So sánh Samsung Galaxy Tab A8 2022

Samsung Galaxy Tab A8 2022
Chỉ từ 6.990.000đ
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022
Samsung Galaxy Tab A8 2022

Xem thêm 38 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam / Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    01/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    246.8 x 161.9 x 6.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    508 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Unisoc T618
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.00 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.5 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    WUXGA
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ màn hình
    16:10

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      8.0 MP
    • Type
      CMOS
  • Quay phim
  • Tính năng
    • Flash LED
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Zoom kỹ thuật số
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Chạm lấy nét

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 4G
    • 3G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    • Wi-Fi Direct
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    7040 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp