So sánh iPhone 11 Pro Max 512GB vs Samsung Galaxy Z Flip
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcHàn Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/201902/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước158 x 77.8 x 8.1 mm167.3 x 73.6 x 7.2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm226 g183 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 BionicSnapdragon 855+
-
Loại CPUHexa-CoreOcta-Core
-
Số nhân68
RAM
-
RAM4 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhOLEDChính: Dynamic AMOLED
-
Độ phân giải1242 x 2688 Pixels1080 x 2636 Pixels
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực OleophobicGorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânAdreno 640
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong512 GB256 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạnTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution12.0 MP
-
-
Quay phimFullHD 1080p@60fpsHD 720p@30fps
-
Tính năngChạm lấy nétBan đêm (Night Mode)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution12.0 MP10.0 MP
-
-
Quay phimQuay phim HDQuay phim FullHD
-
Tính năngHDRLàm đẹp (Beautify)
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến ánh sángCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa khuôn mặtMở khóa khuôn mặt
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 3G
- 4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac/ax802.11 b/g/n
-
GPSGPSGLONASS
-
Bluetoothv4.2v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin39693300 mAh
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
-
VersioniOS 14Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe