So sánh Realme C3i 2GB-32GB vs Xiaomi Redmi 9C 2GB-32GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuRealmeXiaomi
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/202007/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước164.4 x 75.0 x 8.95 mm77x9x164,9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm195 g196 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình84%81%
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio G70Mediatek Helio G35
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A75 2.0 GHz + 6 x Cortex A55 1.7 GHz4 x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2 GHz2.3 GHz
RAM
-
RAM2 GB2 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6,53 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh270 ppi
-
Tỷ lệ khung hình20:920:9
-
Tỷ lệ tương phản800:11500:1
Đồ họa
-
GPUMali-G52 MC2PowerVR GE8320
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 20 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP13.0 MP
-
TypeCMOSCMOS
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.2
-
Pixel size1.25 µm
-
-
-
2 Portrait2 Portrait
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
-
Quay phimHD 720p@30fpsHD 720p@30fps
-
Tính năng
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm1.12 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- OTG
- Jack 3.5 mm
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh5000 mAh
-
Công nghệ pin
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 10Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc