So sánh Vsmart Joy 1+ vs Vivo Y11
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuVsmartVivo
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt03/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1812
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75.3 x 8.3 x 156.7 mm
-
Trọng lượng sản phẩm155 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 430
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.4 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM3 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.18 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1520 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.0
-
Pixel size1.12 µm
-
ISO100 - 1600
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 8.1
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe