So sánh Samsung Galaxy A30s vs Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungXiaomi
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt08/201904/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước74.7 x 7.8 x 158.5 mm76.68 x 8.8 x 165.75 mm
-
Trọng lượng sản phẩm166 g209 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%84%
-
Chất liệu
- Mặt lưng máy: Nhôm
- Nhựa
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Kính Gorilla Glass 5
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7904Snapdragon 720G
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz2 x Kryo 465 2.3 GHz + 6 x Kryo 465 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz2.3 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB6 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.4 inch6.67 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+FHD+
-
Độ phân giải720 x 1560 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh268 ppi395 ppi
-
Độ phủ màu100% DCI-P384% NTSC
-
Tỷ lệ khung hình19.5:920:9
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:11500:1
Đồ họa
ANTUTU
-
ANTUTU107.541274.596
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 49 GBKhoảng 115 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/1.7ƒ/1.7
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution5.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.4
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP16.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.5
-
Pixel size1.00 µm1.00 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHDQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khácNFCNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin4000 mAh5020 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng