So sánh OPPO A15s 4GB-64GB vs Xiaomi Poco M3 Pro 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuOppo
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt01/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước164 x 75.4 x 7.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm175 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio P35
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.30 GHz
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.52 inch
-
Công nghệ màn hìnhLCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Độ sáng tối đa480 nits
Đồ họa
-
GPUPowerVR GE8320
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 55 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution13.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
2 Macro lens2 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
3 Depth3 Depth
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- HD 720p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Flash LED
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa vân tay
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
-
Tính năng đặc biệt
- Chặn cuộc gọi
- Ghi âm cuộc gọi
- Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSGPS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin4230 mAh
-
Công nghệ pinTiết kiệm pin
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Ốp lưng