So sánh Xiaomi Redmi Note 11 4GB - 128GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuXiaomi
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt01/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)18
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước159.9 x 73.9 x 8.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm179 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 680
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.40 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.43 inch
-
Công nghệ màn hìnhAMOLED
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Tần số quét90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Độ sáng tối đa700 nits
-
Tỷ lệ khung hình16:09
Đồ họa
-
GPUAdreno 610
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution50.0 MP
-
Apertureƒ/1.79
-
-
-
2 Ultra Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
4 Microscope
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Flash LED
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- ISO Setting
- Zoom kỹ thuật số
- Cài đặt cân bằng trắng
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution13.0 MP
-
Apertureƒ/2.45
-
-
Quay phimQuay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếpType C
-
WifiDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- GALILEO
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Jack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh
-
Thông tin thêmSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Ốp lưng