So sánh Vivo V5 vs Realme 6i 4GB-128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuVivoRealme
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm154 g199 g
-
Chất liệuNhựaKhung máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediatek MT6750MediaTek Helio G80
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
Tốc độ tối đa1.50 GHz2 GHz
RAM
-
RAM4 GB4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình5.5 inch6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHDHD+
-
Độ phân giải720 x 1280 Pixels720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 3
Đồ họa
-
GPUMali-T860Mali-G52 MC2
ANTUTU
Lưu trữ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa128 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP48.0 MP
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Flash LED
- HDR
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution20.0 MP16.0 MP
-
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPSA-GPSGALILEO
-
Kết nối khác
- Radio FM
- Bluetooth
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin3000 mAh5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 6.0Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng