jQuery là gì? Tổng hợp những thuật ngữ cần biết để sử dụng jQuery chuẩn xác, hiệu quả
https://fptshop.com.vn/
Nhựt Liên
9 tháng trước

jQuery là gì? Tổng hợp những thuật ngữ cần biết để sử dụng jQuery chuẩn xác, hiệu quả

Cùng FPT Shop tìm hiểu jQuery là gì và cách áp dụng công nghệ hiệu quả trong thời gian cực nhanh. Công cụ cung cấp giải pháp thực hiện các tác vụ linh hoạt như thao tác DOM, xử lý sự kiện, tạo hiệu ứng, gửi các yêu cầu AJAX và nhiều tác vụ khác vô cùng hiệu quả.

Chia sẻ:
Chia sẻ:
Cỡ chữ nhỏ
Cỡ chữ lớn
Nội dung bài viết
Giới thiệu khái quát về jQuery 
Tổng hợp tính năng quan trọng của jQuery
Đánh giá ưu và nhược điểm của jQuery
Bật mí các thuật ngữ cần biết của jQuery
Tạm kết

Nếu bạn đang thắc mắc jQuery là gì thì hãy theo dõi bài viết được FPT Shop giới thiệu dưới đây. Toàn bộ thông tin liên quan đến lịch sử hình thành, các tính năng quan trọng và cách sử dụng jQuery hiệu quả sẽ được bật mí vô cùng đầy đủ. Nắm bắt các kiến thức bên dưới sẽ là cách giúp bạn tận dụng jQuery thành công. 

Giới thiệu khái quát về jQuery 

Định nghĩa jQuery là gì?

jQuery là thư viện JavaScript phổ biến được sử dụng để tương tác với sự thay đổi về nội dung của trang web. Chương trình cung cấp cơ sở cú pháp ngắn gọn và dễ sử dụng để thao tác cùng HTML, xử lý sự kiện, thay đổi kiểu dáng của trang hoặc giao tiếp với máy chủ thông qua AJAX.

Những kiến thức cơ bản về nền tảng

Ứng dụng jQuery là cách làm giảm được sự phức tạp trong quá trình viết mã JavaScript. Chương trình sẽ cung cấp các phương thức và tiện ích để thực hiện công việc phổ biến một cách dễ dàng hơn. Điều này sẽ giúp người dùng tăng tốc quá trình phát triển và cải thiện tính tương tác của trang web.

Các module phổ biến của jQuery bao gồm:

  • Ajax – xử lý Ajax
  • Atributes – Xử lý các thuộc tính của đối tượng HTML
  • Effect – xử lý hiệu ứng
  • Event – xử lý sự kiện
  • Form – xử lý sự kiện liên quan tới form
  • DOM – xử lý Data Object Model
  • Selector – xử lý luồng lách giữa các đối tượng HTML

Với thư viện này thì cách thao tác với các phần tử trên trang web, thay đổi nội dung động và tương tác với máy chủ trở sẽ nên đơn giản hơn. Nhất là khi người dùng cần phát triển các ứng dụng web và trang web tương tác.

Nguồn gốc phát triển jQuery từ đâu?

jQuery được tạo bởi John Resig vào năm 2006, khi anh đang làm việc cho công ty Mozilla. Chương trình jQuery ban đầu được phát triển như một giải pháp đơn giản hóa quá trình viết mã JavaScript và tương tác với các tệp tin HTML.

Theo dõi các phiên bản phát triển vượt trội

Sau khi phát hành, jQuery nhanh chóng trở thành một trong những thư viện JavaScript phổ biến nhất thời điểm hiện tại. Chương trình được sử dụng rộng rãi trên tất cả các loại trang web và ứng dụng web. Lịch sử các phiên bản của jQuery chính là:

Version No. 

Release Date

1.0

26,August,2006

1.1

14,January,2007

1.2

10, September, 2007

1.3

14, January, 2009

1.4

14, January, 2010

1.5

31, January, 2011

1.6

3, May, 2011

1.7

3, November, 2011

1.8

9, August, 2012

1.9

15, January, 2013

1.10

24,May, 2013

1.11

24, January, 2014

2.0

18, April, 2013

2.1

24, January, 2014

Qua các phiên bản cập nhật, jQuery ngày càng được cải thiện và mở rộng với các tính năng mới nhằm tối ưu hóa hiệu suất, khả năng mở rộng với Deferred Objects, AJAX, Effects. Đồng thời, jQuery cũng đã trở thành một trong những thư viện JavaScript chủ đạo và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Tổng hợp tính năng quan trọng của jQuery

jQuery cung cấp các tính năng mạnh mẽ để hỗ trợ hệ thống thực hiện tác vụ phức tạp trong việc tương tác với trang web và ứng dụng web. Dưới đây là một số tính năng quan trọng của jQuery:

