nước, điện, điện thoại, Internet, hoặc cũng có thể là các khoản phí khác như thuế địa phương, phí bảo trì đường, phí bảo vệ an ninh, hoặc các khoản phí khác liên quan đến việc sử dụng các dịch vụ hoặc tiện ích địa phương. Các Local Charge thường được thu bởi các cơ quan chính phủ địa phương hoặc các nhà cung cấp dịch vụ.
Các loại phí Local Charge hàng xuất thường gặp
Dưới đây là danh sách các phí Local Charge liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa nguyên container:
Phí THC (Terminal Handling Charge)
Đây là phụ phí được tính trên mỗi container hàng hóa để bù đắp cho các hoạt động tại cảng như xếp dỡ, tập kết container lên cầu tàu và các hoạt động liên quan. Phí này được thu bởi cảng và sau đó chủ hàng (Cnee và Shipper) sẽ trả cho hãng tàu hoặc các đơn vị chịu trách nhiệm xếp dỡ.
Tại Việt Nam, mức phí này sẽ thay đổi tùy thuộc vào cảng và loại container.
Phí B/L - Phí AWB – Phí chứng từ
Phí B/L (Bill of Lading fee) - Phí AWB (Airway Bill fee) – Phí chứng từ (Documentation fee), đây là các khoản phí liên quan đến việc phát hành các tài liệu chứng từ như Bill of Lading (cho hàng vận chuyển biển) hoặc Airway Bill (cho hàng vận chuyển hàng không). Các hãng tàu hoặc forwarder sẽ tính phí này để bù đắp cho quá trình xử lý và phát hành chứng từ.
Phí Seal
Đây là chi phí sử dụng cho việc niêm phong container sau khi hàng hóa đã được đóng gói và sẵn sàng để xuất đi. Phí này đảm bảo rằng hàng hóa được giữ nguyên tình trạng cho đến khi bên nhận hàng mở container.
Phí Bill Telex Release
Đây là một loại phí được tính khi hàng hóa được giao mà không cần có bản gốc của tài liệu chứng từ. Khi tất cả các chi phí và tiền hàng đã được thanh toán, bên bán sẽ cấp phép xuất hàng bằng cách gửi Telex Release để bên nhận hàng có thể nhận hàng mà không cần bản gốc.
Phí BAF (Bunker Adjustment Factor)
Đây là một phụ phí được tính để bù đắp chi phí nhiên liệu do biến động giá nhiên liệu. Phí này phụ thuộc vào từng tuyến đường vận chuyển và được tính cùng với cước biển.
Phí AMS và phí ANB
Phí AMS (Advanced Manifest System fee) và phí ANB, đây là các khoản phí đòi hỏi bởi hải quan Mỹ, Canada và một số quốc gia khác để khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng được xếp lên tàu và vận chuyển đến các quốc gia đó. Mức phí này thường được tính theo từng Bill of Lading và có giá trị xấp xỉ $25 cho mỗi Bill of Lading.
- Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge): Đây là phụ phí nhiên liệu khẩn cấp áp dụng cho các tuyến vận chuyển đi Châu Á.
- Phí BAF (Bunker Adjustment Factor): Đây là phụ phí nhiên liệu áp dụng cho các tuyến vận chuyển hàng hóa bằng tàu chở hàng rời (bulker) đi Châu Âu.
Lưu ý rằng mức phí Local Charge này có thể thay đổi tại từng cảng và tùy thuộc vào loại container sử dụng.
Các loại phí Local Charge hàng nhập thường gặp
Dưới đây là danh sách các loại phí Local Charge liên quan đến hàng hóa nhập khẩu:
Phí CFS (Container Freight Station fee)
Đây là phí được tính khi tháo dỡ hàng hóa từ container và đưa vào kho hoặc từ kho đưa vào container. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào đơn vị vận chuyển mà bạn làm việc cùng.
