So sánh Huawei Y9 (2019) vs Vsmart Active 1+

Huawei Y9 (2019)
Chỉ từ 3.990.000đ
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Huawei
    Vsmart
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Việt Nam
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    173 g
    180 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Số nhân
    8
    6

RAM

  • RAM
    4 GB
    6 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6.18 inch
  • Công nghệ màn hình
    LTPS LCD
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16.7 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Kính cường lực

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    400 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      13.0 MP
    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      2.0 MP
      12.0 MP
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Xóa phông
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp 3D

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
      20.0 MP

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Wifi
    • 802.11 b/g/n
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • 802.11 b/g/n/ac
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v4.2

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    3650 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 8.1
    Android 8.1

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
    • Cáp Micro-USB
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Chỉ từ
3.990.000₫
Xem chi tiết
Vsmart Active 1+
Vsmart Active 1+
Chỉ từ
3.090.000₫
Xem chi tiết