Hàng loạt tiện ích quan trọng được cập nhật

  • DOM Traversal và Manipulation: jQuery cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm, chọn và thay đổi các phần tử trong cấu trúc DOM của trang web. Tiện ích có ý nghĩa lớn trong việc hỗ trợ người dùng thay đổi nội dung, cấu trúc của trang một cách linh hoạt và dễ dàng.
  • Sự kiện: jQuery cung cấp các phương thức để gắn kết và xử lý sự kiện như nhấn chuột, nhấn phím hoặc thay đổi kích thước của cửa sổ trình duyệt.
  • AJAX: jQuery tích hợp API với cách sử dụng dễ dàng nhằm thực hiện các yêu cầu AJAX. Chương trình cho phép trang web tải và gửi dữ liệu một cách không đồng bộ mà không cần phải làm mới toàn bộ trang.
  • Hiệu ứng và Animation: jQuery cung cấp các phương thức để thực hiện hiệu ứng và animation trên các phần tử HTML, từ đó tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.
  • Hỗ trợ đa trình duyệt: jQuery giúp ổn định và đồng đều hơn trong việc xử lý các sự khác biệt giữa các trình duyệt web khác nhau, giúp đảm bảo tính tương thích và nhất quán trên mọi nền tảng.
  • Plugins và Extensions: Cộng đồng phát triển rộng lớn của jQuery đã xây dựng hàng ngàn plugin và tiện ích mở rộng nhằm phát triển các tính năng của thư viện. 

Đánh giá ưu và nhược điểm của jQuery

Ưu điểm nổi bật

Nhờ những ưu điểm dưới đây đã làm cho jQuery trở thành một công cụ phát triển web phổ biến và mạnh mẽ. Người dùng nên tham khảo một số đặc điểm như sau:

Nhiều ưu điểm nổi bật của công cụ

  • Dễ học và sử dụng: jQuery cung cấp cú pháp dễ hiểu và ngắn gọn nhằm làm giảm đáng kể sự phức tạp trong quá trình viết mã JavaScript. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ lý tưởng cho cả người mới học lập trình và những người có kinh nghiệm
  • Tính tương thích: jQuery được thiết kế để hoạt động mượt mà trên tất cả các trình duyệt web phổ biến, giảm thiểu sự khác biệt trong cách mà các trình duyệt xử lý mã JavaScript và DOM.
  • DOM manipulation và event handling: jQuery cung cấp một tập hợp các phương thức mạnh mẽ để tìm kiếm, chọn và điều chỉnh các phần tử HTML trong cấu trúc DOM của trang. Thư viện còn có tác dụng gắn kết và xử lý sự kiện một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • AJAX support: jQuery cung cấp API dễ sử dụng để thực hiện các yêu cầu AJAX, làm cho việc tải và gửi dữ liệu một cách không đồng bộ trở nên đơn giản và hiệu quả.
  • Plugins và cộng đồng phát triển: jQuery có một cộng đồng phát triển rộng lớn với hàng ngàn plugin và extension cho phép mở rộng tính năng của thư viện.
  • Hiệu suất: jQuery được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất tốt, giúp tăng tốc quá trình tải trang và tương tác người dùng.

Nhược điểm cơ bản

Mặc dù jQuery là một thư viện JavaScript mạnh mẽ và phổ biến nhưng nó cũng có một số nhược điểm cần được xem xét, chẳng hạn như:

Lưu ý về các vấn đề trên hệ thống

  • Kích thước: jQuery có kích thước tương đối lớn so với một thư viện JavaScript cơ bản. Điều này có thể làm tăng thời gian tải trang và kích thước cũng là một yếu tố quan trọng đối với các ứng dụng web di động hoặc trang web yêu cầu khả năng tải lần đầu nhanh chóng.
  • Hiệu suất: Mặc dù jQuery đã được tối ưu hóa nhưng vẫn có trường hợp tạo ra hiệu suất kém hơn so với việc sử dụng mã JavaScript nguyên thủy trong một số trường hợp đặc biệt. Nhất là khi người dùng cần thực hiện các chức năng chỉ định chi tiết hoặc tương tác phức tạp.
  • Tính linh hoạt: Khi một trang web hoặc ứng dụng có yêu cầu đặc biệt, việc sử dụng jQuery sẽ khiến việc tối ưu hóa và tinh chỉnh trở nên khó khăn hơn so với việc sử dụng mã JavaScript thuần túy.
  • Cập nhật: jQuery cũng giống như bất kỳ thư viện nào khác, nó cần được cập nhật và bảo trì để đảm bảo tính bảo mật, khả năng tương thích với các phiên bản trình duyệt hoặc chuẩn mới.
  • Dễ trở nên phụ thuộc: Việc sử dụng jQuery thường khiến cho người phát triển dễ trở nên phụ thuộc vào thư viện, từ đó mà họ thường làm mất đi khả năng làm việc với JavaScript thuần túy.

