So sánh Samsung Galaxy A12 4GB-128GB vs Vivo V21
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Thời gian ra mắt12/2020
-
SeriesGalaxy A12
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời gian bảo hành12 Tháng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Width (mm)75.8
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình--
-
Depth (mm)8.9
-
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩnKhông
-
Height (mm)164.1
-
Chất liệuKhung nhựa + mặt lưng nhựa
-
Trọng lượng199 g
Bộ xử lý
-
Phiên bảnHelio G35
-
CPU--
-
TypeOcta-Core
-
Số nhân CPU8
-
Tốc độ tối đa2.30 GHz
-
64 BitsKhông
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCD
-
Kích thước6.5"
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixel
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính Cường Lực
-
Mật độ điểm ảnh--
-
Độ sáng tối đa--
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Tần số quét60 Hz
-
Độ phủ màu--
-
Tỷ lệ khung hình--
-
Tỷ lệ tương phản--
Graphics
-
GPU--
Bộ nhớ RAM
-
RAM4 GB
-
RAM Type--
ANTUTU
-
ANTUTU--
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữ--
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 107 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution48.0 MP
-
SensorSamsung
-
Type--
-
Apertureƒ/2.0
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
-
2 Wide
-
Resolution5.0 MP
-
SensorSamsung
-
Type--
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
-
3 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Sensor--
-
Type--
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
-
4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Sensor--
-
Type--
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Lấy nét theo pha (Camera Sau)
- Flash LED (Camera Sau)
- Chụp góc siêu rộng (Camera Sau)
- Tự động lấy nét (Camera Sau)
- Chụp xóa phông (Camera Sau)
- Chụp góc gộng (Camera Sau)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Sensor--
-
Type--
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
- Làm đẹp (Camera Selfie)
Cảm biến
-
Cảm biến tiệm cậnKhông
-
Cảm biến la bànKhông
-
Con quay hồi chuyểnKhông
-
Cảm biến ánh sángKhông
-
Cảm biến trọng lựcKhông
-
Hồng ngoạiKhông
Bảo mật
-
Mở khóa vân tayCó
-
Nhận diện khuôn mặtKhông
-
Quét mống mắtKhông
-
Cảm biến vân tay dưới màn hìnhKhông
-
Mở khóa bằng mật mãCó
Others
-
Thông báo LEDKhông
-
Làm mátKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIMNano SIM
-
Băng tần 4GHỗ trợ
-
Băng tần 5GKhông hỗ trợ
-
Wi-FiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
-
GPSA-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Cổng SạcType-C
-
Audio JackJack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin5000 mAh
-
Loại Pin--
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
-
Khác
- Sạc nhanh
Hệ điều hành
-
VersionAndroid 10.0
Phụ kiện trong hộp

