So sánh Samsung Galaxy Tab A8 2022
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt01/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước246.8 x 161.9 x 6.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm508 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUUnisoc T618
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.00 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCD
-
Độ phân giải1920 x 1200 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhWUXGA
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ màn hình16:10
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution8.0 MP
-
TypeCMOS
-
-
Quay phimFullHD [email protected]
-
Tính năng
- Flash LED
- Tự động lấy nét (AF)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Zoom kỹ thuật số
- Nhận diện khuôn mặt
- Chạm lấy nét
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM1
-
Loại SIM1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 3G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSA-GPS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin7040 mAh
-
Thông tin thêmSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp