So sánh Samsung Galaxy A51 vs Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungVivo
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt12/201904/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước73.7 x 7.9 x 158.4 mm163.95 x 75.3 x 8.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm172 g193 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình88%
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Polymer
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 9611MediaTek Dimensity 700
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz2 x Cortex A75 2.0 GHz + 6 x Cortex A55 1.7 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.3 GHz2.2 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM6 GB8 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.58 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels2408 x 1080 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Kính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ khung hình19.5:920:9
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 107 GBKhoảng 115 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP64.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.0ƒ/1.79
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution12.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution5.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.4
-
-
-
4 Macro lens4 Macro lens
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim4K 4230p@30fpsHD 720p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution32.0 MP16.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.0
-
Pixel size0.80 µm
-
-
Quay phimQuay phim 4KQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G5G
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.1
-
Kết nối khácNFCRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin4000 mAh5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 10Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe