So sánh Samsung Tab A 10.1 (2019) vs Samsung Galaxy Tab A8 (2019)

Samsung Tab A 10.1 (2019)
Chỉ từ 7.490.000đ
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)

Xem thêm 16 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Chỉ từ 3.690.000đ
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Việt Nam / Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    02/2019
    07/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
    210 x 124.4 x 8 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    470 g
    220 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    81%
    71%
  • Chất liệu
    Kim loại
    Khung máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 7904
    Snapdragon 429
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Quad-Core
  • CPU
    2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
    4 x Cortex A53 2.0 GHz
  • Số nhân
    8
    4
  • Tốc độ tối đa
    1.8 GHz
    2 GHz

RAM

  • RAM
    3 GB
    2 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
    8.0 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 Pixels
    1280 x 800 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    FHD
    HD+
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    224 ppi
    189 ppi
  • Tỷ lệ màn hình
    8:5
    8:5

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G71 MP2
    Adreno 504

ANTUTU

  • ANTUTU
    107.541
    79.000

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    32 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 26 GB
    Khoảng 26 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      8.0 MP
      8.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
    FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    Quay phim FullHD

Cảm biến

  • Cảm biến
    Cảm biến ánh sáng
    Cảm biến tiệm cận

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã
    Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
    1
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
    v4.2
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    6150 mAh
    5100 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 10
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Samsung Tab A 10.1 (2019)
Chỉ từ
7.490.000₫
Xem chi tiết
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Chỉ từ
3.690.000₫
Xem chi tiết