So sánh Samsung Galaxy A30s vs Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh

Samsung Galaxy A30s
Chỉ từ 6.290.000đ
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s

Xem thêm 25 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Chỉ từ 6.990.000đ
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    08/2019
    04/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    74.7 x 7.8 x 158.5 mm
    76.68 x 8.8 x 165.75 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    166 g
    209 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    85%
    84%
  • Chất liệu
    • Mặt lưng máy: Nhôm
    • Nhựa
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Kính Gorilla Glass 5

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 7904
    Snapdragon 720G
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
    2 x Kryo 465 2.3 GHz + 6 x Kryo 465 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    1.8 GHz
    2.3 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
    6 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
    6.67 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 3
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    268 ppi
    395 ppi
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
    84% NTSC
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    20:9
  • Tỷ lệ tương phản
    2.000.000:1
    1500:1

Đồ họa

ANTUTU

  • ANTUTU
    107.541
    274.596

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 49 GB
    Khoảng 115 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Type
      CMOS
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/1.7
      ƒ/1.7
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      5.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
    HD 720p@30fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
      16.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.5
    • Pixel size
      1.00 µm
      1.00 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
    Quay phim FullHD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    5G
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    5020 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
Samsung Galaxy A30s
Samsung Galaxy A30s
Chỉ từ
6.290.000₫
Xem chi tiết
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB Xanh
Chỉ từ
6.990.000₫
Xem chi tiết