So sánh Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021 vs Xiaomi Redmi 10 Prime
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuXiaomi
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt08/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)18
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước161.9 x 75.5 x 8.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm181 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediaTek Helio G88
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2 GHz
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUMali-G52 MC2
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution50.0 MP
-
Apertureƒ/1.8
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Depth3 Depth
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
4 Macro lens4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phimQuay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSGPS
-
Bluetoothv5.1
-
Kết nối khácOTG
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Ốp lưng
- Cáp Micro-USB