So sánh Vivo X50

Vivo X50
Chỉ từ 12.990.000đ
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50
Vivo X50

Xem thêm 53 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Vivo
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    173 g
  • Chất liệu
    Viền máy: Kim loại

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 730
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.2 GHz

RAM

  • RAM
    8 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.55 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    5.0 MP
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 618

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB

Camera sau

    • 1 Camera sau
    • Resolution
      48.0 MP
    • 1 Camera sau
    • Resolution
      13.0 MP
    • 1 Camera sau
    • Resolution
      8.0 MP
    • 1 Camera sau
    • Resolution
      8.0 MP
  • Quay phim
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4230p@30fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chống rung quang học (OIS)
    • Xóa phông
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      32.0 MP

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Micro SIM
  • Hỗ trợ mạng
    5G
  • Cổng giao tiếp
    Type C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối khác
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Tai nghe