So sánh Nokia 5.4 4GB -128GB

Nokia 5.4 4GB -128GB
Chỉ từ 4.190.000đ
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB
Nokia 5.4 4GB -128GB

Xem thêm 50 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Nokia
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    01/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    160.9 x 76.0 x 8.7 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    181 g

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 662
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Kryo 260 2.0 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.00 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB
  • RAM Type
    LPDDR4

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
  • Màu màn hình
    16.7 Triệu
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    269 ​​ppi
  • Độ sáng tối đa
    1100 nits
  • Độ phủ màu
    70% NTSC
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
  • Tỷ lệ tương phản
    1.000.000: 1

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 616

ANTUTU

  • ANTUTU
    102.778

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

    • 1 Wide
    • Resolution
      48.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.8
    • ISO
      100 - 1600
    • 2 Ultra Wide
    • Resolution
      5.0 MP
    • 3 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • 4 Telephoto
    • Resolution
      2.0 MP
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Flash LED
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xóa phông

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
  • Tính năng
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Xoá phông

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa vân tay
    • Mở khóa khuôn mặt

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    • 802.11 b/g/n
    • Wi-Fi Hotspot
  • GPS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • BDS
    • GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối khác
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    4000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 10