So sánh realme C21y 3GB - 32GB vs Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuRealmeXiaomi
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt06/202101/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước165.2 x 76.4 x 8.9 mm159.9 x 73.9 x 8.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm190 g179 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình89%
-
Chất liệuMặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUUnisoc T610Snapdragon 680
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A75 1.8 GHz + 6 x Cortex A55 1.6 GHz4 x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.80 GHz2.40 GHz
RAM
-
RAM3 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.43 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+FHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh270 ppi
-
Độ sáng tối đa420 nits700 nits
-
Tỷ lệ khung hình20:916:09
-
Tỷ lệ tương phản1500:1
Đồ họa
-
GPUMali-G52 MC2Adreno 610
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 19 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP50.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/1.79
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
2 Macro lens2 Macro lens
-
Resolution2.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
-
-
3 Depth3 Depth
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
- FullHD [email protected]
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Flash LED
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- ISO Setting
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Zoom kỹ thuật số
- Cài đặt cân bằng trắng
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Flash LED
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- ISO Setting
- Zoom kỹ thuật số
- Cài đặt cân bằng trắng
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP13.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.45
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
- Xoá phông
- Làm đẹp (Beautify)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Type C
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- BDS
- A-GPS
- GLONASS
- GALILEO
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- OTG
- Jack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh5000 mAh
-
Công nghệ pin
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 11Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Ốp lưng
:fill(white)/fptshop.com.vn/Uploads/Originals/2023/3/23/638151660799523597_realme-c21y-dd.jpg)
:fill(white)/fptshop.com.vn/Uploads/Originals/2022/12/21/638072157041005486_xiaomi-redmi-note-11-dd-bh.jpg)