So sánh Samsung Galaxy Tab S5E vs Samsung Tab A 10.1 (2019)

Samsung Galaxy Tab S5E
Chỉ từ 12.490.000đ
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E

Xem thêm 28 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Chỉ từ 7.490.000đ
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)

Xem thêm 16 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    03/2019
    02/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    245 x 160 x 5.5 mm
    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    400 g
    470 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    81%
    81%
  • Chất liệu
    Kim loại
    Kim loại

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 670
    Exynos 7904
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Kryo 360 2.0 GHz + 6 x Kryo 360 1.7 GHz
    2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz
    1.8 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB
    3 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.5 inch
    10.1 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
    1920 x 1280 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    WQXGA
    FHD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính thường
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    288 ppi
    224 ppi
  • Tỷ lệ màn hình
    8:5
    8:5

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 615
    Mali-G71 MP2

ANTUTU

  • ANTUTU
    152.000
    107.541

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    32 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 56 GB
    Khoảng 26 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      13.0 MP
      8.0 MP
    • Type
      CMOS
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.0
    • Pixel size
      1.00 µm
  • Tính năng
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến la bàn
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình
    • Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
    1
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • DLNA
    • 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    7040 mAh
    6150 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 9.0
Samsung Galaxy Tab S5E
Samsung Galaxy Tab S5E
Chỉ từ
12.490.000₫
Xem chi tiết
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Chỉ từ
7.490.000₫
Xem chi tiết