So sánh Vsmart Active 3 4GB-64GB vs Xiaomi Redmi 8 4GB-64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuVsmartXiaomi
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1818
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75,62x8,83x166,25 mm75,4x9,4x156,5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm183 g190 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình92%81%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x Cortex-A73 + 4 x Cortex-A534 x Cortex A53 1.95 GHz + 4 x Cortex A53 1.45 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2 GHz1.95 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR3
Màn hình
-
Kích thước màn hình6,39 inch6,22 inch
-
Công nghệ màn hìnhAMOLEDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+HD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixels720 x 1520 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh403 ppi
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
Đồ họa
-
GPUMali-G72 MP3Adreno 505
ANTUTU
-
ANTUTU175.838
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB64 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạnTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP12.0 MP
-
TypeISOCELLCMOS
-
Apertureƒ/1.7ƒ/1.8
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- HD 720p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- HD 720p@240fps
-
Tính năng
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Zoom quang học
- HDR
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ban đêm (Night Mode)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash LED
- Làm đẹp video
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.0
-
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Hồng ngoại
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mãMở khóa khuôn mặt
Others
-
Làm mátKhôngKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin4020 mAh5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc