So sánh Samsung Galaxy Z Flip4 5G Google Accessories Pack

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    12/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    165.2 x 71.9 x 6.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    183 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    82%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IPX8
  • Chất liệu
    • Khung máy: Kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 8+ Gen 1
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • Số nhân
    8

RAM

  • RAM
    8 GB
  • RAM Type
    LPDDR5

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2636 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Tần số quét
    120
  • Kích thước màn hình phụ
    1.9 inch
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ khung hình
    21:9

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không

Camera sau

    • 1 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.8
    • 2 Ultra Wide
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • FullHD 1080p@60fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chống rung quang học (OIS)
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Zoom quang học
    • Lấy nét laser
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh quang học

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      10.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Nhãn dán (AR Stickers)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
  • Loại SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 5G
    • 4G
  • Cổng giao tiếp
    Cổng sạc: Type C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • QZSS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.2
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    3700 mAh
  • Công nghệ pin
    • Hỗ trợ sạc không dây
    • Sạc pin nhanh
    • Sạc ngược cho thiết bị khác

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 12

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp