So sánh Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuXiaomi
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)18
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước76,68x8,8x165,75 mm
-
Trọng lượng sản phẩm209 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình84%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 720G
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Kryo 465 2.3 GHz + 6 x Kryo 465 1.8 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.3 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM6 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6,67 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh395 ppi
-
Độ sáng tối đa450 nits
-
Độ phủ màu84% NTSC
-
Tỷ lệ khung hình20:9
-
Tỷ lệ tương phản1500:1
Đồ họa
-
GPUAdreno 618
ANTUTU
-
ANTUTU274.596
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 115 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
SensorSamsung Bright S5KGW1
-
Resolution64.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/1.7
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
SensorGalaxyCore GC8034
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution5.0 MP
-
SensorSamsung S5K5E9
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
4 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
SensorGalaxyCore GC02M1
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4230p@30fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@120fps
- HD 720p@240fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution16.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.5
-
Pixel size1.00 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5020 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng