So sánh Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB

Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Chỉ từ 6.990.000đ
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-128GB

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    04/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    76,68x8,8x165,75 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    209 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    84%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 720G
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Kryo 465 2.3 GHz + 6 x Kryo 465 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.3 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    6 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6,67 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    395 ppi
  • Độ sáng tối đa
    450 nits
  • Độ phủ màu
    84% NTSC
  • Tỷ lệ khung hình
    20:9
  • Tỷ lệ tương phản
    1500:1

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 618

ANTUTU

  • ANTUTU
    274.596

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 115 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
    • Sensor
      Samsung Bright S5KGW1
    • Resolution
      64.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/1.7
    • Pixel size
      0.80 µm
    • 2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
    • Sensor
      GalaxyCore GC8034
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
    • 3 Macro lens
    • Resolution
      5.0 MP
    • Sensor
      Samsung S5K5E9
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.12 µm
    • 4 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
    • Sensor
      GalaxyCore GC02M1
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.75 µm
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4230p@30fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • FullHD 1080p@120fps
    • HD 720p@240fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.5
    • Pixel size
      1.00 µm
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5020 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng