So sánh OPPO A16 3GB-32GB vs Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB

OPPO A16 3GB-32GB
Chỉ từ 2.790.000đ
Nhận đến 1 khuyến mãi
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB

Xem thêm 11 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Chỉ từ 3.990.000đ
Nhận đến 2 khuyến mãi
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Oppo
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    03/2022
    01/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    75.6 x 8.4 x 163.8 mm
    159.9 x 73.9 x 8.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    190 g
    179 g
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Mediatek Helio G35
    Snapdragon 680
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.30 GHz
    2.40 GHz

RAM

  • RAM
    3 GB
    4 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
    6.43 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Tần số quét
    60 Hz
    90 Hz
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực Panda
    Gorilla Glass 3
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm

Đồ họa

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    128 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    1 TB

Camera sau

    • 1 Wide
      1 Wide
    • Resolution
      13.0 MP
      50.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/1.79
    • 2 Macro lens
      2 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.2
    • 3 Depth
      3 Depth
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
  • Quay phim
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Flash LED
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Flash LED
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • ISO Setting
    • Zoom kỹ thuật số
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      13.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.45
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 4G
    • 3G
    • 4G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
    • Type C
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • Radio FM
    • OTG
    • Jack 3.5 mm

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
    5000 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 11
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Ốp lưng
    • Que lấy SIM
    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Ốp lưng
OPPO A16 3GB-32GB
OPPO A16 3GB-32GB
Chỉ từ
2.790.000₫
Nhận 1 khuyến mãi
Xem chi tiết
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
Chỉ từ
3.990.000₫
Nhận 2 khuyến mãi
Xem chi tiết