So sánh OPPO A16 3GB-32GB vs Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuOppoXiaomi
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt03/202201/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75.6 x 8.4 x 163.8 mm159.9 x 73.9 x 8.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm190 g179 g
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediatek Helio G35Snapdragon 680
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.30 GHz2.40 GHz
RAM
-
RAM3 GB4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.52 inch6.43 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+FHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực PandaGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB1 TB
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution13.0 MP50.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/1.79
-
-
-
2 Macro lens2 Macro lens
-
Resolution2.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
-
-
3 Depth3 Depth
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
- FullHD [email protected]
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Flash LED
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Nhận diện khuôn mặt
- Toàn cảnh (Panorama)
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Flash LED
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- ISO Setting
- Zoom kỹ thuật số
- Cài đặt cân bằng trắng
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP13.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.45
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
- Làm đẹp (Beautify)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 3G
- 4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Type C
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPSGPSA-GPS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Radio FM
- OTG
- Jack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh5000 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 11Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Ốp lưng
- Que lấy SIM
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Ốp lưng
:fill(white)/fptshop.com.vn/Uploads/Originals/2022/2/26/637814721605034706_oppo-a16-dd.jpg)
:fill(white)/fptshop.com.vn/Uploads/Originals/2022/12/21/638072157041005486_xiaomi-redmi-note-11-dd-bh.jpg)