Phí THC (Terminal Handling Charge)
Đây là phụ phí được tính trên mỗi container hàng hóa để bù đắp cho các hoạt động xếp dỡ tại cảng. Phí này được thu bởi cảng và sau đó chủ hàng (Consignee) sẽ trả cho hãng tàu hoặc các đơn vị chịu trách nhiệm xếp dỡ.
Phí Hun Trùng (Fumigation fee)
Đây là chi phí dịch vụ chuyên ngành được áp dụng cho các loại hàng hóa, bưu kiện liên quan đến gỗ, hộp gỗ, kiện gỗ khi gửi hàng đi quốc tế. Phí này thường được tính theo lô hàng (shipment).
Phí Handling Fee
Đây là loại phí mà Shipper và Consignee phải trả cho Forwarder. Phí Handling được tính để bù đắp cho công việc mà Forwarder thực hiện với đại lý của họ ở nước ngoài, bao gồm khai báo hải quan, phát hành Bill of Lading (B/L), Delivery Order (D/O) và các chứng từ liên quan khác.
Phí Delivery Order Fee
Đây là phí lệnh giao hàng, khi có thông báo đến (Arrival Notice), Consignee phải đến hãng tàu để lấy lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O). Sau đó, lệnh này được mang ra cảng để xuất trình và lấy hàng. Các hãng tàu sẽ làm một lệnh giao hàng và thu phí cho việc này.
Phí Container Imbalance Charge (CIC)
Đây là phụ phí mất cân đối vỏ container hay còn gọi là phụ phí trội hàng nhập khẩu. Chi phí này được thu bởi các hãng tàu để bù đắp cho việc điều chuyển container từ nơi có nhiều container đến nơi cần thêm container để đảm bảo cung ứng hàng hóa hợp lý.
Phí vệ sinh container (Cleaning container fee)
Phí này được người nhập khẩu trả cho hãng tàu để tiến hành làm vệ sinh lại cho vỏ container rỗng sau khi container được sử dụng để vận chuyển hàng và trả tại cảng.
Lưu ý rằng mức phí Local Charge có thể thay đổi tại từng cảng và tùy thuộc vào loại container và dịch vụ cụ thể.
Các loại phí Local Charge hàng hải (hàng sea)
Dưới đây là danh sách các loại phí Local Charge liên quan đến hàng hải (hàng sea):
- Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là phụ phí được tính trên mỗi container hàng hóa để bù đắp cho các hoạt động xếp dỡ tại cảng. Phí này được thu bởi cảng và sau đó chủ hàng (Consignee) sẽ trả cho hãng tàu hoặc các đơn vị chịu trách nhiệm xếp dỡ.
- Phí Handling (Handling fee): Đây là loại phí mà Shipper và Consignee phải trả cho Forwarder hoặc hãng tàu. Phí Handling được tính để bù đắp cho công việc xử lý, xếp dỡ, và giao nhận hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Phí D/O (Delivery Order fee): Đây là phí lệnh giao hàng, khi có thông báo đến (Arrival Notice), Consignee phải đến hãng tàu để lấy lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O). Phí này được tính cho việc cung cấp lệnh giao hàng và giấy tờ liên quan.
- Phí CFS (Container Freight Station fee): Đây là phí dùng cho việc tháo dỡ hàng hoá để đưa vào kho hoặc từ kho đưa vào container tại Container Freight Station (CFS). Mức phí này thường được tính dựa trên số lượng và loại hàng hóa.
- Phí CIC (Container Imbalance Charge): Đây là phụ phí mất cân đối vỏ container hay còn gọi là phụ phí trội hàng nhập khẩu. Chi phí này được thu bởi các hãng tàu để bù đắp cho việc điều chuyển container từ nơi có nhiều container đến nơi cần thêm container để đảm bảo cung ứng hàng hóa hợp lý.
- Phí B/L (Bill of Lading fee): Đây là phí liên quan đến việc phát hành Bill of Lading (B/L), một loại chứng từ hàng hải quan trọng. Phí này bao gồm việc chuẩn bị, xử lý và phát hành B/L.
