So sánh Realme C15 4GB-64GB vs Xiaomi Redmi Note 9 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuRealme
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm209 g
-
Chất liệuNhựa Polycarbonate
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 460
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.52 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
Đồ họa
-
GPUAdreno 610
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution8.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Xóa phông
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa khuôn mặt
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Micro SIM
-
Wifi802.11 b/g/n
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin6000 mAh
-
Công nghệ pinSạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe