So sánh iPhone Xs Max 64GB vs Samsung Galaxy Z Flip
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcHàn Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/201802/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước77.4 x 7.7 x 157.5 mm167.3 x 73.6 x 7.2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm208183 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A12 BionicSnapdragon 855+
-
Loại CPUHexa-CoreOcta-Core
-
Số nhân68
-
Tốc độ tối đa2.5 GHz2.96 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.7 inch
-
Độ phân giải1242 x 2688 Pixels1080 x 2636 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét120 Hz
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânAdreno 640
ANTUTU
-
ANTUTU467.478455.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
-
-
2 Telephoto2 Telephoto
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution7.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.4
-
Cảm biến
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 ac802.11 b/g/n
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin31743300 mAh
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
-
VersioniOS 13Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe