So sánh Samsung Galaxy A51 vs Vivo Y72 5G 8GB-128GB

Samsung Galaxy A51
Chỉ từ 7.990.000đ
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Chỉ từ 7.990.000đ
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB

Xem thêm 32 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Vivo
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    12/2019
    04/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    73.7 x 7.9 x 158.4 mm
    163.95 x 75.3 x 8.5 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    172 g
    193 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    88%
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa
    • Polymer

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 9611
    MediaTek Dimensity 700
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz
    2 x Cortex A75 2.0 GHz + 6 x Cortex A55 1.7 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.3 GHz
    2.2 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    6 GB
    8 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6.58 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
    2408 x 1080 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 3
    Kính cường lực
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    20:9

Đồ họa

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 107 GB
    Khoảng 115 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
      64.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/1.79
    • Pixel size
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      5.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.4
    • 4 Macro lens
      4 Macro lens
    • Resolution
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    4K 4230p@30fps
    HD 720p@30fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      32.0 MP
      16.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.0
    • Pixel size
      0.80 µm
  • Quay phim
    Quay phim 4K
    Quay phim FullHD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    5G
    5G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.1
  • Kết nối khác
    NFC
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    5000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 10
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Chỉ từ
7.990.000₫
Xem chi tiết
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Vivo Y72 5G 8GB-128GB
Chỉ từ
7.990.000₫
Xem chi tiết