So sánh Samsung Galaxy A80 vs Xiaomi Mi Note 10 Pro 8GB-256GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungXiaomi
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/201911/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước76.5 x 9.3 x 165.2 mm74,2x9,7x157,8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm220 g208 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%87%
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 730Snapdragon 730G
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Kryo 470 2.2 GHz + 6 x Kryo 470 1.8 GHz2 x Kryo 470 2.2 GHz + 6 x Kryo 470 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz2.2 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM8 GB8 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch6,47 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải8.0 MP1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh393 ppi
Đồ họa
-
GPUAdreno 618Adreno 618
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB256 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 105 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP108.0 MP
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/2.0ƒ/1.7
-
Pixel size0.80 µm0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phim4K 1080p@30fpsHD 720p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution48.0 MP32.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.0
-
Pixel size0.80 µm0.80 µm
-
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHDQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G4G
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khácNFCNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin3700 mAh5260 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng