So sánh iPhone 11 Pro 256GB

iPhone 11 Pro 256GB
Chỉ từ 25.000.000đ
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB
iPhone 11 Pro 256GB

Xem thêm 14 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Apple
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    11/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    144 x 71.4 x 8.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    188 g
  • Chất liệu
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực
    • Khung máy: Thép không gỉ

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Apple A13 Bionic
  • Loại CPU
    Hexa-Core
  • CPU
    2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz
  • Số nhân
    6
  • Tốc độ tối đa
    2.65 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực Oleophobic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    463 ppi
  • Độ sáng tối đa
    1200 nits
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
  • Tỷ lệ tương phản
    2.000.000:1

Đồ họa

  • GPU
    Apple GPU 4 nhân

ANTUTU

  • ANTUTU
    515.327

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 251 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không

Camera sau

    • 1 Standard
    • Sensor
      Apple iSight
    • Resolution
      12.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
    • Pixel size
      1.40 µm
    • 2 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • 3 Telephoto
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 2160p@30fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chống rung quang học (OIS)
    • Chạm lấy nét

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • Quay phim 4K
    • Quay phim FullHD
  • Tính năng
    HDR

Cảm biến

  • Cảm biến
    Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa khuôn mặt

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
  • Loại SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
    GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3046
  • Công nghệ pin
    • Hỗ trợ sạc không dây
    • Tiết kiệm pin
    • Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    iOS
  • Version
    iOS 14

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe