So sánh Samsung Tab A 10.1 (2019) vs Samsung Galaxy Tab A8 (2019)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt02/201907/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước245.2 x 149.4 x 7.5 mm210 x 124.4 x 8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm470 g220 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%71%
-
Chất liệuKim loạiKhung máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7904Snapdragon 429
-
Loại CPUOcta-CoreQuad-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz4 x Cortex A53 2.0 GHz
-
Số nhân84
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz2 GHz
RAM
-
RAM3 GB2 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.1 inch8.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCDTFT LCD
-
Độ phân giải1920 x 1280 Pixels1280 x 800 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhFHDHD+
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh224 ppi189 ppi
-
Tỷ lệ màn hình8:58:5
Đồ họa
-
GPUMali-G71 MP2Adreno 504
ANTUTU
-
ANTUTU107.54179.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 26 GBKhoảng 26 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến ánh sángCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mãMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 Nano SIM1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin6150 mAh5100 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 10