So sánh Samsung Galaxy Tab A Plus 8.0 (2019) vs iPad Mini 5 7.9 Wi-Fi 64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungApple
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt03/201903/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước212.1 x 124.1 x 8.9 mm134.8 x 6.1 x 203.2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm220 g462 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình71%
-
Chất liệuNhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7904Apple A12 Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreHexa-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz2 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
Số nhân86
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz
RAM
-
RAM3 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình8.0 inch7.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCD
-
Độ phân giải1920 x 1200 Pixels2048 x 1536 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhWUXGA
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh189 ppi
-
Tỷ lệ màn hình8:5
Đồ họa
-
GPUMali-G71 MP2
ANTUTU
-
ANTUTU79.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB64 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 26 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Nhận diện khuôn mặt
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM1
-
Loại SIM1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi802.11 b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khácComputer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4200 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 9.0