Bật mí các thuật ngữ cần biết của jQuery

jQuery Selectors là gì?

jQuery Selectors là các biểu thức cho phép bạn chọn và tìm kiếm các phần tử HTML trong một trang web, tạo ra khả năng tương tác và thay đổi nội dung của các phần tử này. Các Selectors này cung cấp phương pháp xác định các phần tử cần tác động trong cấu trúc DOM của trang web.

Chọn các dạng biến số cơ bản

Ví dụ, sau đây là một số loại jQuery Selectors thông dụng

  • Selector theo tên thẻ: $("p") chọn tất cả các phần tử trên trang.
  • Selector theo ID: $("#myElement") chọn phần tử có ID là "myElement".
  • Selector theo lớp: $(".myClass") chọn tất cả các phần tử có lớp là "myClass".
  • Selector theo thuộc tính: $("[name='email']") chọn các phần tử có thuộc tính name là "email".
  • Selector theo quan hệ: $("ul li") chọn tất cả các phần tử trong các phần tử .

Bằng cách sử dụng các Selectors này, bạn có thể dễ dàng chọn và thao tác với các phần tử HTML trong trang web bằng jQuery.

jQuery Tag Name là gì?

Tag Name thường được sử dụng để trích xuất tên thẻ HTML của các phần tử trên trang web. Người dùng có thể thực hiện bằng cách sử dụng phương thức prop() hoặc attr() của jQuery để truy cập và trích xuất tên thẻ của một phần tử cụ thể trong DOM (Document Object Model).

Cách ứng dụng các dạng tag

Ví dụ, nếu bạn muốn lấy tên thẻ của một phần tử có id là "myElement", bạn có thể sử dụng mã sau:

javascript

var tagName = $("#myElement").prop("tagName");

hoặc

javascript

var tagName = $("#myElement").get(0).nodeName;

Cả hai cách trên đều cho kết quả là tên thẻ HTML của phần tử được chọn, ví dụ như "div", "p", "span".

Function trong jQuery là gì?

Function được sử dụng để thực hiện các hành động trên các phần tử được chọn. jQuery cung cấp các hàm có sẵn để thực hiện các thao tác như thêm/xóa lớp, thay đổi nội dung, xử lý sự kiện và nhiều hành động DOM khác. Function trong jQuery thường được gọi là các phương thức của đối tượng jQuery, cho phép thao tác linh hoạt với các phần tử HTML.

Hiển thị các phần tử tập trung

Ví dụ, bạn có thể sử dụng function addClass() để thêm một lớp (class) mới vào một phần tử được chọn:

javascript

$("#myElement").addClass("newClass");

hoặc sử dụng function click() để xử lý sự kiện click trên một phần tử

javascript

$("#myButton").click(function() {

  // Xử lý sự kiện click ở đây

});

Các function trong jQuery giúp thực hiện các thao tác trên các phần tử HTML một cách dễ dàng và linh hoạt.

Context trong jQuery

Trong jQuery, Context thường xuất hiện khi người dùng cần sử dụng phương thức jQuery() (có thể đưa tên ngắn là $()) để lựa chọn phần tử HTML hoặc xử lý các phần tử trong một phạm vi nhất định. 

Những dạng nội dung đã hiển thị

Khi sử dụng jQuery() với cú pháp $('selector', context) thì Context" sẽ đề cập đến phần tử hoặc phạm vi nơi mà việc lựa chọn sẽ diễn ra.

Ví dụ, nếu bạn muốn lựa chọn tất cả các phần tử có class là "myClass" trong một phần tử có id là "container", bạn có thể sử dụng context để xác định phạm vi lựa chọn như sau:

javascript

$(".myClass", "#container");

Trong ví dụ này, "#container" là context, xác định rằng .myClass sẽ được tìm kiếm bên trong phần tử có id là "container".

Context trong jQuery cho phép người viết mã xác định rõ ràng nơi mà các thao tác jQuery sẽ diễn ra. Từ đó tạo sự linh hoạt trong việc lựa chọn các phần tử HTML.

Tạm kết

Mong rằng bạn đọc đã hiểu jQuery là gì sau khi theo dõi nội dung trong bài viết trên. Công nghệ thường được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng phát triển web vì tính tiện lợi và khả năng tương thích với nhiều trình duyệt khác nhau.

Xem thêm: 

Ngoài việc cung cấp nhiều kiến thức hay cho người dùng, FPT Shop còn cung cấp nhiều sản phẩm điện thoại, laptop chất lượng cao với mức giá ưu đãi. Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm uy tín và giá tốt tại đây.

Thương hiệu đảm bảo

Thương hiệu đảm bảo

Nhập khẩu, bảo hành chính hãng

Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Theo chính sách đổi trả tại FPT Shop

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng

Đảm bảo tương thích và độ bền cao

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

Tại 63 tỉnh thành