So sánh Samsung Galaxy A80 vs Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB

Samsung Galaxy A80
Chỉ từ 14.990.000đ
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80

Xem thêm 18 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Chỉ từ 14.990.000đ
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB

Xem thêm 28 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    04/2019
    11/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    76.5 x 9.3 x 165.2 mm
    74,2x9,7x157,8 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    220 g
    208 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    85%
    87%
  • Chất liệu
    • Khung máy: Kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 730
    Snapdragon 730G
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Kryo 470 2.2 GHz + 6 x Kryo 470 1.8 GHz
    2 x Kryo 470 2.2 GHz + 6 x Kryo 470 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.2 GHz
    2.2 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB
    8 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
    6,47 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    8.0 MP
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    393 ppi

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 618
    Adreno 618

ANTUTU

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    256 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 105 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
      108.0 MP
    • Type
      CMOS
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/1.7
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    4K 1080p@30fps
    HD 720p@30fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      48.0 MP
      32.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.0
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
    Quay phim FullHD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    5G
    4G
  • Wifi
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    3700 mAh
    5260 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 9.0

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
Samsung Galaxy A80
Samsung Galaxy A80
Chỉ từ
14.990.000₫
Xem chi tiết
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Chỉ từ
14.990.000₫
Xem chi tiết