So sánh Samsung Galaxy Tab S5E vs Samsung Tab A 10.1 (2019)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt03/201902/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước245 x 160 x 5.5 mm245.2 x 149.4 x 7.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm400 g470 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%81%
-
Chất liệuKim loạiKim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 670Exynos 7904
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Kryo 360 2.0 GHz + 6 x Kryo 360 1.7 GHz2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2 GHz1.8 GHz
RAM
-
RAM4 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.5 inch10.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDTFT LCD
-
Độ phân giải1600 x 2560 Pixels1920 x 1280 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhWQXGAFHD
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính thường
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh288 ppi224 ppi
-
Tỷ lệ màn hình8:58:5
Đồ họa
-
GPUAdreno 615Mali-G71 MP2
ANTUTU
-
ANTUTU152.000107.541
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 56 GBKhoảng 26 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP8.0 MP
-
TypeCMOSCMOS
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.0
-
Pixel size1.00 µm
-
-
Tính năng
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHDQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến la bàn
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 Nano SIM1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- DLNA
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Dung lượng pin7040 mAh6150 mAh
-
Thông tin thêmSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0