So sánh Huawei Nova 3i Trắng vs Vivo Y9s
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHuawei
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm169 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Số nhân8
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLTPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution16.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution24.0 MP
-
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khácRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin3340 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 8.1
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp Micro-USB