So sánh Vivo X50
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuVivo
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)18
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm173 g
-
Chất liệuViền máy: Kim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 730
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.55 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải5.0 MP
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
Đồ họa
-
GPUAdreno 618
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau
-
Resolution48.0 MP
-
-
-
1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP
-
-
-
1 Camera sau
-
Resolution8.0 MP
-
-
-
1 Camera sau
-
Resolution8.0 MP
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4230p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- Xóa phông
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution32.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Micro SIM
-
Hỗ trợ mạng5G
-
Cổng giao tiếpType C
-
Bluetoothv5.1
-
Kết nối khácNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Tai nghe