- Phí chứng từ (Documentation fee): Đây là phí để bù đắp cho việc chuẩn bị và xử lý các chứng từ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm việc lập các giấy tờ, báo cáo và thủ tục hải quan.
- Phí ENS (Entry Summary Declaration): Đây là phí khai báo tổng quan đối với hàng hóa nhập khẩu đến các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU). Phí này liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa trước khi nó được nhập khẩu.
- Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí khai báo hải quan tự động cho hàng hóa nhập khẩu đến Mỹ. Phí này liên quan đến việc khai báo chi tiết về hàng hóa trước khi nó được xếp lên tàu và chở đến Mỹ.
- Phí AFR (Advance Filing Rules): Đây là phí khai báo theo quy định trước cho hàng hóa nhập khẩu đến Nhật Bản. Phí này liên quan đến việc khai báo thông qua phương tiện điện tử (khai Manifest bằng điện tử) trước khi hàng hóa được chuyển đến Nhật Bản.
Lưu ý rằng mức phí Local Charge có thể thay đổi tại từng cảng và tùy thuộc vào loại hàng hóa và dịch vụ cụ thể.
Các loại phí Local Charge hàng không (hàng air)
Dưới đây là danh sách các loại phí Local Charge liên quan đến hàng không (hàng air):
- Phí DO (Delivery Order): Đây là phí chi trả cho các dịch vụ phát sinh trong quá trình giao hàng hàng không. Hãng hàng không sẽ lập lệnh DO (Delivery Order) cho người gửi hàng, sau đó người nhận hàng cần có DO này để xuất trình với hải quan để nhận hàng.
- Phí AWB (Air Waybill): Đây là phí liên quan đến vận đơn hàng không (Air Waybill) do hãng hàng không trực tiếp phát hành. Vận đơn này bao gồm biên lai giao hàng và là bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển. Vận đơn này được cấp bởi đại lý của hãng hàng không và giúp cho việc hoàn tất thủ tục nhận hàng nhanh chóng hơn.
- Phí SCC (Security Check Charge): Đây là phí phát sinh trong vận tải hàng không để trả cho dịch vụ kiểm tra an ninh đối với hàng hóa. Phí này được sử dụng để chi trả cho việc kiểm tra an ninh và bảo vệ tại sân bay nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là phí dịch vụ bốc xếp hàng hóa trong quá trình vận chuyển hàng không. Mức phí này được tính dựa trên trọng lượng của hàng hóa. Nếu hàng hóa được gửi theo đơn hàng lớn, có thể tính thêm phí tăng ca cho dịch vụ bốc xếp.
- Phí tách bill: Nếu hàng hóa được gửi là hàng lẻ, người gửi cần trả thêm phí tách bill để có thể tách đơn hàng của mình theo quy định.
- Phí FWB và FHL: FWB là phí truyền dữ liệu thông tin cho vận đơn chính (Master Air Waybill), còn FHL là phí truyền dữ liệu thông tin cho vận đơn phụ (House Air Waybill).
Lưu ý rằng mức phí Local Charge có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định và chính sách của từng hãng hàng không, sân bay và quốc gia.
Tạm kết
Nội dung bài viết trên đã trình bày chi tiết về khái niệm Local Charge, giải thích nó là gì và liệt kê các loại phí Local Charge phổ biến liên quan đến xuất khẩu, nhập khẩu, cũng như vận chuyển qua đường biển và hàng không. Hy vọng những thông tin này sẽ cung cấp giá trị cho bạn trong quá trình nghiên cứu và áp dụng trong công việc hàng ngày.
Xem thêm
Tìm hiểu về ngành truyền thông là gì? Học truyền thông ra trường làm công việc gì?
Bật mí cách tải và sử dụng MSWLogo: Phần mềm lập trình cơ bản dành cho trẻ em
Máy tính bàn văn phòng là thiết bị không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp. FPT Shop hiện đang cung cấp đa dạng các mẫu máy tính bàn văn phòng với cấu hình từ cơ bản đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hãy đến ngay FPT Shop để lựa chọn cho mình chiếc máy tính bàn văn phòng phù hợp nhất!