So sánh Samsung Galaxy S21+ 128GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt01/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước161.4 x 75.6 x 7.8 mm
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 2100
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED 2X
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét120
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass Victus
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUMali-G78 MP14
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 115 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
-
-
1 Wide
-
Resolution12.0 MP
-
-
-
2 Portrait
-
Resolution12.0 MP
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution64.0 MP
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 5G
- 4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4800 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp