So sánh Samsung Galaxy Tab S7 FE

Samsung Galaxy Tab S7 FE
Chỉ từ 13.190.000đ
Nhận đến 3 khuyến mãi
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE
Samsung Galaxy Tab S7 FE

Xem thêm 18 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành

Thông tin hàng hóa

  • Model Seri
    Galaxy Tab S7 FE
  • Thương hiệu
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam / Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    07/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    284.8 x 185 x 6.3 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    608 g

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 750G
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.20 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    12.4 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    2560 x 1600 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    WQXGA
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB

Camera sau

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Cổng giao tiếp
    Cổng sạc: Type C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    10090 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 11