So sánh Samsung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt03/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước161.4 x 75.6 x 7.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm228 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 8 Gen 1
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.20 GHz
-
64 BitsKhông
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.8 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED 2X
-
Độ phân giải1440 x 3088 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhQHD+
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét120 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass Victus
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution108.0 MP
-
Apertureƒ/1.8
-
-
-
2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP
-
-
-
3 Telephoto
-
Resolution10.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
4 Telephoto
-
Resolution10.0 MP
-
Apertureƒ/4.9
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- 4K [email protected]
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution40.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim 4K
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 5G
-
Cổng giao tiếpCổng sạc: Type C
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac/ax
-
GPSA-GPS
-
Bluetoothv5.2
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin5000 mAh
-
Thông tin thêm
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
- Hỗ trợ sạc không dây
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 12
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM