So sánh Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB

Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Chỉ từ 5.990.000đ
Nhận đến 2 khuyến mãi
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8GB - 128GB

Xem thêm 17 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    02/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    164.2 x 76.1 x 8.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    202 g
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    MediaTek Helio G96
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.05 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Tần số quét
    120 Hz
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Độ sáng tối đa
    700 nits

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G57 MC2

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      108.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.9
    • 2 Ultra Wide
    • Resolution
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • 3 Depth
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • 4 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Flash LED
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Lấy nét laser
    • Xóa phông
    • HDR
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Làm đẹp video
    • ISO Setting
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Zoom kỹ thuật số
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR
    • Xoá phông

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    GPS
  • Kết nối khác
    • OTG
    • NFC
    • Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung
    • Bluetooth

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Ốp lưng
    • Que lấy SIM